Home
Explore
Exams
Search for anything
Login
Get started
Home
WORK AND STUDY-HOMETOWN-DRAWING AND ART GALLERIES Foreign Language
WORK AND STUDY-HOMETOWN-DRAWING AND ART GALLERIES Foreign Language
0.0
(0)
Rate it
Studied by 0 people
Learn
Practice Test
Spaced Repetition
Match
Flashcards
Card Sorting
1/67
There's no tags or description
Looks like no tags are added yet.
Study Analytics
All
Learn
Practice Test
Matching
Spaced Repetition
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced
No study sessions yet.
68 Terms
View all (68)
Star these 68
1
New cards
tobe passionate about sth
đam mê cái gì
2
New cards
get a well-paid salary (collocation)
nhận một mức lương cao
3
New cards
area of specialization (n)
lĩnh vực chuyên môn
4
New cards
walks of life (n)
các tầng lớp xã hội
5
New cards
unique dynamics (n)
sự sôi động đặc biệt
6
New cards
keep up with (phrasal verb)
bắt kịp với
7
New cards
analytical and problem-solving skills (n)
kỹ năng phân tích và xử lí tình huống
8
New cards
perplexing (adj)
phức tạp
9
New cards
turn to a new leaf (idiom)
bước sang trang mới
10
New cards
on cloud nine (idiom)
vui vẻ
11
New cards
born and raised (v)
được sinh ra và lớn lên
12
New cards
tourist attractions (n)
những địa điểm thu hút khách du lịch
13
New cards
top-notch (adj)
hàng đầu
14
New cards
tend to (v)
có xu hướng làm gì
15
New cards
provide sb with sth (v)
cung cấp cho ai đó cái gì
16
New cards
cutting-edge facilities (n)
cơ sở vật chất hiện đại
17
New cards
take a walk (collocation)
đi bộ
18
New cards
get away from it all (idiom)
thoát khỏi sự náo nhiệt của thành phố
19
New cards
hectic daily routine (collocation)
lịch trình bận rộn hàng ngày
20
New cards
irrigate (v)
tưới tiêu
21
New cards
industries (n)
các ngành
22
New cards
fast pace of life (n)
nhịp điệu nhanh của cuộc sống
23
New cards
a big fan of sth (n)
là người hâm mộ cái gì
24
New cards
capture sb’s image (v)
lưu giữ hình ảnh của ai đó
25
New cards
don’t know the first thing about sth (idiom)
không biết về cái gì
26
New cards
broaden my horizon (v)
mở rộng kiến thức
27
New cards
artworks and ancient samples (v)
tác phẩm nghệ thuật và mẫu vật cổ.
28
New cards
if my memory serves me right (idiom)
nếu trí nhớ của tôi chính xác
29
New cards
historical events and figures (n)
nhân vật và sự kiện lịch sử
30
New cards
cultural identity (n)
bản sắc văn hóa
31
New cards
ethnic communities (n)
các cộng đồng dân tộc
32
New cards
broaden sb’s mind and outlook (v)
mở rộng tầm mắt
33
New cards
a valuable educational tool (n)
công cụ giáo dục giá trị
34
New cards
arouse sb’s patriotism (v)
khơi dậy lòng yêu nước
35
New cards
tobe passionate about sth
đam mê cái gì
36
New cards
get a well-paid salary (collocation)
nhận một mức lương cao
37
New cards
area of specialization (n)
lĩnh vực chuyên môn
38
New cards
walks of life (n)
các tầng lớp xã hội
39
New cards
unique dynamics (n)
sự sôi động đặc biệt
40
New cards
keep up with (phrasal verb)
bắt kịp với
41
New cards
analytical and problem-solving skills (n)
kỹ năng phân tích và xử lí tình huống
42
New cards
perplexing (adj)
phức tạp
43
New cards
turn to a new leaf (idiom)
bước sang trang mới
44
New cards
on cloud nine (idiom)
vui vẻ
45
New cards
born and raised (v)
được sinh ra và lớn lên
46
New cards
tourist attractions (n)
những địa điểm thu hút khách du lịch
47
New cards
top-notch (adj)
hàng đầu
48
New cards
tend to (v)
có xu hướng làm gì
49
New cards
provide sb with sth (v)
cung cấp cho ai đó cái gì
50
New cards
cutting-edge facilities (n)
cơ sở vật chất hiện đại
51
New cards
take a walk (collocation)
đi bộ
52
New cards
get away from it all (idiom)
thoát khỏi sự náo nhiệt của thành phố
53
New cards
hectic daily routine (collocation)
lịch trình bận rộn hàng ngày
54
New cards
irrigate (v)
tưới tiêu
55
New cards
industries (n)
các ngành
56
New cards
fast pace of life (n)
nhịp điệu nhanh của cuộc sống
57
New cards
a big fan of sth (n)
là người hâm mộ cái gì
58
New cards
capture sb’s image (v)
lưu giữ hình ảnh của ai đó
59
New cards
don’t know the first thing about sth (idiom)
không biết về cái gì
60
New cards
broaden my horizon (v)
mở rộng kiến thức
61
New cards
artworks and ancient samples (v)
tác phẩm nghệ thuật và mẫu vật cổ.
62
New cards
if my memory serves me right (idiom)
nếu trí nhớ của tôi chính xác
63
New cards
historical events and figures (n)
nhân vật và sự kiện lịch sử
64
New cards
cultural identity (n)
bản sắc văn hóa
65
New cards
ethnic communities (n)
các cộng đồng dân tộc
66
New cards
broaden sb’s mind and outlook (v)
mở rộng tầm mắt
67
New cards
a valuable educational tool (n)
công cụ giáo dục giá trị
68
New cards
arouse sb’s patriotism (v)
khơi dậy lòng yêu nước