1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
agriculture-dependent (adj)
Phụ thuộc vào nông nghiệp; nền kinh tế hoặc khu vực sống dựa vào sản xuất nông nghiệp.
facility = amenity (n)
Cơ sở vật chất, tiện nghi; nơi cung cấp dịch vụ hoặc tiện ích cho cộng đồng.
erected = built (v)
Xây dựng, dựng lên; dùng cho công trình, tòa nhà.
in parallel with (prep)
Song song với; diễn ra cùng lúc hoặc theo cùng hướng.
road system (n)
Hệ thống đường bộ; mạng lưới đường trong khu vực.
take place = occur = happen (v)
Diễn ra, xảy ra; nói về sự kiện, hoạt động.
at the expense / cost of (idiom)
Đánh đổi bằng, gây hại cho; đạt được cái gì nhưng phải hy sinh cái khác.
removed = dismantled (v)
Gỡ bỏ, tháo dỡ; loại bỏ công trình, thiết bị.
gave its place to + N (phrase)
Nhường chỗ cho; bị thay thế bởi.
residential / housing area (n)
Khu dân cư; nơi có nhiều nhà ở và một số trường học.
link with (v)
Kết nối với; tạo mối liên hệ.
beverage (n)
Đồ uống; thường dùng cho đồ uống không cồn.
retain (v)
Giữ lại, duy trì; bảo tồn đặc điểm hoặc chức năng.
contrasting with (phrase)
Trái ngược với; khác biệt rõ rệt so với.
incorporate (v)
Kết hợp, bao gồm; tích hợp thành một phần.
vendor (n)
Người bán hàng; thường là bán dạo hoặc ở chợ.
recreational (adj)
Giải trí; liên quan đến hoạt động thư giãn, vui chơi.
a cluster of (phrase)
Một cụm, một nhóm; các đối tượng tập trung gần nhau.
warehouse (n)
Nhà kho; nơi chứa hàng hóa.
stretch for (v)
Kéo dài (trong không gian); trải rộng trên một khoảng.
well-maintained (adj)
Được bảo dưỡng tốt; giữ trong tình trạng tốt.
layout = configuration (n)
Bố cục, cách sắp xếp; hình dạng và cấu trúc tổng thể.
accommodate (v)
Chứa, đáp ứng nhu cầu; cung cấp chỗ ở hoặc không gian.
traversed through (v)
Đi qua, băng qua; di chuyển xuyên qua một khu vực.
be demolished / knocked down (v)
Bị phá hủy, đập bỏ; thường dùng cho công trình.
make way for (phrase)
Nhường chỗ cho; dọn chỗ để thay thế.
relatively (adv)
Tương đối; so sánh trong mức độ vừa phải.
convert into (v)
Chuyển đổi thành; biến đổi mục đích sử dụng.
beneath (prep)
Bên dưới; ở vị trí thấp hơn.
pathway (n)
Lối đi nhỏ; đường dành cho người đi bộ.
semi-circular (adj)
Bán nguyệt; có hình nửa vòng tròn.
be urbanized (v)
Được đô thị hóa; trở nên giống thành phố.
(T) junction (n)
Ngã ba (hình chữ T); nơi giao nhau của 3 con đường.
be dismantled (v)
Bị tháo dỡ; tách rời thành từng phần.
pristine condition (n)
Tình trạng nguyên sơ, như mới; chưa bị hư hại.
marked by = characterized by (v)
Đặc trưng bởi; nổi bật với đặc điểm nào đó.
mammal (n)
Động vật có vú; loài đẻ con và nuôi bằng sữa mẹ.
interconnected (adj)
Liên kết với nhau; có sự kết nối qua lại.
lobby (n)
Sảnh, hành lang lớn; thường ở lối vào tòa nhà.
adorning nature (phrase)
Trang trí thiên nhiên; làm đẹp cảnh quan.
flank (v)
Nằm dọc hai bên; bao quanh ở hai phía.
neighbor (v)
Nằm cạnh, tiếp giáp với; ở gần nhau.
dwellings = accommodations (n)
Nhà ở, nơi cư trú.
industrial area (n)
Khu công nghiệp; nơi tập trung nhiều nhà máy, xí nghiệp.
commercial area (n)
Khu thương mại; nơi tập trung nhiều cửa hàng, dịch vụ.
hospital (n)
Bệnh viện; cơ sở y tế điều trị cho bệnh nhân.
zoo (n)
Sở thú; nơi trưng bày và nuôi dưỡng động vật cho công chúng tham quan.
post office (n)
Bưu điện; nơi gửi thư, bưu phẩm.
fire station (n)
Trạm cứu hỏa; nơi đặt phương tiện và nhân viên chữa cháy.
airport (n)
Sân bay; có tháp điều khiển, nhà chứa máy bay và khu phục vụ hành khách, hàng hóa.
skyscraper (n)
Nhà chọc trời; tòa nhà rất cao.
park (n)
Công viên; khu vực giải trí ngoài trời.
car park / motorbike park (n)
Bãi đỗ xe ô tô / xe máy.
parking lot / space / area (n)
Khu vực đỗ xe.
museum (n)
Bảo tàng; nơi trưng bày giá trị khoa học, lịch sử, nghệ thuật.
supermarket (n)
Siêu thị; cửa hàng lớn bán chủ yếu thực phẩm và các mặt hàng khác.
factory (n)
Nhà máy; cơ sở sản xuất công nghiệp.
woodland (n)
Khu rừng; vùng có nhiều cây gỗ.
river (n)
Con sông; dòng nước lớn tự nhiên.
street (n)
Đường phố; nơi ô tô lưu thông.
intersection (n)
Ngã giao; điểm nhiều đường gặp nhau.
intersect with (v)
Giao nhau với; cắt nhau.
remove (v)
Loại bỏ, tháo dỡ (công trình, cây cối).
clear (v)
Dọn sạch, chặt bỏ (cây cối, vật cản).
develop (v)
Phát triển; xây dựng hoặc mở rộng.
change = modify (v)
Thay đổi, chỉnh sửa.
construct = build = erect (v)
Xây dựng.
demolish = flatten = knock down (v)
Phá hủy hoàn toàn công trình.
replace (v)
Thay thế; thế chỗ cho ai/cái gì.
expand (v)
Mở rộng cả chiều dài và chiều rộng; phát triển quy mô.
extend (v)
Kéo dài (chỉ về chiều dài hoặc thời gian).
recreation (n)
Hoạt động giải trí; hoạt động thư giãn hoặc vui chơi.
recreational area (n)
Khu vực tổ chức hoạt động giải trí.
recreational / sports facilities (n)
Cơ sở giải trí / thể thao.
proximity (n)
khoảng cách gần.