Thẻ ghi nhớ: [E10] UNIT 1 - Round the clock | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/126

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

127 Terms

1
New cards

make breakfast

(phr) làm/nấu bữa sáng

2
New cards

catch the bus

/kætʃ/ ... /bʌs/
(phr.) bắt xe buýt, đón xe buýt

3
New cards

do my hair

(phr.) làm tóc

4
New cards

jam

/dʒæm/
(n) mứt

5
New cards

hairdryer

/ˈheə.draɪə(r)/
(n) máy sấy tóc

6
New cards

magic

/ˈmædʒɪk/
(n) ma thuật, phép thuật, ảo thuật, yêu thuật
(adj) ảo thuật, có ma thuật, có phép thần thông

7
New cards

chore

/tʃɔː(r)/
(n) việc vặt

8
New cards

do household chores

/ˌhaʊshəʊld ˈtʃɔː(r)z/
(phr) làm việc nhà

9
New cards

messy

/ˈmesi/
(adj) bừa bộn

10
New cards

enjoy yourself

(phr) tận hưởng khoảng thời gian vui vẻ dành riêng cho bản thân

11
New cards

make the most of sth/sb/yourself

(idm) tận dụng tối đa

Eg: It's my first trip abroad so I'm going to ~ it.

12
New cards

instead of

/ɪnˈsted əv/
(PREP.) thay vì, thay cho

13
New cards

boring

/ˈbɔːrɪŋ/
(adj) nhàm chán

14
New cards

vacuum

/ˈvækjuːm/
(v) hút bụi

15
New cards

vacuum cleaner

/ˈvækjuːm kliːnə(r)/
(n) máy hút bụi

16
New cards

mop (the floor)

/mɒp/ ... /flɔː(r)/
(v) lau (sàn nhà)

17
New cards

basic

/ˈbeɪsɪk/
(adj) cơ bản; cơ sở

18
New cards

butler

/ˈbʌtlə(r)/
(n) quản gia

19
New cards

load/clear the dishwasher

/ləʊd/-/klɪə(r)/ ... /ˈdɪʃwɒʃə(r)/
(v) bỏ chén bát vào/ lấy chén bát ra khỏi máy rửa bát

20
New cards

set the table

(phr) chuẩn bị bàn ăn, bày bàn ăn

21
New cards

clear the table

(phr) dọn dẹp bàn ăn (sau khi ăn)

22
New cards

carry sth

/ˈkæri/
(v) mang, vác

23
New cards

groceries

/ˈɡrəʊsəriz/
(n) [pl.] thực phẩm

24
New cards

sort sth

/sɔːt/
(v) phân loại

25
New cards

recycling

/ˌriːˈsaɪklɪŋ/
(n) sự tái chế

26
New cards

gentle

/ˈdʒentl/
(adj) nhẹ nhàng, dịu dàng

27
New cards

avoid sth

/əˈvɔɪd/
(v) tránh cái gì

28
New cards

furniture

/ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(n) [U] đồ nội thất

29
New cards

walk up/down stairs

/wɔːk/ - /steə(r)z/
(v.phr) đi lên/xuống cầu thang

30
New cards

laundry

/ˈlɔːndri/
(n) 1. [U] đồ giặt (chưa/ đang/ đã được giặt)

