Thẻ ghi nhớ: DESTINATION C1&C2-UNIT 22 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/377

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

378 Terms

1
New cards

better (V)

làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn

2
New cards

chaos (n)

sự hỗn độn, thời đại hỗn độn

3
New cards

cheapen (V)

hạ giá, giảm giá, làm sụt giá, làm mất giá trị

4
New cards

contaminate (V)

làm bẩn, làm ô nhiễm, làm ô uế, làm hư hỏng

5
New cards

decay (V)

suy tàn, suy sụp, sa sút, đổ nác, mục nát

6
New cards

decline (V)

giảm xuống, suy đi, suy dần, sụt xuống, tàn tạ

7
New cards

detrimental (adj)

có hại, thiệt hại cho, bất lợi cho

8
New cards

enhance (V)

làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng giá

9
New cards

evaluate (V)

đánh giá buổi biểu diễn, đánh giá việc gì

10
New cards

ideal (adj)

thuộc quan niệm, thuộc tư tưởng, lý tưởng

11
New cards

inadequate (V)

khống đủ, không đầy đủ, thiếu xót, không tương xứng

12
New cards

invaluable (adj)

cực kì có giá trị, vô giá

13
New cards

prime (adj)

quan trọng nhất, xuất sắc, hoàn hảo, ưu tú

14
New cards

redeeming feature (phr)

điểm tốt, điểm bù lại trong sự thiếu sót cái gì đó, điểm nổi bậc trong nhiều cái chưa tốt

15
New cards

reinforce (V)

gia cố, tăng viện, củng cố, làm mạnh lên, tăng cường

16
New cards

rotten (adj)

bị úng, bị mục nát, bị thối rữa, đồi bại, sa đọa, suy sụp về đạo đức

17
New cards

satisfactory (adj)

vừa ý, thỏa đáng, hài lòng

18
New cards

shoddy (adj)

thuộc hàng xấu, hàng thứ phẩm, hàng kém phẩm chất

19
New cards

stale (adj)

bị ôi thiu, cũ, để đã lâu, cũ rích, không mới, chán

20
New cards

streamline (V)

tổ chức cho có hiệu quả hơn, đơn giản để tốt hơn

21
New cards

ultimate (adj)

sau cùng, chót, cơ bản, làm nền tảng

22
New cards

abstract (n)

ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng, bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn)

23
New cards

auction (n)

sự bán đấu giá, cuộc bán đấu giá, bán đấu giá

24
New cards

collector's item (phr)

vật có giá trị được đưa ra đấu giá

25
New cards

curator (n)

người phụ trách (nhà bảo tàng ...)

26
New cards

fine arts (phr)

hoạt động mỹ thuật, hoạt động nghệ thuật tạo hình

27
New cards

fine art (phr)

môn mỹ thuật, tác phẩm mỹ thuật

28
New cards

installation (n)

tác phẩm nghệ thuật điêu khắc

29
New cards

paperback (n)

sách đóng trên bìa giấy mềm, sách bìa mềm

30
New cards

recital (adj)

sự ngâm thơ, sự bình thơ, sự kể lại, sự thuật lại

31
New cards

retrospective (n)

buổi triển lãm tôn vinh quá khứ sáng tác

32
New cards

score (n)

phần nhạc cho phim, bảng tổng phô'

33
New cards

aggravate (V)

làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm xấu thêm

34
New cards

blemish (n)

vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm), tật, nhược điểm

35
New cards

defective (adj)

có thiếu sót, có nhược điểm, có khuyết điểm

36
New cards

devastate (V)

tàn phá, phá hủy, phá phách

37
New cards

exacerbate (V)

làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, tức giận, sự đau đớn)

38
New cards

exquisite (adj)

cực kì đẹp hoặc tinh tế, tinh vi và khéo léo

39
New cards

first-rate (adj) # mediocre

hạng nhất, loại nhất, loại một

40
New cards

flaw (n)

chỗ hỏng, thiếu xót, sai lầm, vết nức, chỗ rạn

41
New cards

optimum (n)

điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất

42
New cards

optimum (adj)

tốt nhất, tối ưu nhất (có khả năng cao mang lại thành công, cách viết khác như optimal)

43
New cards

outclass (V)

hơn hẳn đẳng cấp, vượt hẳn lên về chất lượng

44
New cards

refurbish (V)

tân trang lại, trang trí lạl

45
New cards

renovate (V)

nâng cấp, cải tiến, đối mới, sửa chữa lại, hồi phục lại

46
New cards

rusty (adj)

bị gỉ, han ri, phai màu, lỗi thời, chất lượng tồi

47
New cards

shambles (n)

tình trạng hỗn độn, tỉnh trạng rối ren, lò mố, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ

