1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
founder (n)
người thành lập, sáng lập

summit (n)
hội nghị thượng đỉnh

leader (n)
nhà lãnh đạo

free trade agreement (n)
hiệp định thương mại tự do

Secretary General (n)
Tổng thư ký

promote (v)
xúc tiến, quảng bá

trade (n)
thương mại

network (n)
mạng lưới

declaration (n)
tuyên bố

establish (v)
thành lập

charter (n)
hiến chương

found = form (v)
thành lập, sáng lập

scholarship (n)
học bổng

facility (n)
cơ sở vật chất

graduate (n)
sinh viên đã tốt nghiệp

study programme (n)
chương trình học

degree (n)
bằng cấp

semester (n)
học kỳ

progress (n)
sự tiến bộ

peace (n)
hoà bình

stability (n)
sự ổn định

itinerary (n)
lộ trình đi du lịch

costume (n)
trang phục

supervisor (n)
người giám sát

accommodation (n)
chỗ ở

expand (n)
mở rộng

affair (n)
vấn đề

integrate (v)
hội nhập, hoà nhập

sponsor (v)
tài trợ

take place
diễn ra

stand for
viết tắt cho

come into force
có hiệu lực
