1/13
Bài 2
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
忙 máng
bận – busy
吗 ma
trợ từ nghi vấn – question particle
很 hěn
rất – very
汉语 Hànyǔ
tiếng Hán, tiếng Hoa – Chinese language
男 nán
nam giới, con trai – male
太 tài
cực, nhất, quá, lắm – too
爸爸 bàba
bố, ba – dad, father
妈妈 māma
mẹ, má – mom
他 tā
anh ta, ông ấy – he, him
她 tā
cô ta, bà ấy – she, her
难 nán
khó – difficult
哥哥 gēge
anh trai – older brother
弟弟 dìdi
em trai – younger brother
妹妹 mèimei
em gái – younger sister