1/126
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
make breakfast
(phr) làm/nấu bữa sáng
catch the bus
/kætʃ/ ... /bʌs/
(phr.) bắt xe buýt, đón xe buýt
do my hair
(phr.) làm tóc
jam
/dʒæm/
(n) mứt
hairdryer
/ˈheə.draɪə(r)/
(n) máy sấy tóc
magic
/ˈmædʒɪk/
(n) ma thuật, phép thuật, ảo thuật, yêu thuật
(adj) ảo thuật, có ma thuật, có phép thần thông
chore
/tʃɔː(r)/
(n) việc vặt
do household chores
/ˌhaʊshəʊld ˈtʃɔː(r)z/
(phr) làm việc nhà
messy
/ˈmesi/
(adj) bừa bộn
enjoy yourself
(phr) tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ dành riêng cho bản thân
make the most of sth/sb/yourself
(idm) tận dụng tối đa
Eg: It's my first trip abroad so I'm going to ~ it.
instead of
/ɪnˈsted əv/
(PREP.) thay vì, thay cho
boring
/ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán
vacuum
/ˈvækjuːm/
(v) hút bụi
vacuum cleaner
/ˈvækjuːm kliːnə(r)/
(n) máy hút bụi
mop (the floor)
/mɒp/ ... /flɔː(r)/
(v) lau (sàn nhà)
basic
/ˈbeɪsɪk/
(adj) cơ bản; cơ sở
butler
/ˈbʌtlə(r)/
(n) quản gia
load/clear the dishwasher
/ləʊd/-/klɪə(r)/ ... /ˈdɪʃwɒʃə(r)/
(v) bỏ chén bát vào/ lấy chén bát ra khỏi máy rửa bát
set the table
(phr) chuẩn bị bàn ăn, bày bàn ăn
clear the table
(phr) dọn dẹp bàn ăn (sau khi ăn)
carry sth
/ˈkæri/
(v) mang, vác
groceries
/ˈɡrəʊsəriz/
(n) [pl.] thực phẩm
sort sth
/sɔːt/
(v) phân loại
recycling
/ˌriːˈsaɪklɪŋ/
(n) sự tái chế
gentle
/ˈdʒentl/
(adj) nhẹ nhàng, dịu dàng
avoid sth
/əˈvɔɪd/
(v) tránh cái gì
furniture
/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) [U] đồ nội thất
walk up/down stairs
/wɔːk/ - /steə(r)z/
(v.phr) đi lên/xuống cầu thang
laundry
/ˈlɔːndri/
(n) 1. [U] đồ giặt (chưa/ đang/ đã được giặt)
Eg: a pile of clean/ dirty ~
a ~ basket/ room
do the laundry
(phr) giặt quần áo
upstairs
/ˌʌpˈsteəz/
(adj) ở tầng trên
(adv) lên lầu, lên tầng trên
downstairs
/ˌdaʊnˈsteəz/
(adj) ở tầng dưới
(adv) xuống tầng
luxury
/ˈlʌkʃəri/
(adj) xa xỉ, sang trọng, xa hoa
(n) [U,C] sự/ đồ xa xỉ
regret sth
/rɪˈɡret/
(v) hối tiếc cái gì, hối hận vì điều gì
do the ironing
/ˈaɪənɪŋ/
(phr) là, ủi quần áo
dust the furniture
/dʌst/ ... /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(phr) quét bụi đồ nội thất
routine
/ruːˈtiːn/
(n) thói quen, lề thói hằng ngày
have control of sth
/kənˈtrəʊl/
(phr) có quyền kiểm soát cái gì
form good habits
/fɔːm/ /ɡʊd/ /ˈhæbɪt/
(phr) hình thành thói quen tốt
stressed
/strest/
(adj) (cảm thấy) căng thẳng, mệt mỏi
integral
/ˈɪntɪɡrəl/
(adj) cần thiết, không thể thiếu
an integral part of sth
(phr) một phần thiết yếu của cái gì
common
/ˈkɒmən/
(adj) phổ biến, thông thường
generation
/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n) thế hệ
weekday
/ˈwiːkdeɪ/
(n) ngày trong tuần
elderly
/ˈeldəli/
(adj) có tuổi, cao tuổi
look after sb/ yourself/ sth
(phr.v) = take care of: trông nom/ chăm sóc ai/ bản thân/ con gì
respect
/rɪˈspekt/
(v) tôn trọng
(n) sự tôn trọng
show respect to sb
(phr) thể hiện sự tôn trọng/ kính trọng với ai
temporary
/ˈtemprəri/
(adj) tạm thời, nhất thời
permanent
/ˈpɜːmənənt/
(adj) lâu dài, vĩnh viễn
fixed
/fɪkst/
(adj) cố định
schedule
[BrE] /ˈʃedjuːl/
NAmE /ˈskedʒuːl/
(n) lịch trình
wake up
(phr.v) [I] tỉnh giấc
wake up <-> sb
(phr.v) thức ai dậy, làm ai thức giấc
walk to school
(phr) đi bộ tới trường
go to the gym
/dʒɪm/
(phr) đi tập gym, đi tập thể hình
adverbs of frequency
/ˈædvɜːbz/ - /ˈfriːkwənsi/
(n.phr) trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ sự thường xuyên
ride your bike (to ...)
