Thẻ ghi nhớ: CD10(9) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

sector

(n): khu vực, lĩnh vực

<p>(n): khu vực, lĩnh vực</p>
2
New cards

on offer

(phr): đang được bán, có sẵn

<p>(phr): đang được bán, có sẵn</p>
3
New cards

devastation

(n): sự tàn phá, phá hủy

<p>(n): sự tàn phá, phá hủy</p>
4
New cards

resistant

(a): chống chịu, kháng cự

<p>(a): chống chịu, kháng cự</p>
5
New cards

undernourished

(a): suy dinh dưỡng

<p>(a): suy dinh dưỡng</p>
6
New cards

livelihood

(n): sinh kế

<p>(n): sinh kế</p>
7
New cards

manhood

(n): đực tính đàn ông; trưởng thành

<p>(n): đực tính đàn ông; trưởng thành</p>
8
New cards

modify

(v): sửa đổi, thay đổi

<p>(v): sửa đổi, thay đổi</p>
9
New cards

worn out

(a): mòn, hỏng, rách

<p>(a): mòn, hỏng, rách</p>
10
New cards

the worse for wear

(idm): hao mòn, tình trạng tệ hơn

<p>(idm): hao mòn, tình trạng tệ hơn</p>
11
New cards

nearby

(adv): gần đó

<p>(adv): gần đó</p>
12
New cards

nearly

(adv): hầu như, gần

<p>(adv): hầu như, gần</p>
13
New cards

all shapes and sizes

(phr): đủ kiểu dáng và kích cỡ

<p>(phr): đủ kiểu dáng và kích cỡ</p>
14
New cards

susceptible

(a): dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm

<p>(a): dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm</p>
15
New cards

for sth's sake

(phr): vì lợi ích của...

<p>(phr): vì lợi ích của...</p>
16
New cards

densely populated

(a): dân cư đông đức

<p>(a): dân cư đông đức</p>
17
New cards

the + of + uncountable noun

: (cấu trúc) biểu đạt một lượng lớn (VD: the beauty of nature)

<p>: (cấu trúc) biểu đạt một lượng lớn (VD: the beauty of nature)</p>
18
New cards

on a daily/monthly/regular basis

(phr): hàng ngày/tháng/đều đều

<p>(phr): hàng ngày/tháng/đều đều</p>
19
New cards

beneath (prep):

ở dưới

<p>ở dưới</p>
20
New cards

integrity

(n): tính chính trực, nguyên vẹn

<p>(n): tính chính trực, nguyên vẹn</p>
21
New cards

canopy

(n): vòm, tán (cây)

<p>(n): vòm, tán (cây)</p>
22
New cards

porous

(a): có nhiều lỗ thủng

<p>(a): có nhiều lỗ thủng</p>
23
New cards

runoff

(n): lưu lại, nước chê trôi

<p>(n): lưu lại, nước chê trôi</p>
24
New cards

residue

(n): tàn dư

<p>(n): tàn dư</p>
25
New cards

algae

(n): tảo

<p>(n): tảo</p>
26
New cards

obliterate

(v): xoá sạch, phá huỷ

<p>(v): xoá sạch, phá huỷ</p>
27
New cards

spongy

(a): mềm, nhân nhuặn

<p>(a): mềm, nhân nhuặn</p>
28
New cards

furrow

(n): rãnh, luống

<p>(n): rãnh, luống</p>
29
New cards

sterile

(a): vô sinh, cần cổi

<p>(a): vô sinh, cần cổi</p>
30
New cards

microbial

(a): (thuộc) vi khuẩn

<p>(a): (thuộc) vi khuẩn</p>
31
New cards

in exchange

(phr) = in return: đổi lại, đổi chỗ

32
New cards

in general = on the whole

(phr): nhìn chung, tổng thể

<p>(phr): nhìn chung, tổng thể</p>
33
New cards

arguably

(adv): được cho là

<p>(adv): được cho là</p>
34
New cards

unobstructed

(a): không bị cản trở

<p>(a): không bị cản trở</p>
35
New cards

unsettling

(a): gây lo lắng, bất an

<p>(a): gây lo lắng, bất an</p>
36
New cards

Đang học (35)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!