MENTAL AND PHYSICAL DEVELOPMENT VOCAB 2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/27

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

28 Terms

1
New cards

mimic

(v) bắt chước; (n) người có tài bắt chước

2
New cards

intended

có ý định, dự định

3
New cards

purpose

mục đích, chức năng, quyết tâm

4
New cards

ride a tricycle

đi xe đạp ba bánh

5
New cards

impact

(n) ảnh hưởng, sự va chạm; (v) tác động đến

6
New cards

crucial

quan trọng, cốt yếu

7
New cards

socially

một cách có tính xã hội

8
New cards

emotionally

một cách xúc động, về mặt cảm xúc

9
New cards

self-conscious

tự giác; e dè, ngượng ngập, không tự nhiên

10
New cards

sensitive

nhạy cảm, dễ bị ảnh hưởng; có sự thông cảm

11
New cards

appearance

hình thức, bề ngoài, diện mạo; sự xuất hiện

12
New cards

rebel against sb/sth

nổi dậy, chống lại ai/điều gì

13
New cards

enormous physical change

sự thay đổi lớn về mặt thể chất

14
New cards

physical development

phát triển thể chất

15
New cards

unparalleled

vô song, không thể sánh kịp

16
New cards

within

bên trong; trong phạm vi/thời gian

17
New cards

gain (by/from)

(v) giành được, thu được; có lợi từ; (n) sự gia tăng, lợi ích

18
New cards

average

trung bình

19
New cards

respectively

tương ứng, lần lượt

20
New cards

spurt

(v) phun ra, tăng tốc bất ngờ; (n) sự bộc phát

21
New cards

occur

xảy ra; nảy ra (ý tưởng); tìm thấy

22
New cards

in terms of

xét về mặt

23
New cards

reasoning skill

khả năng suy luận, kỹ năng lập luận

24
New cards

think logically / logical thinking

tư duy lô-gic, tư duy phản biện

25
New cards

hypothetically

một cách giả định, giả sử

26
New cards

discuss

thảo luận, tranh luận

27
New cards

strategy

chiến lược

28
New cards

abstract concept

ý tưởng, khái niệm trừu tượng