Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
PHRASAL VERBS
PHRASAL VERBS
0.0
(0)
Rate it
Studied by 1 person
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/302
Earn XP
Description and Tags
cụm đt
Add tags
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
303 Terms
View all (303)
Star these 303
1
New cards
to apply for a job
nộp đơn xin việc
2
New cards
account for
chiếm, giải thích
3
New cards
ask after
hỏi thăm
4
New cards
add up (sth) or add (sth) up
tính tổng
5
New cards
ask sb out
mời/hẹn ai đó
6
New cards
to ask around
hỏi mọi người về cùng một thứ
7
New cards
add up to sth
\= result in something: dẫn đến, lên đến một mức độ cụ thể nào đó
8
New cards
back down on
nhượng bộ, từ bỏ, rút lui cgi
9
New cards
bank on
Depend on something , Rely on, count on.
10
New cards
back out of
rút lời, thu lại lời hứa
11
New cards
back sth up
ủng hộ điều gì
12
New cards
to back sb up \= stand by
hỗ trợ, ủng hộ ai đó
13
New cards
back off
rút lui, nhượng bộ
14
New cards
to blow up \= to explode
phát nổ
15
New cards
to blow sth up
bơm phồng
16
New cards
to close/ break down (1)
ngừng hoạt động, suy sụp
17
New cards
to break sth down
tách nhỏ cái gì
18
New cards
to break in/into
đột nhập vào nhà
19
New cards
to break in (2) \= to interrupt
gián đoạn, can thiệp, ngắt lời
20
New cards
blast out
phát ra ngoài rất lớn
21
New cards
to blow out \= to put out \= extinguish
dập tắt lửa
22
New cards
boom out
vang như tiếng trống hay tiếng súng
23
New cards
break sth in
mặc cái gì nhiều lần
24
New cards
to break into
xông vào
25
New cards
to break down (2)
phá vỡ
26
New cards
to break out (1)
bùng nổ, bùng phát
27
New cards
break out of\= escape
chạy thoát
28
New cards
break up with sb
chia tay với ai đó
29
New cards
break out in sth
Nổi mẩn
30
New cards
to break up
cười nắc nẻ
31
New cards
bring in
ban hành luật
32
New cards
bring on
dẫn đến, gây ra
33
New cards
bring sb down
khiến ai đó buồn
34
New cards
bring forward
dời lên sớm hơn
đưa ra, đề xuất
35
New cards
to bring up ~ raise a child
nuôi dưỡng (trẻ con)
36
New cards
bring sth up (1) \= to mention/refer to
đề cập, khởi xướng ra 1 chủ đề nào đó
37
New cards
to bring sth up (2)
Nôn ra
38
New cards
to brush up on sth
ôn lại bài cũ
39
New cards
brush off
bác bỏ, phản đối
40
New cards
to call around
gọi cho nhiều nơi, nhiều người khác nhau
41
New cards
call sb back
gọi lại cho ai đó
42
New cards
to call off \= to cancel\= to put off \= to put on ice
Huỷ bỏ
43
New cards
to call for sth
cần cái gì đó, yêu cầu
44
New cards
call on sb
hỏi ý kiến ai đó/ đến thăm ai đó
45
New cards
call sb up
gọi điện cho ai
46
New cards
to calm down ~ settle down
bình tĩnh lại
47
New cards
not care of sb/sth
không ưa ai, cái gì
48
New cards
to carry on ~ continue
tiếp tục
49
New cards
to carry out
thực hiện, tiến hành
50
New cards
catch on
trở nên phổ biến/ hiểu ra
51
New cards
catch up with\= keep pace with
học hỏi một điều gì đó từ người khác, theo kịpkkk
52
New cards
change over
Thay đổi, chuyển đổi một hệ thống (đo lường, chế độ, ...)
53
New cards
change round
đổi
54
New cards
chase after
rượt đuổi
55
New cards
check in
Làm thủ tục nhận phòng (ở khách sạn); Làm thủ tục chuyến bay (ở sân bay)
56
New cards
check out
rời khách sạn
57
New cards
to check out ~ to investigate, to look into
điều tra
58
New cards
check out sb/sth
nhìn ngó (thiếu lịch sự)
59
New cards
to cheer sb up ~ to encourage
cổ vũ
60
New cards
to chip in
giúp đỡ
61
New cards
clear out
cuốn xéo, dọn sạch
62
New cards
clean/ clear up
dọn dẹp
63
New cards
come across as
có vẻ (S là người )
64
New cards
run into \= come across \= bump into \= run across
tình cờ gặp
65
New cards
calm down
bình tĩnh
66
New cards
come apart
tách biệt
67
New cards
come (a)round
xảy ra lần nữa
68
New cards
come (a)round (to)
Bị thuyết phục thay đổi quan điểm
69
New cards
come by
đi qua, kiếm được, vớ được
70
New cards
to come down with sth
bị ốm, bị bệnh
71
New cards
come forward
đứng ra, xung phong
72
New cards
Come into\= inherit \= take over
thừa hưởng, thừa kế
73
New cards
come off
tróc ra, sút ra
thành công
74
New cards
come on
cố lên, phát sóng
75
New cards
come round/to
tỉnh lại
76
New cards
come up against sth
đối mặt với cái gì
77
New cards
come up with
Nghĩ ra, nảy ra
78
New cards
cook/make up a story
bịa chuyện
79
New cards
cool down
làm mát đi/ bình tĩnh lại
80
New cards
count on sb ~ depend on
tin cậy, dựa dẫm vào ai
81
New cards
cross sth out
gạch bỏ cái gì
82
New cards
to cut down on sth ~ to cut back ~ reduce
giảm bớt
83
New cards
cut sth down
chặt bỏ thứ gì đó
84
New cards
cut off
ngừng cung cấp (điện, nước..), cắt đứt các mối quan hệ
85
New cards
cut in (+on) (1)
Can thiệp / xen vào
86
New cards
cut in (2)
chặn đầu xe/ bắt đầu vận hành
87
New cards
cut sth off (1)
mất kết nối
88
New cards
to cut sth off (2)
ngừng cung cấp cái gì đó
89
New cards
dawn on
đột ngột nhận ra
90
New cards
to deal with \= to solve
giải quyết
91
New cards
die away
nhỏ dần, tắt dần
92
New cards
die down
lắng xuống, dịu dần
93
New cards
do sth over
Làm lại việc gì đó
94
New cards
do up
trang trí, sửa lại
95
New cards
do away with sth \= get rid of sth
dừng, chấm dứt việc gì
96
New cards
do sth up
Đóng, kéo, khóa lại
97
New cards
do without
làm mà không có cái gì
98
New cards
draw up
lập kế hoạch
99
New cards
dress up
ăn mặc chải chuốt
100
New cards
drop in on
ghé thăm
Load more