1/41
CAE level
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
look for=search for=seek for
tìm kiếm
get down to
tập trung vào công việc
take on sb
thách thức ai đó
take down=note down
ghi chép lại
a bird in the hand is worth in the bush
thành ngữ:đừng đếm cua trong lỗ
check it out
hãy đến và thử đi
break off
ngừng giao tiếp,ngừng giao hảo
diplomatic relationships
mối quan hệ ngoại giao
result in=cause=lead to=bring down
gây ra
try on
thử mặc vào người
try out
thử sử dụng máy móc
turn down=reject=object
từ chối
name/call A after B
đặt tên A theo B
put something away
cất về chỗ cũ,cất đi
put out something
dập lửa
hand something in
nộp theo quy trình
hand something over
giao nộp(đầu hàng)
keep something up
giữ vững phong độ
V+off:Tuyệt đối
eg:finish off,kill of
ăn sạch,diệt sạch
leave something at=omit something
bỏ trống,bỏ qua
let somebody in
để cho ai đó đi vào
look up to somebody >< look down on somebody
kính trọng >
breathless excited
adj. phấn khích
breath-taking
view hùng vĩ
dismantle sth
take sth apart
take sth to pieces
tháo rời từng mảnh