Eg: a pile of clean/ dirty ~
a ~ basket/ room

31
New cards

do the laundry

(phr) giặt quần áo

32
New cards

upstairs

/ˌʌpˈsteəz/
(adj) ở tầng trên
(adv) lên lầu, lên tầng trên

33
New cards

downstairs

/ˌdaʊnˈsteəz/
(adj) ở tầng dưới
(adv) xuống tầng

34
New cards

luxury

/ˈlʌkʃəri/
(adj) xa xỉ, sang trọng, xa hoa
(n) [U,C] sự/ đồ xa xỉ

35
New cards

regret sth

/rɪˈɡret/
(v) hối tiếc cái gì, hối hận vì điều gì

36
New cards

do the ironing

/ˈaɪənɪŋ/
(phr) là, ủi quần áo

37
New cards

dust the furniture

/dʌst/ ... /ˈfɜːnɪtʃə(r)/
(phr) quét bụi đồ nội thất

38
New cards

routine

/ruːˈtiːn/
(n) thói quen, lề thói hằng ngày

39
New cards

have control of sth

/kənˈtrəʊl/
(phr) có quyền kiểm soát cái gì

40
New cards

form good habits

/fɔːm/ /ɡʊd/ /ˈhæbɪt/
(phr) hình thành thói quen tốt

41
New cards

stressed

/strest/
(adj) (cảm thấy) căng thẳng, mệt mỏi

42
New cards

integral

/ˈɪntɪɡrəl/
(adj) cần thiết, không thể thiếu

43
New cards

an integral part of sth

(phr) một phần thiết yếu của cái gì

44
New cards

common

/ˈkɒmən/
(adj) phổ biến, thông thường

45
New cards

generation

/ˌdʒenəˈreɪʃn/
(n) thế hệ

46
New cards

weekday

/ˈwiːkdeɪ/
(n) ngày trong tuần

47
New cards

elderly

/ˈeldəli/
(adj) có tuổi, cao tuổi

48
New cards

look after sb/ yourself/ sth

(phr.v) = take care of: trông nom/ chăm sóc ai/ bản thân/ con gì

49
New cards

respect

/rɪˈspekt/
(v) tôn trọng
(n) sự tôn trọng

50
New cards

show respect to sb

(phr) thể hiện sự tôn trọng/ kính trọng với ai

51
New cards

temporary

/ˈtemprəri/
(adj) tạm thời, nhất thời

52
New cards

permanent

/ˈpɜːmənənt/
(adj) lâu dài, vĩnh viễn

53
New cards

fixed

/fɪkst/
(adj) cố định

54
New cards

schedule

[BrE] /ˈʃedjuːl/
NAmE /ˈskedʒuːl/
(n) lịch trình

55
New cards

wake up

(phr.v) [I] tỉnh giấc

56
New cards

wake up <-> sb

(phr.v) thức ai dậy, làm ai thức giấc

57
New cards

walk to school

(phr) đi bộ tới trường

58
New cards

go to the gym

/dʒɪm/
(phr) đi tập gym, đi tập thể hình

59
New cards

adverbs of frequency

/ˈædvɜːbz/ - /ˈfriːkwənsi/
(n.phr) trạng từ chỉ tần suất, trạng từ chỉ sự thường xuyên

60
New cards

ride your bike (to ...)

(phr) đi xe đạp (đến ...)

61
New cards

jog

/dʒɒɡ/
(v) đi bộ thể dục

62
New cards

wear sth

/weə(r)/
(v) mặc, mang, đeo (trên người)

63
New cards

hang out (with sb)

(phr.v) đi chơi với ai

64
New cards

state

/steɪt/
(n) trạng thái

65
New cards

like

(adj/prep) giống như, như
(v) thích

66
New cards

belong to

/bɪˈlɒŋ/
(v) thuộc về

67
New cards

taste

/teɪst/
(v) 1. [stative V] có vị (như thế nào)
2. [T] ~sth: nếm

68
New cards

noodle

/ˈnuːdl/
(n) mì

69
New cards

salt

/sɔːlt/, /sɒlt/
(n) muối

70
New cards

smell

/smel/
(v) 1. [stative V] có mùi (như thế nào)
2. [T] ~sth: ngửi

71
New cards

soup

/suːp/
(n) súp, canh

72
New cards

look

/lʊk/
(v) 1. [stative V] trông có vẻ (như thế nào)
2. ~at sth: nhìn vào

73
New cards

do the shopping
= go shopping

/ˈʃɒpɪŋ/
(phr) đi mua sắm

74
New cards

at the moment

= now

75
New cards

tidy sth

/ˈtaɪdi/
(v) dọn dẹp cái gì

76
New cards

look for sth

(phr.v) tìm kiếm cái gì

77
New cards

leather

/ˈleðə(r)/
(n/adj) da thuộc; làm bằng da thuộc

78
New cards

jacket

/ˈdʒækɪt/
(n) áo khoác

79
New cards

AT the weekend

/ˌwiːkˈend/
(phr) vào cuối tuần

80
New cards

robot

/ˈrəʊbɒt/
(n) người máy

81
New cards

robotics

/rəʊˈbɒtɪks/
(n) khoa học người máy

82
New cards

robotics competition

/rəʊˈbɒtɪks/ - /ˌkɒmpəˈtɪʃn/
(n) cuộc thi robot

83
New cards

take part in sth

(phr.v) tham gia vào cái gì

84
New cards

not mind (doing sth)

(v) sẵn sàng làm gì, không ngại làm gì, không thấy phiền khi làm gì

85
New cards

make a mistake
make mistakes

/mɪˈsteɪk/
(phr) mắc lỗi, mắc sai lầm

86
New cards

fix sth

/fɪks/
(v) sửa chữa cái gì

87
New cards

go into space

(phr) đi vào vũ trụ

88
New cards

save lives

(phr) cứu mạng, cứu sống

89
New cards

dialogue

/ˈdaɪəlɒɡ/
(n) cuộc hội thoại

90
New cards

mall

/mɔːl/
(n) trung tâm mua sắm, trung tâm thương mại

91
New cards

do the washing-up

/ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/
(phr) rửa chén bát

92
New cards

vacuum the rug

(phr) hút bụi thảm sàn nhà

93
New cards

go on a picnic

/ˈpɪknɪk/
(phr) đi dã ngoại

94
New cards

look forward to (doing) sth

(phr.v) mong đợi, trông mong, trông chờ làm gì/ điều gì

95
New cards

play video games

/ˈvɪdiəʊ ɡeɪm/
(phr) chơi trò chơi điện tử

96
New cards

build robots

(phr) lắp ghép người máy

97
New cards

attend a sporting event

(phr) tham dự một sự kiện thể thao

98
New cards

museum

/mjuˈziːəm/
(n) viện bảo tàng

99
New cards

exciting

/ɪkˈsaɪtɪŋ/
(adj) thú vị

100
New cards

interesting

/ˈɪntrəstɪŋ/, /ˈɪntrestɪŋ/
(adj) thú vị