1/45
b1-unit369
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
beat (v)
đánh bại
board game (n phr)
trò chơi bàn cờ
competition (n)
cuộc thi đấu
entertaining (adj)
có tính giải trí
folk music (n phr)
nhạc dân gian
opponent (n)
đối thủ
pleasure (n)
sự thư thái
referee (n)
trọng tài
risk (v)
mạo hiểm
risk (n)
sự rủi ro
concentrate (v)
tập trung
consider (v)
cân nhắc
degree (n)
tấm bằng
expert (n)
chuyên gia
expert (v)
có chuyên môn
hesitate (v)
ngập ngừng
instruction (n)
bản/lời hướng dẫn
make progress (v phr)
tiến bộ
make sure (v phr)
đảm bảo
mark (n)
điểm số
mental (adj)
về tinh thần, trí tuệ
qualification (n)
bằng cấp
revise (v)
ôn luyện
take an exam (v phr)
đi thi
term (n)
học kì
talented (adj)
giàu tài năng
wonder (v)
phân vân
accommodation (n)
chỗ ở
break (n)
giờ nghỉ giải lao
catch (v)
bắt được
coach (n)
xe khách
convenient (adj)
thuận tiện
crash (v)
đâm sầm vào
crowded (adj)
đông đúc
cruise (n)
cuộc đi chơi đường biển
destination (n)
điểm đến
ferry (n)
phà
flight (n)
chuyến bay
foreign (adj)
(thuộc) nước ngoài
harbour (n)
cảng
juorney (n)
chuyến hành trình
luggage (n)
hành lý
platform (n)
thềm ga, sân ga
reach (v)
tới nơi
souvenir (n)
quà lưu niệm
vihicle (n)
phương tiện giao thông