1/7
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
plaster
thạch cao (dùng để bó bột) (n)
muscle
cơ bắp (n)
tissue
cơ (n)
bang
to hit sth hard (v)
crack / fracture
làm gãy (v)
strain
làm đau/ làm căng thẳng (v)
stiff
not easily bent or moved, rigid (a)
in good physical condition
trong trạng thái thể chất tốt