5. map (vocab)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

agriculture-dependent (adj)

Phụ thuộc vào nông nghiệp; nền kinh tế hoặc khu vực sống dựa vào sản xuất nông nghiệp.

2
New cards

facility = amenity (n)

Cơ sở vật chất, tiện nghi; nơi cung cấp dịch vụ hoặc tiện ích cho cộng đồng.

3
New cards

erected = built (v)

Xây dựng, dựng lên; dùng cho công trình, tòa nhà.

4
New cards

in parallel with (prep)

Song song với; diễn ra cùng lúc hoặc theo cùng hướng.

5
New cards

road system (n)

Hệ thống đường bộ; mạng lưới đường trong khu vực.

6
New cards

take place = occur = happen (v)

Diễn ra, xảy ra; nói về sự kiện, hoạt động.

7
New cards

at the expense / cost of (idiom)

Đánh đổi bằng, gây hại cho; đạt được cái gì nhưng phải hy sinh cái khác.

8
New cards

removed = dismantled (v)

Gỡ bỏ, tháo dỡ; loại bỏ công trình, thiết bị.

9
New cards

gave its place to + N (phrase)

Nhường chỗ cho; bị thay thế bởi.

10
New cards

residential / housing area (n)

Khu dân cư; nơi có nhiều nhà ở và một số trường học.

11
New cards

link with (v)

Kết nối với; tạo mối liên hệ.

12
New cards

beverage (n)

Đồ uống; thường dùng cho đồ uống không cồn.

13
New cards

retain (v)

Giữ lại, duy trì; bảo tồn đặc điểm hoặc chức năng.

14
New cards

contrasting with (phrase)

Trái ngược với; khác biệt rõ rệt so với.

15
New cards

incorporate (v)

Kết hợp, bao gồm; tích hợp thành một phần.

16
New cards

vendor (n)

Người bán hàng; thường là bán dạo hoặc ở chợ.

17
New cards

recreational (adj)

Giải trí; liên quan đến hoạt động thư giãn, vui chơi.

18
New cards

a cluster of (phrase)

Một cụm, một nhóm; các đối tượng tập trung gần nhau.

19
New cards

warehouse (n)

Nhà kho; nơi chứa hàng hóa.

20
New cards

stretch for (v)

Kéo dài (trong không gian); trải rộng trên một khoảng.

21
New cards

well-maintained (adj)

Được bảo dưỡng tốt; giữ trong tình trạng tốt.

22
New cards

layout = configuration (n)

Bố cục, cách sắp xếp; hình dạng và cấu trúc tổng thể.

23
New cards

accommodate (v)

Chứa, đáp ứng nhu cầu; cung cấp chỗ ở hoặc không gian.

24
New cards

traversed through (v)

Đi qua, băng qua; di chuyển xuyên qua một khu vực.

25
New cards

be demolished / knocked down (v)

Bị phá hủy, đập bỏ; thường dùng cho công trình.

26
New cards

make way for (phrase)

Nhường chỗ cho; dọn chỗ để thay thế.

27
New cards

relatively (adv)

Tương đối; so sánh trong mức độ vừa phải.

28
New cards

convert into (v)

Chuyển đổi thành; biến đổi mục đích sử dụng.

29
New cards

beneath (prep)

Bên dưới; ở vị trí thấp hơn.

30
New cards

pathway (n)

Lối đi nhỏ; đường dành cho người đi bộ.

31
New cards

semi-circular (adj)

Bán nguyệt; có hình nửa vòng tròn.

32
New cards

be urbanized (v)

Được đô thị hóa; trở nên giống thành phố.

33
New cards

(T) junction (n)

Ngã ba (hình chữ T); nơi giao nhau của 3 con đường.

34
New cards

be dismantled (v)

Bị tháo dỡ; tách rời thành từng phần.

35
New cards

pristine condition (n)

Tình trạng nguyên sơ, như mới; chưa bị hư hại.

