1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Achieve (v)
Đạt được, giành được
Carry out
Tiến hành
Combine (v)
Kết hợp
Come up with
Nghĩ ra, nảy ra
Confidence (n)
Sự tự tin
Confident (adj)
Tự tin
Deal with
Giải quyết, xử lý
Decision-making skills (np)
Kĩ năng đưa ra quyết định
Get around
Đi lại
Get into the habit of
Tạo thói quen
Independence (n)
Sự độc lập
Learner (n)
Người học
Learing goal (np)
Mục tiêu học tập
Life skill (n)
Kĩ năng sống
Make use of
Tận dụng
Manage (v)
Quản lí
Measure (v)
Đo
Money-management skills (np)
Kĩ năng quản lí tiền
Motivate (v)
Thúc đẩy, động viên
Remove (v)
Lấy ra, loại bỏ
Responsibility (n)
Sự chịu trách nhiệm, trách nhiệm
Responsible (adj)
Có trách nhiệm
Rice cooker (np)
Nồi cơm điện
Self-motived (adj)
Có động lục, năng nổ
Self-study (n)
Sự tự học
Time-management skills (np)
Kĩ năng quản lí thời gian
Required = Compulsory (adj)
Bắt buộc
Apply (v)
Áp dụng
Convince (v)
Thuyết phục
Fold (v)
Gập, gấp
Identify (v)
Nhận dạng
Influence (v)
Ảnh hưởng
Install (v)
Cài đặt
Place (v)
Đặt, để
Iron (v)
Là ( quần áo)
Rinse (v)
Vo (gạo)
Schedule (v/n)
Lên thời gian biểu/ thòi gian biểu
Sort (v)
Phân loại
Characteristic (n)
Tính cách, đặc điểm
Decision-maker (n)
Người ra quyết định
Dryer (n)
Máy sấy
Pressure (n)
Áp lực
Challenging (adj)
Đầy thách thức
Curious ( adj)
Tò mò
Organised (adj)
Kỷ luật, gọn gàng
Reliable (adj)
Đáng tin cậy
Earn sb’s trust
Lấy được niềm tin từ ai
Give up
Từ bỏ
Separate (v)
Tách riêng
Out and about
Ra ngoài, ra khỏi nhà
Extracurricular activity
Hoạt động ngoại khóa
Sense of responsibility
Tinh thần trách nhiệm
Ability
Khả năng, năng lực
Quality
Phẩm chất
Crucial = essential
Cần thiết
Mature (adj)
Trường thành