1/377
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
better (V)
làm cho tốt hơn, cải tiến, cải thiện, vượt, hơn
chaos (n)
sự hỗn độn, thời đại hỗn độn
cheapen (V)
hạ giá, giảm giá, làm sụt giá, làm mất giá trị
contaminate (V)
làm bẩn, làm ô nhiễm, làm ô uế, làm hư hỏng
decay (V)
suy tàn, suy sụp, sa sút, đổ nác, mục nát
decline (V)
giảm xuống, suy đi, suy dần, sụt xuống, tàn tạ
detrimental (adj)
có hại, thiệt hại cho, bất lợi cho
enhance (V)
làm tăng, nâng cao, đề cao, làm nổi bật, tăng giá
evaluate (V)
đánh giá buổi biểu diễn, đánh giá việc gì
ideal (adj)
thuộc quan niệm, thuộc tư tưởng, lý tưởng
inadequate (V)
khống đủ, không đầy đủ, thiếu xót, không tương xứng
invaluable (adj)
cực kì có giá trị, vô giá
prime (adj)
quan trọng nhất, xuất sắc, hoàn hảo, ưu tú
redeeming feature (phr)
điểm tốt, điểm bù lại trong sự thiếu sót cái gì đó, điểm nổi bậc trong nhiều cái chưa tốt
reinforce (V)
gia cố, tăng viện, củng cố, làm mạnh lên, tăng cường
rotten (adj)
bị úng, bị mục nát, bị thối rữa, đồi bại, sa đọa, suy sụp về đạo đức
satisfactory (adj)
vừa ý, thỏa đáng, hài lòng
shoddy (adj)
thuộc hàng xấu, hàng thứ phẩm, hàng kém phẩm chất
stale (adj)
bị ôi thiu, cũ, để đã lâu, cũ rích, không mới, chán
streamline (V)
tổ chức cho có hiệu quả hơn, đơn giản để tốt hơn
ultimate (adj)
sau cùng, chót, cơ bản, làm nền tảng
abstract (n)
ý niệm trừu tượng, tác phẩm nghệ thuật trừu tượng, bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn)
auction (n)
sự bán đấu giá, cuộc bán đấu giá, bán đấu giá
collector's item (phr)
vật có giá trị được đưa ra đấu giá
curator (n)
người phụ trách (nhà bảo tàng ...)
fine arts (phr)
hoạt động mỹ thuật, hoạt động nghệ thuật tạo hình
fine art (phr)
môn mỹ thuật, tác phẩm mỹ thuật
installation (n)
tác phẩm nghệ thuật điêu khắc
paperback (n)
sách đóng trên bìa giấy mềm, sách bìa mềm
recital (adj)
sự ngâm thơ, sự bình thơ, sự kể lại, sự thuật lại
retrospective (n)
buổi triển lãm tôn vinh quá khứ sáng tác
score (n)
phần nhạc cho phim, bảng tổng phô'
aggravate (V)
làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm xấu thêm
blemish (n)
vết nhơ (cho thanh danh, tiếng tăm), tật, nhược điểm
defective (adj)
có thiếu sót, có nhược điểm, có khuyết điểm
devastate (V)
tàn phá, phá hủy, phá phách
exacerbate (V)
làm tăng, làm trầm trọng (bệnh, tức giận, sự đau đớn)
exquisite (adj)
cực kì đẹp hoặc tinh tế, tinh vi và khéo léo
first-rate (adj) # mediocre
hạng nhất, loại nhất, loại một
flaw (n)
chỗ hỏng, thiếu xót, sai lầm, vết nức, chỗ rạn
optimum (n)
điều kiện tốt nhất, điều kiện thuận lợi nhất
optimum (adj)
tốt nhất, tối ưu nhất (có khả năng cao mang lại thành công, cách viết khác như optimal)
outclass (V)
hơn hẳn đẳng cấp, vượt hẳn lên về chất lượng
refurbish (V)
tân trang lại, trang trí lạl
renovate (V)
nâng cấp, cải tiến, đối mới, sửa chữa lại, hồi phục lại
