Vocabulary (Cô Trang - giấy)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/39

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

40 Terms

1
New cards

tidal

(a) thuộc thủy triều

2
New cards

a tidal river

sông chịu ảnh hưởng của thủy triều

3
New cards

criterion (S) → criteria (P)

(n) tiêu chí, tiêu chuẩn

4
New cards

dressing

(n) sự/đồ băng bó → change the … of a wound

5
New cards

sterile

(a) vô trùng (không có vi khuẩn)

6
New cards

a sterile dressing

một băng gạc vô trùng → apply a … to the wound

7
New cards

propagation

(n) sự truyền bá, lan truyền (đặc biệt là quan điểm, tín ngưỡng độc hại, …)

8
New cards

Draft Amendment

bản sửa đổi dự thảo

9
New cards

Parliament

(n) (nhiệm kỳ của) quốc hội Anh, nghị viện Anh

10
New cards

the Houses of Parliament

Tòa nhà Quốc Hội (gồm 2 viện)

11
New cards

parliamentary

(a) thuộc nghị trường, nghị viện Anh, quốc hội → debate, candidate

12
New cards

shabby

(a) mòn, sơn, hư hỏng (quần áo, nơi chốn, …)

13
New cards

today’s edition of Vietnam News

bản tin Việt Nam ngày hôm nay

14
New cards

faculty

(n) khoa (của một trường Đại Học)
khả năng tự nhiên (của thân thể, trí óc)
khả năng đặc biệt, năng khiếu → OF/FOR 

15
New cards

solidarity

(n) sự đồng nhất/đoàn kết → show … with

16
New cards

Worse still

Tệ hơn nữa, Càng tệ hơn là

17
New cards

discouraged

(a) nản lòng

18
New cards

premature death

chết yểu (chết sớm)

19
New cards

bronchitis

(n) bệnh viêm phế quản

20
New cards

hospital admission

nhập viện

21
New cards

toll

(n) tổn thất, thiệt hại; phí cầu đường/giao thông (khi qua cầu, cao tốc, …)

22
New cards

take its/a toll (ON)

(idiom) gây tổn hại, để lại hậu quả nặng

23
New cards

motorized trips

các chuyến đi bằng phương tiện cơ giới

24
New cards

dome

(n) mái vòm

25
New cards

electrical

(a) những thứ liên quan đến điện

26
New cards

electric

(a) những thiết bị/máy móc chạy bằng điện, sử dụng điện năng

27
New cards

electronic

(a) thuộc về điện tử, liên quan đến máy tính

28
New cards

withdrawal

(n) sự rút tiền/rút lui; trạng thái cai nghiện → FROM

29
New cards

pay by/with a cheque

trả bằng séc

30
New cards

bureau

(n) cơ quan, phòng ban

31
New cards

travel bureau

văn phòng/đại lý du lịch

32
New cards

discard

(v) vứt bỏ, loại bỏ

33
New cards

be numb with

tê liệt vì (lạnh, sợ, đau buồn, …)

34
New cards

aid

(v/n) hỗ trợ, giúp đỡ

35
New cards

computer-aided design

thiết kế hỗ trợ bằng máy tính

36
New cards

hand drafting

vẽ kỹ thuật bằng tay

37
New cards

statistical

(a) thuộc về (thống kê)

38
New cards

cartographic

(a) (thuộc về) bản đồ học

39
New cards

sequential

(a) theo trình tự → steps/process

40
New cards

goods

(n) hàng hóa