Thẻ ghi nhớ: TN_NEWS_2.THE HOTTEST NEW AI COMPANY IS…GOOGLE? | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/40

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

41 Terms

1
New cards

fungibility (n)

khả năng thay thế lẫn nhau

2
New cards

application-specific integrated circuits

mạch tích hợp chuyên dụng

3
New cards

mounting buzz

sự bàn tán/quan tâm ngày càng tăng

4
New cards

insane (adj)

điên rồ, vượt xa mong đợi

5
New cards

at stake

đang bị đặt cược/chịu rủi ro

6
New cards

bragging rights

quyền khoe khoang

7
New cards

match-for-match alternative

giải pháp thay thế tương đương hoàn toàn

8
New cards

feel the need to acknowledge

cảm thấy cần phải công nhận/nhắc đến

9
New cards

senior vice president

phó chủ tịch cấp cao

10
New cards

flat-footed (adj)

bị bất ngờ, trở tay không kịp

11
New cards

code red

báo động đỏ

12
New cards

overnight success

thành công chớp nhoáng

13
New cards

benchmark leaderboards

bảng xếp hạng theo chuẩn

14
New cards

image processing

xử lý hình ảnh

15
New cards

turn text into images

chuyển văn bản thành hình ảnh

16
New cards

global head of technology research

trưởng bộ phận nghiên cứu công nghệ toàn cầu

17
New cards

end-all (n)

mục tiêu tối thượng/quan trọng nhất

18
New cards

AI boom

sự bùng nổ AI

19
New cards

graphics processing units

bộ xử lý đồ họa

20
New cards

tailor their code

tùy biến mã nguồn

21
New cards

hook in long-term customers

giữ chân khách hàng lâu dài

22
New cards

magnitude (n)

quy mô, tầm vóc

23
New cards

increased adoption

sự áp dụng gia tăng

24
New cards

reduce their reliance on

giảm sự phụ thuộc vào

25
New cards

a part of a balance

một phần của sự cân bằng (không chiếm thế tuyệt đối)

26
New cards

throw a twist

tạo một cú xoay bất ngờ/tình huống bất ngờ

27
New cards

fast-changing (adj)

thay đổi nhanh chóng

28
New cards

delighted (adj)

vui mừng, hân hoan

29
New cards

advance (n)

tiến bộ, cải tiến

30
New cards

versatility (n)

tính đa dụng, linh hoạt

31
New cards

leap (n)

bước nhảy vọt

32
New cards

sharper and faster

sắc nét và nhanh hơn

33
New cards

encroach on (v)

xâm lấn, lấn sân

34
New cards

AI ecosystem

hệ sinh thái AI

35
New cards

dominate (v)

thống trị

36
New cards

complex calculations

các phép tính phức tạp

37
New cards

custom-made (adj)

thiết kế riêng, đặt làm theo yêu cầu

38
New cards

narrower workloads

khối lượng công việc hẹp hơn

39
New cards

critical components

các thành phần quan trọng

40
New cards

achieve dominance

đạt vị thế thống trị

41
New cards

Đang học (40)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!