1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
disk
Die Festplatte - ổ đĩa (n)
facilitate
erleichtern - tạo điều kiện, làm cho dễ dàng hơn (v)
network
Das Netzwerk - mạng lưới (n)
process
Der Vorgang - quá trình, tiến trình (n)
sharp
scharf - sắc bén, rõ ràng (adj)
software
Die Software - phần mềm (n)
popularize
popularisieren - làm cho phổ biến (v)
popularity
Die Beliebtheit - sự phổ biến, sự ưa chuộng (n)
popular
beliebt - phổ biến, được ưa chuộng (adj)
replace
ersetzen -Syn: substitute- thay thế (v)
replacement
Der Ersatz -Syn: substitution - sự thay thế (n)
replaceable
ersatzbar - có thể thay thế được (adj)
revolution
Die Revolution - cuộc cách mạng (n)
revolutionary
revolutionär - mang tính cách mạng (adj)
revolutionize
revolutionieren - cách mạng hóa, thay đổi triệt để (v)
skill
Die Fähigkeit - kỹ năng, khả năng (n)
skilled
qualifiziert - có tay nghề, lành nghề (adj)
negotiate
verhandeln - đàm phán, thương lượng (v)
skillfully
geschickt - một cách khéo léo (adv)
store
speichern - lưu trữ (v)
store
Das Geschäft - cửa hàng (n)
storage
Die Speicherung - sự lưu trữ (n)
technical
technisch - thuộc về kỹ thuật (adj)
technicality
Die Einzelheit - chi tiết kỹ thuật (n)
assemble
zusammenbauen - lắp ráp, tập hợp (v)
beforehand
im Voraus - trước đó, sẵn sàng (adv)
courier
Der Kurier - người đưa thư, người chuyển phát (n)
express
ausdrücken - bày tỏ, thể hiện (v)
fold
falten - gấp lại (v)
layout
Das Layout - bố cục, cách trình bày (n)
complicate
komplizieren - làm phức tạp (v)
complication
Die Komplikation - sự rắc rối, sự phức tạp (n)
complicated
kompliziert - phức tạp (adj)
mention
Die Erwähnung - sự đề cập (n)
mention
erwähnen - đề cập (v)
mentionable
erwähnenswert - đáng được đề cập (adj)
petition
Die Petition - đơn kiến nghị (n)
petition
petitieren - kiến nghị, yêu cầu (v)
petitioner
Der Petent - người viết đơn kiến nghị (n)
proof
Der Beweis - bằng chứng (n)
proofreader
Der Korrektor - người sửa bản in, hiệu đính (n)
proofing
Das Korrekturlesen - việc đọc và sửa lỗi (n)
revise
revidieren - chỉnh sửa, xem lại (v)
revision
Die Überarbeitung - sự chỉnh sửa (n)
revised
revidiert - đã được chỉnh sửa (adj)
persuade
überreden - thuyết phục ai làm gì (v)
persuasion
Die Überredung - sự thuyết phục (n)
persuasive
überzeugend - có sức thuyết phục (adj)
convince
überzeugen - thuyết phục ai tin điều gì đó (v)
Thành thạo (49)
Bạn đã trả lời đúng các thuật ngữ này!