(phr) đi xe đạp (đến ...)
jog
/dʒɒɡ/
(v) đi bộ thể dục
wear sth
/weə(r)/
(v) mặc, mang, đeo (trên người)
hang out (with sb)
(phr.v) đi chơi với ai
state
/steɪt/
(n) trạng thái
like
(adj/prep) giống như, như
(v) thích
belong to
/bɪˈlɒŋ/
(v) thuộc về
taste
/teɪst/
(v) 1. [stative V] có vị (như thế nào)
2. [T] ~sth: nếm
noodle
/ˈnuːdl/
(n) mì
salt
/sɔːlt/, /sɒlt/
(n) muối
smell
/smel/
(v) 1. [stative V] có mùi (như thế nào)
2. [T] ~sth: ngửi
soup
/suːp/
(n) súp, canh
look
/lʊk/
(v) 1. [stative V] trông có vẻ (như thế nào)
2. ~at sth: nhìn vào
do the shopping
= go shopping
/ˈʃɒpɪŋ/
(phr) đi mua sắm
at the moment
= now
tidy sth
/ˈtaɪdi/
(v) dọn dẹp cái gì
look for sth
(phr.v) tìm kiếm cái gì
leather
/ˈleðə(r)/
(n/adj) da thuộc; làm bằng da thuộc
jacket
/ˈdʒækɪt/
(n) áo khoác
AT the weekend
/ˌwiːkˈend/
(phr) vào cuối tuần
robot
/ˈrəʊbɒt/
(n) người máy
robotics
/rəʊˈbɒtɪks/
(n) khoa học người máy
robotics competition
/rəʊˈbɒtɪks/ - /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) cuộc thi robot
take part in sth
(phr.v) tham gia vào cái gì
not mind (doing sth)
(v) sẵn sàng làm gì, không ngại làm gì, không thấy phiền khi làm gì
make a mistake
make mistakes
/mɪˈsteɪk/
(phr) mắc lỗi, mắc sai lầm
fix sth
/fɪks/
(v) sửa chữa cái gì
go into space
(phr) đi vào vũ trụ
save lives
(phr) cứu mạng, cứu sống
dialogue
/ˈdaɪəlɒɡ/
(n) cuộc hội thoại
mall
/mɔːl/
(n) trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại
do the washing-up
/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/
(phr) rửa chén bát
vacuum the rug
(phr) hút bụi thảm sàn nhà
go on a picnic
/ˈpɪknɪk/
(phr) đi dã ngoại
look forward to (doing) sth
(phr.v) mong đợi, trông mong, trông chờ làm gì/ điều gì
play video games
/ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/
(phr) chơi trò chơi điện tử
build robots
(phr) lắp ghép người máy
attend a sporting event
(phr) tham dự một sự kiện thể thao
museum
/mjuˈziːəm/
(n) viện bảo tàng
exciting
/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) thú vị
interesting
/ˈɪntrəstɪŋ/, /ˈɪntrestɪŋ/
(adj) thú vị