1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
月饼
yuèbǐng- bánh trung thu
传统
chuántǒng- truyền thống
定
dìng- đặt, xác định
农历
nónglì- âm lịch
月亮
yuèliàng- mặt trăng, ánh trăng
圆满
yuánmǎn- toàn vẹn, hoàn hảo
象征
xiàngzhēng- tượng trưng, biểu tượng
赏月
shǎngyuè- ngắm trăng
街
jiē- phố, đường
到处
dàochù- khắp nơi
汉服
Hànfú- Hán phục
花灯
huādēng- hoa đăng
舞狮
wǔ shī- múa lân
不仅
bùjǐn- không chỉ, không những
儿童
értóng- trẻ em
团聚
tuánjù- sum vầy
欣赏
xīnshǎng- thưởng thức
美丽
měilì- xinh đẹp
体验
tǐyàn- trải nghiệm
打扮
dǎban- trang điểm, chưng diện
太太
tàitai- vợ, bà (chỉ phụ nữ có chồng)
家家户户
jiā jiā hù hù- nhà nhà, mọi nhà
贴
tiē- dán
对联
duìlián- câu đối
五颜六色
wǔ yán liù sè- đủ loại màu sắc
灯笼
dēnglóng- đèn lồng
难忘
nánwàng- khó quên
亲人
qīnrén- người thân
照顾
zhàogù- chăm sóc
孤单
gūdān- cô đơn
初一
chū yī- mùng 1 Tết
拜年
bàinián- chúc Tết
压岁钱
yāsuìqián- tiền mừng tuổi
祝愿
zhùyuàn- cầu chúc, lời cầu chúc
健康
jiànkāng- khoẻ mạnh
吉利
jílì- may mắn
平安
píng’ān- bình an