1/29
Vietnamese vocabulary flashcards based on lecture notes.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Beat (v)
Đánh bại
Board game (n phr)
Trò chơi bàn cờ
Captain (n)
Đội trưởng
Challenge (v)
Thử thách (động từ)
Challenge (n)
Sự thử thách (danh từ)
Champion (n)
Sự chiến thắng
Cheat (v)
Gian lận
Classical music (n phr)
Nhạc cổ điển
Coach (n)
Huấn luyện viên, Xe khách
Competition (n)
Cuộc thi
Defeat (v)
Đánh bại
Defeat (n)
Sự thất bại
Entertaining (adj)
Giải trí
Folk music (n phr)
Nhạc dân gian
Have fun (phr v)
Vui vẻ
Interest (v)
Thích thú (động từ)
Interest (n)
Sự thích thú (danh từ)
Member (n)
Thành viên
Opponent (n)
Đối thủ
Organise (v)
Tổ chức
Appear (v)
Xuất hiện
Believe = trust (v)
Tin tưởng
Belong to (v)
Thuộc về
Include (v)
Bao gồm
Prefer (v)
Thích hơn
Prefer ving / tov to ving / tov
Prefer ving / tov to ving / tov
Seem (v)
Dường như
Taste (v)
Thử, có vị
Understand (v)
Hiểu
Strange (adj)
Kì lạ