1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Get cold feet
Mất can đảm, thấy chùn bước, sờn lòng
Golden handshake
Món tiền hậu hĩnh để tiễn một người sắp nghỉ việc
Hand in glove
(làm việc) sâu sát với (ai)
Get the hang of sth
Nắm được, hiểu hay sử dụng được
Get sth on one’s mind
Đang bận tâm điều gì đó
Off one’s head
Loạn trí, điên
Off the record
Không chính thức, không được công bố
Ratty
Khó chịu, gắt gỏng
Sleep on it
Suy nghĩ thêm về điều đó
Cook one’s goose
Làm tiêu tan hy vọng