36
New cards

marked by = characterized by (v)

Đặc trưng bởi; nổi bật với đặc điểm nào đó.

37
New cards

mammal (n)

Động vật có vú; loài đẻ con và nuôi bằng sữa mẹ.

38
New cards

interconnected (adj)

Liên kết với nhau; có sự kết nối qua lại.

39
New cards

lobby (n)

Sảnh, hành lang lớn; thường ở lối vào tòa nhà.

40
New cards

adorning nature (phrase)

Trang trí thiên nhiên; làm đẹp cảnh quan.

41
New cards

flank (v)

Nằm dọc hai bên; bao quanh ở hai phía.

42
New cards

neighbor (v)

Nằm cạnh, tiếp giáp với; ở gần nhau.

43
New cards

dwellings = accommodations (n)

Nhà ở, nơi cư trú.

44
New cards

industrial area (n)

Khu công nghiệp; nơi tập trung nhiều nhà máy, xí nghiệp.

45
New cards

commercial area (n)

Khu thương mại; nơi tập trung nhiều cửa hàng, dịch vụ.

46
New cards

hospital (n)

Bệnh viện; cơ sở y tế điều trị cho bệnh nhân.

47
New cards

zoo (n)

Sở thú; nơi trưng bày và nuôi dưỡng động vật cho công chúng tham quan.

48
New cards

post office (n)

Bưu điện; nơi gửi thư, bưu phẩm.

49
New cards

fire station (n)

Trạm cứu hỏa; nơi đặt phương tiện và nhân viên chữa cháy.

50
New cards

airport (n)

Sân bay; có tháp điều khiển, nhà chứa máy bay và khu phục vụ hành khách, hàng hóa.

51
New cards

skyscraper (n)

Nhà chọc trời; tòa nhà rất cao.

52
New cards

park (n)

Công viên; khu vực giải trí ngoài trời.

53
New cards

car park / motorbike park (n)

Bãi đỗ xe ô tô / xe máy.

54
New cards

parking lot / space / area (n)

Khu vực đỗ xe.

55
New cards

museum (n)

Bảo tàng; nơi trưng bày giá trị khoa học, lịch sử, nghệ thuật.

56
New cards

supermarket (n)

Siêu thị; cửa hàng lớn bán chủ yếu thực phẩm và các mặt hàng khác.

57
New cards

factory (n)

Nhà máy; cơ sở sản xuất công nghiệp.

58
New cards

woodland (n)

Khu rừng; vùng có nhiều cây gỗ.

59
New cards

river (n)

Con sông; dòng nước lớn tự nhiên.

60
New cards

street (n)

Đường phố; nơi ô tô lưu thông.

61
New cards

intersection (n)

Ngã giao; điểm nhiều đường gặp nhau.

62
New cards

intersect with (v)

Giao nhau với; cắt nhau.

63
New cards

remove (v)

Loại bỏ, tháo dỡ (công trình, cây cối).

64
New cards

clear (v)

Dọn sạch, chặt bỏ (cây cối, vật cản).

65
New cards

develop (v)

Phát triển; xây dựng hoặc mở rộng.

66
New cards

change = modify (v)

Thay đổi, chỉnh sửa.

67
New cards

construct = build = erect (v)

Xây dựng.

68
New cards

demolish = flatten = knock down (v)

Phá hủy hoàn toàn công trình.

69
New cards

replace (v)

Thay thế; thế chỗ cho ai/cái gì.

70
New cards

expand (v)

Mở rộng cả chiều dài và chiều rộng; phát triển quy mô.

71
New cards

extend (v)

Kéo dài (chỉ về chiều dài hoặc thời gian).

72
New cards

recreation (n)

Hoạt động giải trí; hoạt động thư giãn hoặc vui chơi.

73
New cards

recreational area (n)

Khu vực tổ chức hoạt động giải trí.

74
New cards

recreational / sports facilities (n)

Cơ sở giải trí / thể thao.

75
New cards

proximity (n)

khoảng cách gần.