Thẻ ghi nhớ: INTERMEDIATE - IELTS Listening (Part 2) | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

Retire (v)

Nghỉ hưu

<p>Nghỉ hưu</p>
2
New cards

Resign (v)

Nghỉ việc

<p>Nghỉ việc</p>
3
New cards

Volunteer (v)

Tình nguyện

<p>Tình nguyện</p>
4
New cards

Volunteer (n)

Tình nguyện viên

<p>Tình nguyện viên</p>
5
New cards

Gather (v)

Tập họp / tụ tập

<p>Tập họp / tụ tập</p>
6
New cards

Coordinate (v)

(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)

eg: The colors of the flowers were ordered to _____ with the colors in the corporate logo.

<p>(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)</p><p>eg: The colors of the flowers were ordered to _____ with the colors in the corporate logo.</p>
7
New cards

Donate (v)

Quyên góp

<p>Quyên góp</p>
8
New cards

get involved in

Tham gia / đóng góp

<p>Tham gia / đóng góp</p>
9
New cards

collect (v)

Thu thập / sưu tầm

<p>Thu thập / sưu tầm</p>
10
New cards

flexible (adj)

Linh động, linh hoạt / dẻo

<p>Linh động, linh hoạt / dẻo</p>
11
New cards

arrange (v)

(v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn

<p>(v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn</p>
12
New cards

Record (n)

sự ghi chép lại, hồ sơ

<p>sự ghi chép lại, hồ sơ</p>
13
New cards

Notice (v)

Để ý thấy

<p>Để ý thấy</p>
14
New cards

Lift (v)

nâng lên, nhấc lên

<p>nâng lên, nhấc lên</p>
15
New cards

Give SOMEONE a lift

Cho AI ĐÓ đi nhờ

<p>Cho AI ĐÓ đi nhờ</p>
16
New cards

struggle (v)

Gặp khó khăn

<p>Gặp khó khăn</p>
17
New cards

weed (n)

(n) cỏ dại, (v) nhổ cỏ

18
New cards

Decorate (v)

Trang trí

<p>Trang trí</p>
19
New cards

quiz (n)

cuộc thi đố

<p>cuộc thi đố</p>
20
New cards

refreshments (n)

(n) /ri'freʃmənts/ món ăn nhẹ

There will be delicious and cheap home-made _____ at Wray Institute all week.

<p>(n) /ri'freʃmənts/ món ăn nhẹ</p><p>There will be delicious and cheap home-made _____ at Wray Institute all week.</p>
21
New cards

halfway

Nửa chừng, nửa đường

<p>Nửa chừng, nửa đường</p>
22
New cards

grateful (adj)

Biết ơn

<p>Biết ơn</p>
23
New cards

bottleneck (n)

Sự tắc nghẽn

<p>Sự tắc nghẽn</p>
24
New cards

surf (v)

lướt sóng , web

<p>lướt sóng , web</p>
25
New cards

wave (n)

con sóng, làn sóng

<p>con sóng, làn sóng</p>
26
New cards

challenging (adj)

Đầy thử thách / khó khăn

<p>Đầy thử thách / khó khăn</p>
27
New cards

lively (adj)

Nhộn nhịp = busy (adj)

<p>Nhộn nhịp = busy (adj)</p>
28
New cards

campsite (n)

địa điểm cắm trại, khu cắm trại

<p>địa điểm cắm trại, khu cắm trại</p>
29
New cards

cliff (n)

Vách đá

<p>Vách đá</p>
30
New cards

wetsuit (n)

/ˈwɛts(j)uːt/ (n) quần áo thể thao dưới nước

<p>/ˈwɛts(j)uːt/ (n) quần áo thể thao dưới nước</p>
31
New cards

package (n)

Trọn gói (Dịch vụ)

<p>Trọn gói (Dịch vụ)</p>
32
New cards

Polish (v)

Đánh bóng

<p>Đánh bóng</p>
33
New cards

carpet (n)

Thảm

<p>Thảm</p>
34
New cards

Apartment (n)

Căn hộ chung cư

<p>Căn hộ chung cư</p>
35
New cards

fridge (n)

Tủ lạnh

<p>Tủ lạnh</p>
36
New cards

grubby (adj)

nhơ nhuốc / bẩn thỉu

<p>nhơ nhuốc / bẩn thỉu</p>
37
New cards

balcony (n)

Ban công

<p>Ban công</p>
38
New cards

Roof (n)

nóc nhà, mái nhà

<p>nóc nhà, mái nhà</p>
39
New cards

Ceiling (n)

trần nhà, giới hạn

<p>trần nhà, giới hạn</p>
40
New cards

curtain (n)

màn cửa

<p>màn cửa</p>
41
New cards

maintenance (n)

