ĐỀ THI THỬ CSP lần 1 2025

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

sweeping view

tầm nhìn bao quát

2
New cards

all but

Gần như, hầu như, suýt

3
New cards

back out

rút lại lời hứa

4
New cards

back off

  • rút lui, nhượng bộ, ngừng đe doạ, chỉ trích, làm phiền ai
5
New cards

back away

không ủng hộ kế hoạch/ ý tưởng nữa

6
New cards

make great strides

Có những bước tiến vượt bậc

7
New cards

acquisition

sự giành được, sự thu được, sự đạt được (dùng cho bất động sản)

8
New cards

time constraint

hạn chế thời gian

9
New cards

here and there

khắp mọi nơi

10
New cards

parade of sb/sth

1 loạt

11
New cards

groom = preen

chải truốt

12
New cards

amble

Đi nhẹ nhàng, thong thả

13
New cards

plunge

lao xuống, giảm mạnh

14
New cards

sphere

lĩnh vực

15
New cards

fickle

hay thay đổi, không kiên định

16
New cards

fervent

nồng nhiệt

17
New cards

raise a few eyebrows

to cause surprise or shock:

18
New cards

seek sth/sb out

tím kiếm ai, cái gì đó được 1 lúc lâu

19
New cards

a bird's eye view

nhìn toàn cảnh,tầm nhìn từ trên cao xuống

20
New cards

stand one's ground against

giữ vững lập trường, quan điểm

21
New cards

put in a good word for sb to sb

nói tốt về ai với ai

22
New cards

feel at/in the back of sb's mind

mơ hồ cảm nhận, trong thâm tâm

23
New cards

drive sb to distraction with sth

làm ai phân tâm

24
New cards

placate

xoa dịu (ai); làm cho (ai) nguôi đi

25
New cards

kudos

tiếng tăm, danh tiếng

26
New cards

myth

thần thoại

27
New cards

cult

(n) sự sùng bái, sự thờ cúng

28
New cards

ilk

(n) kind; sort; loại

29
New cards

plight

hoàn cảnh khó khăn

30
New cards

repercussion

hậu quả ( consequence )

31
New cards

revenge

sự trả thù

32
New cards

align oneself with sb/sth

công khai ủng hộ ai/cái gì

33
New cards

appeals board

hội đồng thẩm định

34
New cards

blow a hole in sth

chỉ ra khuyết điểm của thứ gì

35
New cards

spokesperson

người phát ngôn

36
New cards

intoxication

sự trúng độc, sự say mê

37
New cards

qualm

sự lo âu, e sợ (về việc làm của mình liệu có đúng không)

38
New cards

scruple

Sự đắn đo, lưỡng lự

39
New cards

impunity

không bị trừng phạt, miễn hình phạt

40
New cards

prevalence

sự phổ biến, thịnh hành

41
New cards

tentative

tạm thời, có thể thay đổi/ ngập ngừng, thăm dò

42
New cards

head for

tiến tới, trải qua

43
New cards

resounding

vang rền, có âm thanh lớn, trứ danh, nổi danh

44
New cards

stigma

vết nhơ, điều sỉ nhục = stain

45
New cards

holiness

sự thiêng liêng, thần thánh

46
New cards

transcend

(v) vượt qua, hơn (niềm tin, khả năng con người)