Lesson 9 + 10: Electronics + Correspondence

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/17

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

18 Terms

1
New cards

disk

(n): đĩa (vi tính, thể thao, đĩa hát...)

2
New cards

facilitate

(v): làm cho dễ dàng, làm cho thuận tiện, tạo điều kiện, hỗ trợ

3
New cards

network

(v): kết nối, liên kết;

(n): mạng lưới, hệ thống

4
New cards

popularity

(n): ‹tính/sự› đại chúng, phổ biến, nổi tiếng, được yêu mến

5
New cards

process

(v): xử lý;

(n): quá trình, sự tiến triển, sự tiến hành; phương pháp, cách thức, quy trình

6
New cards

revolution

(n): vòng, tua, sự xoay vòng; cuộc cách mạng

7
New cards

sharp

(adj): sắc, bén, rõ rệt, sắc nét; thông minh, láu lỉnh; thình lình, đột ngột

8
New cards

software

(n): phần mềm, chương trình máy tính

9
New cards

technically

(adv): nói đến/nói về mặt kỹ thuật; một cách kỹ thuật

10
New cards

assemble

(v): thu thập, lắp ráp, tập hợp

11
New cards

beforehand

(adv): sẵn, có sẵn, trước, sớm

12
New cards

complication

(n): sự phức tạp, sự rắc rối

13
New cards

courier

(n): người đưa tin, người đưa thư, người chuyển phát

14
New cards

fold

(v): nếp gấp, gấp lại

15
New cards

layout

(n): lớp, sự bổ trí trang giấy

16
New cards

mention

(n): sự đề cập;

(v): nói đến, đề cập đếm, đề xuất

17
New cards

petition

(n): ‹sự/đơn› cầu xin, đơn kiến nghị, đơn thỉnh cầu;

(v): cầu xin, kiến nghị

18
New cards

revise

(v): đọc lại, xem lại, duyệt lại, sửa lại (bản in thử, đạo luật...)