Thẻ ghi nhớ: Unit 5 VietNam Và Asean | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

founder (n)

người thành lập, sáng lập

<p>người thành lập, sáng lập</p>
2
New cards

summit (n)

hội nghị thượng đỉnh

<p>hội nghị thượng đỉnh</p>
3
New cards

leader (n)

nhà lãnh đạo

<p>nhà lãnh đạo</p>
4
New cards

free trade agreement (n)

hiệp định thương mại tự do

<p>hiệp định thương mại tự do</p>
5
New cards

Secretary General (n)

Tổng thư ký

<p>Tổng thư ký</p>
6
New cards

promote (v)

xúc tiến, quảng bá

<p>xúc tiến, quảng bá</p>
7
New cards

trade (n)

thương mại

<p>thương mại</p>
8
New cards

network (n)

mạng lưới

<p>mạng lưới</p>
9
New cards

declaration (n)

tuyên bố

<p>tuyên bố</p>
10
New cards

establish (v)

thành lập

<p>thành lập</p>
11
New cards

charter (n)

hiến chương

<p>hiến chương</p>
12
New cards

found = form (v)

thành lập, sáng lập

<p>thành lập, sáng lập</p>
13
New cards

scholarship (n)

học bổng

<p>học bổng</p>
14
New cards

facility (n)

cơ sở vật chất

<p>cơ sở vật chất</p>
15
New cards

graduate (n)

sinh viên đã tốt nghiệp

<p>sinh viên đã tốt nghiệp</p>
16
New cards

study programme (n)

chương trình học

<p>chương trình học</p>
17
New cards

degree (n)

bằng cấp

<p>bằng cấp</p>
18
New cards

semester (n)

học kỳ

<p>học kỳ</p>
19
New cards

progress (n)

sự tiến bộ

<p>sự tiến bộ</p>
20
New cards

peace (n)

hoà bình

<p>hoà bình</p>
21
New cards

stability (n)

sự ổn định

<p>sự ổn định</p>
22
New cards

itinerary (n)

lộ trình đi du lịch

<p>lộ trình đi du lịch</p>
23
New cards

costume (n)

trang phục

<p>trang phục</p>
24
New cards

supervisor (n)

người giám sát

<p>người giám sát</p>
25
New cards

accommodation (n)

chỗ ở

<p>chỗ ở</p>
26
New cards

expand (n)

mở rộng

<p>mở rộng</p>
27
New cards

affair (n)

vấn đề

<p>vấn đề</p>
28
New cards

integrate (v)

hội nhập, hoà nhập

<p>hội nhập, hoà nhập</p>
29
New cards

sponsor (v)

tài trợ

<p>tài trợ</p>
30
New cards

take place

diễn ra

<p>diễn ra</p>
31
New cards

stand for

viết tắt cho

<p>viết tắt cho</p>
32
New cards

come into force

có hiệu lực

<p>có hiệu lực</p>