UNIT 3: GREEN LIVING

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

ecotour (n)

chuyến du lịch sinh thái

2
New cards

decompose (v)

phân huỷ

3
New cards

reuse

tái sử dụng

4
New cards

waste (n)

rác thải, chất thải

5
New cards

landfill

bãi rác

6
New cards

leaking tap

vòi nước rò rỉ

7
New cards

Takeaway

đồ ăn mang về

8
New cards

Container

thùng hàng, thùng chứa

9
New cards

Cardboard box

thùng các tông, hộp bìa cứng

10
New cards

Packaging

bao bì

11
New cards

Vending machine

máy bán hàng tự động

12
New cards

Drinking fountain

vòi nước uống công cộng

13
New cards

Water filling

station

trạm cấp nước

14
New cards

Leftover

thức ăn thừa

15
New cards

Contaminated

bị ô nhiễm

16
New cards

Compost pile

đống phân ủ tổng hợp

17
New cards

Layer

tầng, lớp

18
New cards

Household waste

rác thải sinh hoạt

19
New cards

Fruit peel

vỏ trái cây

20
New cards

Pile

đống

21
New cards

Chemical fertilizer

phân bón hóa học

22
New cards

Automatic

tự động

23
New cards

Sensor

cảm biến

24
New cards

Spectacular

hùng vĩ, ấn tượng

25
New cards

Throw away

vứt đi

26
New cards

Rush out

lao ra, vội vã đi

27
New cards

Rinse out sth

rửa sạch thứ gì đó

28
New cards

Get rid of sth

loại bỏ cái gì

29
New cards

Make use of sth

tận dụng cái gì

30
New cards

Try to + V

cố gắng làm gì

31
New cards

Try + V_ing

thử làm gì

32
New cards

In the long run

về lâu dài

33
New cards

respond to

ứng phó, phản ứng