1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disk
(n): đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát...)
facilitate
(v): làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tạo điều kiện, hỗ trợ
network
(v): kết nối, liên kết;
(n): mạng lưới, hệ thống
popularity
(n): ‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến
process
(v): xử lý;
(n): quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành; phương pháp, cách thức, quy trình
revolution
(n): vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng
sharp
(adj): sắc, bén, rõ rệt, sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột
software
(n): phần mềm, chương trình máy tính
technically
(adv): nói đến/nói về mặt kỹ thuật; một cách kỹ thuật
assemble
(v): thu thập, lắp ráp, tập hợp
beforehand
(adv): sẵn, có sẵn, trước, sớm
complication
(n): sự phức tạp, sự rắc rối
courier
(n): người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát
fold
(v): nếp gấp, gấp lại
layout
(n): lớp, sự bổ trí trang giấy
mention
(n): sự đề cập;
(v): nói đến, đề cập đếm, đề xuất
petition
(n): ‹sự/đơn› cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu;
(v): cầu xin, kiến nghị
revise
(v): đọc lại, xem lại, duyệt lại, sửa lại (bản in thử, đạo luật...)