rusty (adj)
bị gỉ, han ri, phai màu, lỗi thời, chất lượng tồi
shambles (n)
tình trạng hỗn độn, tỉnh trạng rối ren, lò mố, lò sát sinh, cảnh chiếm giết loạn xạ
shamble (n)
dáng đi lóng ngóng, đi lóng nghóng, đi kéo lê
sound (adj)
có căn cứ, vững, lô gic, hợp lý, hoàn toàn, thành thạo
strengthen (V)
làm cho mạnh, làm cho vững, làm cho kiên cố, củng cổ, tăng cường
surpass (V)
vượt cao hơn, vượt, trội hơn hẳn
worsen (V)
làm mất đi, làm giảm đi, làm trở nên tệ hơn
wreck (V)
làm hỏng, phá hoại, làm tan vỡ, làm sụp đổ, làm thất bại
wreck (n)
xe; máy bay, tàu .. bị hỏng nặng do tai nạn
abstract (adj)
trừu tượng, khó hiểu, lý thuyết, không thực tế
audition (n)
sự thử giọng, sự hát nghe thử, sức nghe, thính giác
bestseller (n)
cuốn sách/đĩa bán chạy nhất, tác giả bán chạy nhất
lines (n)
lời thoại, lời học thuộc để diễn
lyrics (n)
lời bài hát, bài thơ trữ tình
masterpiece (n)
tác phẩm lớn, kiệt tác
period (n)
thời kỳ, thời gian, thời đại, tiết học, chu kỳ
period (adj)
mang màu sắc thời đại, đã qua, thời kỳ đã qua
priceless (adj)
vô giá, không định giá được
retrospective (adj)
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, có hiệu lực về trước
sketch (n)
bức vẽ phát họa, bản phác thảo
sketch (V)
phác họa, phác thảo
work of art (phr)
tác phẩm nghệ thuật (thanh, thơ, tòa nhà, tượng..)
worthless (adj)
vô dụng, không có giá trị, vô ích, vô lại, có tính xấu
brighten up
vui tươi, bừng sáng, rực rỡ hơn
brush up (on)
cải thiện kỹ năng, nâng cao kiến thức
check out
kiểm tra để đảm bảo mọi thứ đúng và phù hợp
liven up
làm cho thú vị, làm phấn khích hơn
make over
tút lại nhan sắc, thay đối diện mạo
mess up
gây ra lỗi lầm, làm lẫn lộn, làm bị thương (do vấn đề về tinh thần, cảm xúc, lý trí)
paper over
che dấu sự bất đồng hoặc vấn đề
patch up
sửa chữa việc gì nhanh chóng, làm hòa với, sơ cứu cho ai
pick up
nâng cao, cải thiện
run down
làm cho đố nát (tố chức, công ty, khu vực ..
scrape through
vừa đủ điểm đậu, thành công ở mức trung bình
smarten up
chỉnh chu hình dáng lại, tân trang lại, ăn mặc bảnh bao
stand out
nổi bật hơn, ấn tượng hơn
touch up
tô, trang trí, sửa sang lại bề mặt
waste away
ốm yếu, gầy mòn đi
write off
không đáng để sửa, bỏ đi vì hư hỏng nặng, xóa sổ
- have/ get sth down to a fine art
- hoàn thành 1 cách hoàn hảo
- art of doing
- nghệ thuật thực hiện việc gì
- art to doing
- khéo léo trong làm việc gì
- art deco
- nghệ thuật trang trí
- art form
- hình thức nghệ thuật
- art gallery
- triển lãm nghệ thuật
- art house
- rạp chiếu phim bình dân
- go bad
- bẩn thỉu, hư hỏng
- go from bad to worse
- ngày càng tồi tệ hơn
- feel bad (about)
- cảm thấy tồi tệ về
- bad for
- có hại cho
- bad at (doing)
- không giỏi làm gì đó
- in a bad way
- trong cách không phù hợp
- (in) bad faith
- không trung thực/chấp nhận
- bad apple
- kẻ gây phiền phức
- bad blood
- cảm giác ghét bỏ vì thù hận