Unit 2. City life (buổi 1)

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/29

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

30 Terms

1

downtown (n)

trung tâm thành phố

2

sky train

tàu điện trên cao

3

construction site

công trường xây dựng

4

public amenity

tiện ích công cộng

5

traffic congestion

tắc nghẽn giao thông

6

concrete jungle

rừng bê tông (khu vực ko có cây xanh, chỉ có những tòa nhà mọc lên)

7

metro (n)

tàu điện ngầm

8

rush hour

giờ cao điểm

9

accident (n)

tai nạn

10

highway (n)

đường cao tốc

11

popular = famous (a)

phổ biến, nổi tiếng

12

elevated (a)

được nâng lên cao

13

explore (v)

khám phá, thám hiểm

14

make use of sth

tận dụng cái gì

15

go on = continue (v)

tiếp tục

16

go over = examine (v)

xem xét, kiểm tra kỹ

17

get over = recover from

vượt qua, bình phục

18

look forward to V-ing

mong chờ làm gì

19

think over = consider (v)

suy nghĩ, cân nhắc

20

knock down = destroy (v)

phá hủy

21

illness (n)

bệnh tật

22

project (n)

dự án

23

proposal (n)

sự đề nghị, đề xuất

24

neighbor (n)

hàng xóm

25

article (n)

bài báo

26

underground (a)

dưới lòng đất

27

crowded (a)

đông đúc

28

railway (n)

đường ray

29

facility (n)

cơ sở vật chất

30

serious (a)

nghiêm trọng