1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
sector
(n): khu vực, lĩnh vực
on offer
(phr): đang được bán, có sẵn
devastation
(n): sự tàn phá, phá hủy
resistant
(a): chống chịu, kháng cự
undernourished
(a): suy dinh dưỡng
livelihood
(n): sinh kế
manhood
(n): đực tính đàn ông; trưởng thành
modify
(v): sửa đổi, thay đổi
worn out
(a): mòn, hỏng, rách
the worse for wear
(idm): hao mòn, tình trạng tệ hơn
nearby
(adv): gần đó
nearly
(adv): hầu như, gần
all shapes and sizes
(phr): đủ kiểu dáng và kích cỡ
susceptible
(a): dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm
for sth's sake
(phr): vì lợi ích của...
densely populated
(a): dân cư đông đức
the + of + uncountable noun
: (cấu trúc) biểu đạt một lượng lớn (VD: the beauty of nature)
on a daily/monthly/regular basis
(phr): hàng ngày/tháng/đều đều
beneath (prep):
ở dưới
integrity
(n): tính chính trực, nguyên vẹn
canopy
(n): vòm, tán (cây)
porous
(a): có nhiều lỗ thủng
runoff
(n): lưu lại, nước chê trôi
residue
(n): tàn dư
algae
(n): tảo
obliterate
(v): xoá sạch, phá huỷ
spongy
(a): mềm, nhân nhuặn
furrow
(n): rãnh, luống
sterile
(a): vô sinh, cần cổi
microbial
(a): (thuộc) vi khuẩn
in exchange
(phr) = in return: đổi lại, đổi chỗ
in general = on the whole
(phr): nhìn chung, tổng thể
arguably
(adv): được cho là
unobstructed
(a): không bị cản trở
unsettling
(a): gây lo lắng, bất an
Đang học (35)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!