1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
parliament
(n) quốc hội
accountability
(n) tính giải trình thấp, ít người đứng ra trách nhiệm, dễ đổ lỗi cho nhà nước
co-operative societies
(n) hợp tác xã
special interest group
(n) các hiệp hội
span of control
số người dưới trướng quản lí của giám đốc
downsizing
thu hẹp quy mô
delayering
cắt bớt quản lý trung gian (taller to flatter)
outsourcing
thuê ngoài
offshoring
mở rộng ra nước ngoài
procurement
hệ thống mua hàng
Executive directors
Thành viên hội đồng quản trị điều hành
Limited company
Công ty trách nhiệm hữu hạn
Non-governmental organisation (NGO)
Tổ chức phi chính phủ
Strategic implementation
Thực hiện chiến lược
bairgain
thương lượng
interest rate
lãi suất
Coalitions
liên minh
dismissal
sa thải
divestment
thoái vốn
entry barriers
rào cản gia nhập
inhibitors
yếu tố cản trở
integrity
tính chính trực
resignation
từ chức
substitute product
hàng hóa thay thế (như trà chanh thay trà sữa)
transparency
tính minh bạch