(n) sự bảo trì, sự bảo dưỡng

<p>(n) sự bảo trì, sự bảo dưỡng</p>
42
New cards

plumber (n)

(n) thợ ống nước (đặt và sửa chữa ống nước)

<p>(n) thợ ống nước (đặt và sửa chữa ống nước)</p>
43
New cards

in touch with

Liên hệ với ___

<p>Liên hệ với ___</p>
44
New cards

reliable (adj)

Đáng tin cậy

<p>Đáng tin cậy</p>
45
New cards

straightaway (adv)

Ngay lập tức = immediately

<p>Ngay lập tức = immediately</p>
46
New cards

electrician (n)

(n) thợ điện /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/

<p>(n) thợ điện /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/</p>
47
New cards

Vacuum cleaner

máy hút bụi

= a cleaning appliance

<p>máy hút bụi</p><p>= a cleaning appliance</p>
48
New cards

capture (v)

(v) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt

<p>(v) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt</p>
49
New cards

dust (n)

Bụi

<p>Bụi</p>
50
New cards

allergy (n)

Dị ứng

<p>Dị ứng</p>
51
New cards

undergo (v)

Trải qua, chịu đựng cái gì

<p>Trải qua, chịu đựng cái gì</p>
52
New cards

criminal (n)

tội phạm, kẻ phạm tội

<p>tội phạm, kẻ phạm tội</p>
53
New cards

reference (n)

sự giới thiệu, sự tham khảo

<p>sự giới thiệu, sự tham khảo</p>
54
New cards

last (v)

(v) kéo dài; (adj) cuối cùng

<p>(v) kéo dài; (adj) cuối cùng</p>
55
New cards

monitor (v)

(v) theo dõi, giám sát (= keep track of)

eg: The patient had weekly appointments so that the doctor could _____ her progress.

<p>(v) theo dõi, giám sát (= keep track of)</p><p>eg: The patient had weekly appointments so that the doctor could _____ her progress.</p>
56
New cards

performance (n)

hiệu suất / Màn biểu diễn

<p>hiệu suất / Màn biểu diễn</p>
57
New cards

Physically demanding

yêu cầu thể chất (adj) = cực nhọc

<p>yêu cầu thể chất (adj) = cực nhọc</p>
58
New cards

tire (v)

(v) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc

<p>(v) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc</p>
59
New cards

Wave (n)

Con sóng

<p>Con sóng</p>
60
New cards

Wave (v)

Vẫy tay

<p>Vẫy tay</p>
61
New cards

challenging (adj)

(adj) đầy tính thử thách, khó = difficult (adj)

<p>(adj) đầy tính thử thách, khó = difficult (adj)</p>
62
New cards

lively (adj)

sôi động, náo nhiệt

<p>sôi động, náo nhiệt</p>
63
New cards

kayak (n)

thuyền kayak

(v) chèo thuyền, chèo xuồng

<p>thuyền kayak</p><p>(v) chèo thuyền, chèo xuồng</p>
64
New cards

appeal (n)

(n) Sự hấp dẫn, lôi cuống

(n) Sự kêu gọi

<p>(n) Sự hấp dẫn, lôi cuống</p><p>(n) Sự kêu gọi</p>
65
New cards

Grubby (adj)

bẩn thỉu, dơ dáy

<p>bẩn thỉu, dơ dáy</p>
66
New cards

curtain (n)

Rèm cửa, màn cửa

<p>Rèm cửa, màn cửa</p>
67
New cards

a pressure washer (n)

(noun) máy xịt nước cao áp

He used a _____ to clean the deck

68
New cards

maintenance (n)

Sự bảo trì, sự duy trì

<p>Sự bảo trì, sự duy trì</p>
69
New cards

vacuum cleaning (n)

Sự hút bụi

<p>Sự hút bụi</p>
70
New cards

Vacuum cleaner (n)

Máy hút bụi

<p>Máy hút bụi</p>
71
New cards

dust (n)

Bụi, bụi bậm

<p>Bụi, bụi bậm</p>
72
New cards

undergo (v)

Trải qua, chịu đựng cái gì

<p>Trải qua, chịu đựng cái gì</p>
73
New cards

A security check (n)

Đợt kiểm tra an ninh

<p>Đợt kiểm tra an ninh</p>
74
New cards

Criminal background

tiền án tiền sự

<p>tiền án tiền sự</p>