1/16
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
misery (n)
sự đau khổ / khốn cùng
miserable (adj)
khốn khổ / đáng thương
miserableness (n)
sự khốn khổ
therapy (n)
liệu pháp điều trị
therapeutic (adj)
mang tính trị liệu
therapist (n)
nhà trị liệu
graded (adj)
theo mức độ / có phân cấp
grade (n)
mức / điểm số / cấp bậc
grade (v)
phân loại / chấm điểm
grading (n)
sự phân cấp / quá trình chấm điểm
exposure (n)
sự phơi nhiễm / sự tiếp xúc
expose (v)
phơi bày / tiếp xúc với
exposed (adj)
bị lộ ra / dễ bị ảnh hưởng
exposer (n)
người phơi bày / người tiết lộ
in terms of
xét về mặt / dưới góc độ
fierce (adj)
dữ dội / mãnh liệt
fierceness (n)
sự dữ dội / sự mãnh liệt