1/62
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
verbringen
dành thời gian
die Erfahrung
kinh nghiệm
erzählen
kể, thuật lại
berichten
tường thuật, kể
als Letztes
cuối cùng
äußern
bày tỏ
der Zugang
lối vào, sự tiếp cận, sự truy cập
haben Zugang zu + Dativ
có quyền truy cập vào cái gì
verschieden
khác nhau
der Zwecke
mục tiêu, mục đích
nutzen
dùng, tận dụng
benutzen
sử dụng
die Unterhaltung
sự giải trí
durchschnittlich
trung bình
zuerst
đầu tiên
suchen
tìm kiếm
surfen
lướt
die Nachricht
tin tức
die Schnelligkeit
tốc độ
Effizienz
hiệu suất
Effektivität
hiểu quả
die Ressource, -n
tài nguyên
die Freizeit
sự giải trí, thư giãn
die Freizeitaktivität
hoạt động giải trí
gestalten
tổ chức, lên kế hoạch
die Bequemlichkeit
sự thoải mái, sự tiện nghi
abhängig
phụ thuộc
die Nutzung
sự sử dụng
führen zu + D
dẫn đến
die Abhängigkeit
sự lệ thuộc
das Denken
tư duy, cách suy nghĩ
entwickeln
phát triển
der Gedanke
ý nghĩ
die Kreativität
sự sáng tạo
sind anfällig für + Akkusativ
dễ mắc phải cái gì đó
die Kurzsichtigkeit
cận thị
der Bildschirm
màn hình
maßvoll
điều độ, vừa phải
das Verbringen
việc dành thời gian
auf dem neuesten Stand
cập nhật, theo kịp thông tin mới nhất
Verwandte
người thân, họ hàng
erhalten
nhận được, tiếp nhận
erfahren
biết tin, biết đến
rückständig
còn thiếu, lạc hậu
zusätzlich
ngoài ra
die Möglichkeit
cách, khả năng
die Zeit totschlagen
giết thời gian
die Langeweile
nỗi buồn, sự chán chường
das Ding
đồ
übermäßig
quá mức
leugnen
phủ nhận, chối bỏ
abhängig
phụ thuộc
süchtig
nghiện
beeinflussen
ảnh hưởng đến
geistig
tinh thần
befreunden
làm bạn với
die Interaktion
sự tương tác
verringern
làm giảm
erschweren
gây trở ngại
schaden
gây hại
schädig
có hại
beeinträchtigen
gây ảnh hưởng xấu