1/73
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Retire (v)
Nghỉ hưu
Resign (v)
Nghỉ việc
Volunteer (v)
Tình nguyện
Volunteer (n)
Tình nguyện viên
Gather (v)
Tập họp / tụ tập
Coordinate (v)
(v) phối hợp, sắp xếp (công việc)
eg: The colors of the flowers were ordered to _____ with the colors in the corporate logo.
Donate (v)
Quyên góp
get involved in
Tham gia / đóng góp
collect (v)
Thu thập / sưu tầm
flexible (adj)
Linh động, linh hoạt / dẻo
arrange (v)
(v) sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn
Record (n)
sự ghi chép lại, hồ sơ
Notice (v)
Để ý thấy
Lift (v)
nâng lên, nhấc lên
Give SOMEONE a lift
Cho AI ĐÓ đi nhờ
struggle (v)
Gặp khó khăn
weed (n)
(n) cỏ dại, (v) nhổ cỏ
Decorate (v)
Trang trí
quiz (n)
cuộc thi đố
refreshments (n)
(n) /ri'freʃmənts/ món ăn nhẹ
There will be delicious and cheap home-made _____ at Wray Institute all week.
halfway
Nửa chừng, nửa đường
grateful (adj)
Biết ơn
bottleneck (n)
Sự tắc nghẽn
surf (v)
lướt sóng , web
wave (n)
con sóng, làn sóng
challenging (adj)
Đầy thử thách / khó khăn
lively (adj)
Nhộn nhịp = busy (adj)
campsite (n)
địa điểm cắm trại, khu cắm trại
cliff (n)
Vách đá
wetsuit (n)
/ˈwɛts(j)uːt/ (n) quần áo thể thao dưới nước
package (n)
Trọn gói (Dịch vụ)
Polish (v)
Đánh bóng
carpet (n)
Thảm
Apartment (n)
Căn hộ chung cư
fridge (n)
Tủ lạnh
grubby (adj)
nhơ nhuốc / bẩn thỉu
balcony (n)
Ban công
Roof (n)
nóc nhà, mái nhà
Ceiling (n)
trần nhà, giới hạn
curtain (n)
màn cửa
maintenance (n)
(n) sự bảo trì, sự bảo dưỡng
plumber (n)
(n) thợ ống nước (đặt và sửa chữa ống nước)
in touch with
Liên hệ với ___
reliable (adj)
Đáng tin cậy
straightaway (adv)
Ngay lập tức = immediately
electrician (n)
(n) thợ điện /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/
Vacuum cleaner
máy hút bụi
= a cleaning appliance
capture (v)
(v) /'kæptʃə/ bắt giữ, bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt
dust (n)
Bụi
allergy (n)
Dị ứng
undergo (v)
Trải qua, chịu đựng cái gì
criminal (n)
tội phạm, kẻ phạm tội
reference (n)
sự giới thiệu, sự tham khảo
last (v)
(v) kéo dài; (adj) cuối cùng
monitor (v)
(v) theo dõi, giám sát (= keep track of)
eg: The patient had weekly appointments so that the doctor could _____ her progress.
performance (n)
hiệu suất / Màn biểu diễn
Physically demanding
yêu cầu thể chất (adj) = cực nhọc
tire (v)
(v) làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc
Wave (n)
Con sóng
Wave (v)
Vẫy tay
challenging (adj)
(adj) đầy tính thử thách, khó = difficult (adj)
lively (adj)
sôi động, náo nhiệt
kayak (n)
thuyền kayak
(v) chèo thuyền, chèo xuồng
appeal (n)
(n) Sự hấp dẫn, lôi cuống
(n) Sự kêu gọi
Grubby (adj)
bẩn thỉu, dơ dáy
curtain (n)
Rèm cửa, màn cửa
a pressure washer (n)
(noun) máy xịt nước cao áp
He used a _____ to clean the deck
maintenance (n)
Sự bảo trì, sự duy trì
vacuum cleaning (n)
Sự hút bụi
Vacuum cleaner (n)
Máy hút bụi
dust (n)
Bụi, bụi bậm
undergo (v)
Trải qua, chịu đựng cái gì
A security check (n)
Đợt kiểm tra an ninh
Criminal background
tiền án tiền sự