1/29
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
downtown (n)
trung tâm thành phố
sky train
tàu điện trên cao
construction site
công trường xây dựng
public amenity
tiện ích công cộng
traffic congestion
tắc nghẽn giao thông
concrete jungle
rừng bê tông (khu vực ko có cây xanh, chỉ có những tòa nhà mọc lên)
metro (n)
tàu điện ngầm
rush hour
giờ cao điểm
accident (n)
tai nạn
highway (n)
đường cao tốc
popular = famous (a)
phổ biến, nổi tiếng
elevated (a)
được nâng lên cao
explore (v)
khám phá, thám hiểm
make use of sth
tận dụng cái gì
go on = continue (v)
tiếp tục
go over = examine (v)
xem xét, kiểm tra kỹ
get over = recover from
vượt qua, bình phục
look forward to V-ing
mong chờ làm gì
think over = consider (v)
suy nghĩ, cân nhắc
knock down = destroy (v)
phá hủy
illness (n)
bệnh tật
project (n)
dự án
proposal (n)
sự đề nghị, đề xuất
neighbor (n)
hàng xóm
article (n)
bài báo
underground (a)
dưới lòng đất
crowded (a)
đông đúc
railway (n)
đường ray
facility (n)
cơ sở vật chất
serious (a)
nghiêm trọng