1/40
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
fungibility (n)
khả năng thay thế lẫn nhau
application-specific integrated circuits
mạch tích hợp chuyên dụng
mounting buzz
sự bàn tán/quan tâm ngày càng tăng
insane (adj)
điên rồ, vượt xa mong đợi
at stake
đang bị đặt cược/chịu rủi ro
bragging rights
quyền khoe khoang
match-for-match alternative
giải pháp thay thế tương đương hoàn toàn
feel the need to acknowledge
cảm thấy cần phải công nhận/nhắc đến
senior vice president
phó chủ tịch cấp cao
flat-footed (adj)
bị bất ngờ, trở tay không kịp
code red
báo động đỏ
overnight success
thành công chớp nhoáng
benchmark leaderboards
bảng xếp hạng theo chuẩn
image processing
xử lý hình ảnh
turn text into images
chuyển văn bản thành hình ảnh
global head of technology research
trưởng bộ phận nghiên cứu công nghệ toàn cầu
end-all (n)
mục tiêu tối thượng/quan trọng nhất
AI boom
sự bùng nổ AI
graphics processing units
bộ xử lý đồ họa
tailor their code
tùy biến mã nguồn
hook in long-term customers
giữ chân khách hàng lâu dài
magnitude (n)
quy mô, tầm vóc
increased adoption
sự áp dụng gia tăng
reduce their reliance on
giảm sự phụ thuộc vào
a part of a balance
một phần của sự cân bằng (không chiếm thế tuyệt đối)
throw a twist
tạo một cú xoay bất ngờ/tình huống bất ngờ
fast-changing (adj)
thay đổi nhanh chóng
delighted (adj)
vui mừng, hân hoan
advance (n)
tiến bộ, cải tiến
versatility (n)
tính đa dụng, linh hoạt
leap (n)
bước nhảy vọt
sharper and faster
sắc nét và nhanh hơn
encroach on (v)
xâm lấn, lấn sân
AI ecosystem
hệ sinh thái AI
dominate (v)
thống trị
complex calculations
các phép tính phức tạp
custom-made (adj)
thiết kế riêng, đặt làm theo yêu cầu
narrower workloads
khối lượng công việc hẹp hơn
critical components
các thành phần quan trọng
achieve dominance
đạt vị thế thống trị
Đang học (40)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!