48
New cards

shamble (n)

dáng đi lóng ngóng, đi lóng nghóng, đi kéo lê

49
New cards

sound (adj)

có căn cứ, vững, lô gic, hợp lý, hoàn toàn, thành thạo

50
New cards

strengthen (V)

làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cổ, tăng cường

51
New cards

surpass (V)

vượt cao hơn, vượt, trội hơn hẳn

52
New cards

worsen (V)

làm mất đi, làm giảm đi, làm trở nên tệ hơn

53
New cards

wreck (V)

làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại

54
New cards

wreck (n)

xe; máy bay, tàu .. bị hỏng nặng do tai nạn

55
New cards

abstract (adj)

trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế

56
New cards

audition (n)

sự thử giọng, sự hát nghe thử, sức nghe, thính giác

57
New cards

bestseller (n)

cuốn sách/đĩa bán chạy nhất, tác giả bán chạy nhất

58
New cards

lines (n)

lời thoại, lời học thuộc để diễn

59
New cards

lyrics (n)

lời bài hát, bài thơ trữ tình

60
New cards

masterpiece (n)

tác phẩm lớn, kiệt tác

61
New cards

period (n)

thời kỳ, thời gian, thời đại, tiết học, chu kỳ

62
New cards

period (adj)

mang màu sắc thời đại, đã qua, thời kỳ đã qua

63
New cards

priceless (adj)

vô giá, không định giá được

64
New cards

retrospective (adj)

hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, có hiệu lực về trước

65
New cards

sketch (n)

bức vẽ phát họa, bản phác thảo

66
New cards

sketch (V)

phác họa, phác thảo

67
New cards

work of art (phr)

tác phẩm nghệ thuật (thanh, thơ, tòa nhà, tượng..)

68
New cards

worthless (adj)

vô dụng, không có giá trị, vô ích, vô lại, có tính xấu

69
New cards

brighten up

vui tươi, bừng sáng, rực rỡ hơn

70
New cards

brush up (on)

cải thiện kỹ năng, nâng cao kiến thức

71
New cards

check out

kiểm tra để đảm bảo mọi thứ đúng và phù hợp

72
New cards

liven up

làm cho thú vị, làm phấn khích hơn

73
New cards

make over

tút lại nhan sắc, thay đối diện mạo

74
New cards

mess up

gây ra lỗi lầm, làm lẫn lộn, làm bị thương (do vấn đề về tinh thần, cảm xúc, lý trí)

75
New cards

paper over

che dấu sự bất đồng hoặc vấn đề

76
New cards

patch up

sửa chữa việc gì nhanh chóng, làm hòa với, sơ cứu cho ai

77
New cards

pick up

nâng cao, cải thiện

78
New cards

run down

làm cho đố nát (tố chức, công ty, khu vực ..

79
New cards

scrape through

vừa đủ điểm đậu, thành công ở mức trung bình

80
New cards

smarten up

chỉnh chu hình dáng lại, tân trang lại, ăn mặc bảnh bao

81
New cards

stand out

nổi bật hơn, ấn tượng hơn

82
New cards

touch up

tô, trang trí, sửa sang lại bề mặt

83
New cards

waste away

ốm yếu, gầy mòn đi

84
New cards

write off

không đáng để sửa, bỏ đi vì hư hỏng nặng, xóa sổ

85
New cards

- have/ get sth down to a fine art

- hoàn thành 1 cách hoàn hảo

86
New cards

- art of doing

- nghệ thuật thực hiện việc gì

87
New cards

- art to doing

- khéo léo trong làm việc gì

88
New cards

- art deco

- nghệ thuật trang trí

89
New cards

- art form

- hình thức nghệ thuật

90
New cards

- art gallery

- triển lãm nghệ thuật

91
New cards

- art house

- rạp chiếu phim bình dân

92
New cards

- go bad

- bẩn thỉu, hư hỏng

93
New cards

- go from bad to worse

- ngày càng tồi tệ hơn

94
New cards

- feel bad (about)

- cảm thấy tồi tệ về

95
New cards

- bad for

- có hại cho

96
New cards

- bad at (doing)

- không giỏi làm gì đó

97
New cards

- in a bad way

- trong cách không phù hợp

98
New cards

- (in) bad faith

- không trung thực/chấp nhận

99
New cards

- bad apple

- kẻ gây phiền phức

100
New cards

- bad blood

- cảm giác ghét bỏ vì thù hận