1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
simulate (v)
mô phỏng
spacecraft (n)
tàu vũ trụ
unmanned (adj)
không người lái
satellite (n)
vệ tinh
meteor (n)
sao băng
asteroid (n)
tiểu hành tinh
orbit (n)
quỹ đạo
solar system (n)
hệ mặt trời
gravitational (adj)
thuộc về lực hấp dẫn
atmosphere (n)
khí quyển
terrestrial (adj)
thuộc về trái đất
rotate (v)
xoay
meteoric (adj)
thuộc về sao băng
launch (n)
vụ phóng
cosmos (n)
vũ trụ
star (n)
ngôi sao
explore (v)
thám hiểm
planet (n)
hành tinh
undergo (v)
trải qua
gas (n)
khí
horizontal (adj)
nằm ngang
solar (adj)
thuộc về mặt trời
exploration (n)
sự thám hiểm
universe (n)
vũ trụ
horizons (n)
(nghĩa bóng) tầm nhìn
propel (v)
đẩy đi
pioneer (n)
người tiên phong
horizon (n)
đường chân trời
extreme (n)
khắc nghiệt
space shuttle (n)
tàu con thoi
cosmic (adj)
thuộc về vũ trụ
galaxy (n)
thiên hà
telescope (n)
kính thiên văn
sustain (v)
duy trì
float (v)
trôi
explorer (n)
nhà thám hiểm
debris (n)
mảnh vỡ
inevitable (adj)
không thể tránh khỏi
moon (n)
mặt trăng
rocket (n)
tên lửa
outer space (n)
khoảng không vũ trụ
crater (n)
miệng núi lửa
colonise (v)
khai phá
weightlessness (n)
trạng thái không trọng lực
commercial (adj)
mang tính thương mại
space station (n)
trạm vũ trụ
orbit (v)
quay quanh
lunar (adj)
thuộc về mặt trăng
acclimatise (v)
thích nghi (với môi trường