1/32
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ecotour (n)
chuyến du lịch sinh thái
decompose (v)
phân huỷ
reuse
tái sử dụng
waste (n)
rác thải, chất thải
landfill
bãi rác
leaking tap
vòi nước rò rỉ
Takeaway
đồ ăn mang về
Container
thùng hàng, thùng chứa
Cardboard box
thùng các tông, hộp bìa cứng
Packaging
bao bì
Vending machine
máy bán hàng tự động
Drinking fountain
vòi nước uống công cộng
Water filling
station
trạm cấp nước
Leftover
thức ăn thừa
Contaminated
bị ô nhiễm
Compost pile
đống phân ủ tổng hợp
Layer
tầng, lớp
Household waste
rác thải sinh hoạt
Fruit peel
vỏ trái cây
Pile
đống
Chemical fertilizer
phân bón hóa học
Automatic
tự động
Sensor
cảm biến
Spectacular
hùng vĩ, ấn tượng
Throw away
vứt đi
Rush out
lao ra, vội vã đi
Rinse out sth
rửa sạch thứ gì đó
Get rid of sth
loại bỏ cái gì
Make use of sth
tận dụng cái gì
Try to + V
cố gắng làm gì
Try + V_ing
thử làm gì
In the long run
về lâu dài
respond to
ứng phó, phản ứng