1/54
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
có con
こどもが います
ở Nhật
にほんに います
mất, tốn (thời gian, tiền bạc)
かかります
nghỉ
やすみます
nghỉ làm việc
かいしゃを やすみます
một cái
ひとつ
hai cái
ふたつ
ba cái
みっつ
bốn cái
よっつ
năm cái
いつつ
sáu cái
むっつ
bảy cái
ななつ
tám cái
やっつ
chín cái
ここのつ
mười cái
とお
mấy cái, bao nhiêu cái
いくつ
một người
ひとり
hai người
ふたり
~ người
〜にん
~ cái (dùng để đếm máy móc, xe cộ)
〜だい
~ tờ, tấm (dùng để đếm những vật mỏng như tờ giấy, con tem)
〜まい
~ lần
〜かい
táo
りんご
quýt
みかん
bánh sandwich
サンドイッチ
cơm ca-ri
カリーライス
kem
アイスクリーム
tem
きって
bưu thiếp
はがみ
phong bì
ふうとう
giao hàng nhanh
そくたつ
giao hàng bảo đảm
かきとめ
gửi bằng đường hàng không
エアメール
gửi bằng đường biển
ふなびん
bố mẹ
りょうしん
anh chị em
きょうだい
anh trai
あに
anh trai (dùng cho người khác)
おにいさん
chị gái
あね
chị gái (dùng cho người khác)
おねえさん
em trai
おとうと
em trai (dùng cho người khác)
おとうとさん
em gái
いもうと
em gái (dùng cho người khác)
いもうとさん
nước ngoài
がいこく
~ tiếng
〜じかん
~ tuần
〜しゅうかん
~ tháng
〜かげつ
~ năm
〜ねん
khoảng ~
〜ぐらい
bao lâu
どのくらい
tổng cộng
ぜんぶで
tất cả
なんな
chỉ ~
〜だけ
Xin chào quý khách.
いらっしゃいませ。