十一。门口贴着一副对联- ménkǒu tiēzhe yīfù duìlián- Trên cửa dán một câu đối

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

月饼

yuèbǐng- bánh trung thu

2
New cards

传统

chuántǒng- truyền thống

3
New cards

dìng- đặt, xác định

4
New cards

农历

nónglì- âm lịch

5
New cards

月亮

yuèliàng- mặt trăng, ánh trăng

6
New cards

圆满

yuánmǎn- toàn vẹn, hoàn hảo

7
New cards

象征

xiàngzhēng- tượng trưng, biểu tượng

8
New cards

赏月

shǎngyuè- ngắm trăng

9
New cards

jiē- phố, đường

10
New cards

到处

dàochù- khắp nơi

11
New cards

汉服

Hànfú- Hán phục

12
New cards

花灯

huādēng- hoa đăng

13
New cards

舞狮

wǔ shī- múa lân

14
New cards

不仅

bùjǐn- không chỉ, không những

15
New cards

儿童

értóng- trẻ em

16
New cards

团聚

tuánjù- sum vầy

17
New cards

欣赏

xīnshǎng- thưởng thức

18
New cards

美丽

měilì- xinh đẹp

19
New cards

体验

tǐyàn- trải nghiệm

20
New cards

打扮

dǎban- trang điểm, chưng diện

21
New cards

太太

tàitai- vợ, bà (chỉ phụ nữ có chồng)

22
New cards

家家户户

jiā jiā hù hù- nhà nhà, mọi nhà

23
New cards

tiē- dán

24
New cards

对联

duìlián- câu đối

25
New cards

五颜六色

wǔ yán liù sè- đủ loại màu sắc

26
New cards

灯笼

dēnglóng- đèn lồng

27
New cards

难忘

nánwàng- khó quên

28
New cards

亲人

qīnrén- người thân

29
New cards

照顾

zhàogù- chăm sóc

30
New cards

孤单

gūdān- cô đơn

31
New cards

初一

chū yī- mùng 1 Tết

32
New cards

拜年

bàinián- chúc Tết

33
New cards

压岁钱

yāsuìqián- tiền mừng tuổi

34
New cards

祝愿

zhùyuàn- cầu chúc, lời cầu chúc

35
New cards

健康

jiànkāng- khoẻ mạnh

36
New cards

吉利

jílì- may mắn

37
New cards

平安

píng’ān- bình an