des b2 unit10

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/186

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

187 Terms

1
New cards

Relationship

(n) mqh (giữa hai người ,nhóm,đất nước)

2
New cards

Agree with / on / to with

Đồng ý về điều gì

3
New cards

Agree with sb

Đồng ý với ai

4
New cards

Agree to do sth

Đồng ý làm gì

5
New cards

Argee that

Đồng ý rằng

6
New cards

Allow sb to do

Cho phép ai làm gì

7
New cards

Allow sth

cho phép cái gì

8
New cards

Approve of sth/doing

Đồng ý, chấp thuận điều gì

9
New cards

Approve sth

Đồng ý điều gì

10
New cards

Ask sb sth

Hỏi /yêu cầu ai điều gì

11
New cards

Ask sb to do sth(for you)

Nhờ ai làm gì (cho bạn)

12
New cards

Ask sbout / for sth

Hỏi ai về điều gì

13
New cards

Ask if/ whether

Hỏi liệu rằng

14
New cards

Attack sth

Tấn công cái gì

15
New cards

Attack sb for sth/ doing

Tấn công ai vì điều gì

16
New cards

An attack on sth/ sb

1 cuộc tấn công ai / cái hì

17
New cards

Ban sb from sth/ doing

Cấm ai làm gì / điều gì

18
New cards

Ban sth

Cấm cái gì

19
New cards

Convince sb of ( sth)

Thuyết phục ai về điều gì

20
New cards

Convince sb to do

Thuyết phục ai làm gì

21
New cards

Convince sb that

Bắt ai đó phải làm gì

22
New cards

Force sb to do sth

Ép buộc ai làm gì

23
New cards

Force sb into sth /doing

Bắt ép ai vảo việc gì/cái gì

24
New cards

Force sb into sth/doing

Bắt ép ai vào việc gì/cái gì

25
New cards

Independent of/from doing

Độc lập tự do về điều gì

26
New cards

Let sb do sth

Để ai làm gì

27
New cards

Object to sth/ doing

Mục tiêu cho việc gì làm gì

28
New cards

Pretend to be

Giả vờ như là

29
New cards

Pretend to do

Giả vờ làm gì

30
New cards

Pretend that

Giả vờ rằng

31
New cards

Rely on sth/ sb

Dựa vào điều gì ai

32
New cards

Connection

(n) mối liên hệ , liên quan

33
New cards

Blame

(n) trách nhiệm về một tình huống tệ

(V) Đổ lỗi

34
New cards

Fault

(n) lỗi

35
New cards

Old

(adj) già cũ

36
New cards

Show (your) approval of/for sth

Thể hiện sự chấp thuận với cái gì

37
New cards

Give (your) approval of/for sth

Thể hiện sự chấp thuận với điều gì

38
New cards

Meet with sb’s approval

Có đc sự tán thành của ai

39
New cards

Have an argument with sb(about sth)

Tranh cãi với ai về vấn đề gì

40
New cards

Win/lose an argument

Thắng /thua trong cuộc tranh luận

41
New cards

Take care of sb /sth

Chăm sóc ai/cái gì

42
New cards

Care for /about

Quan tâm đến cái gì ai

43
New cards

Have the courage to do

Có dũng khí để làm gì

44
New cards

It takes courage to do

Cần dũng khí để làm gì

45
New cards

In disguise

Trong tình trạng hoá trang

46
New cards

Wear a disguise

Đeo lớp hoá trang

47
New cards

Disguise yourself

Hoá trang bản thân

48
New cards

Disguised as sth/sb

Hoá trang thành ai/cái gì

49
New cards

Have a dream(about sth/sb/doing)

Có ước mơ /giấc mơ về

50
New cards

Daydream

Mơ giữa ban ngay

51
New cards

Dream of/about sth

Mơ ước về cái gì

( To think about sth that you want very much)

52
New cards

Have/start a family

Lập gia đình

53
New cards

Nuclear family

Gia đình hạt nhân

( A family consisting of parents and their children,but not including aunts ,uncles , grandparent )

54
New cards

One -parent/single -parent family

Gia đình gồm cha một mẹ

55
New cards

Extended family

Gia đình nhiều thế hệ

56
New cards

Do /owe sb a favour

Giúp, nhận/nợ sự giúp đỡ của ai

57
New cards

Be in favour of

Thích

58
New cards

Make /become/be /stay friend (with sb)

Kết bạn /trở thành bạn/tiếp tục làm bạn với ai

59
New cards

Best friend

Bạn thân nhất

60
New cards

Be /fall in love with sb

Rơi vào lưới tình của ai

61
New cards

In a good /bad mood

Tâm trạng xấu /tốt

62
New cards

In the wrong /right mood

Đang có tâm trạng thích hợp/ 0 thích hợp

63
New cards

In the mood for sth

Muốn làm gì

64
New cards

Pity sb

Thương sót cho ai đó

65
New cards

Take pity on sb

Thương hại ai

66
New cards

Feel pity for sb

Cảm thấy thương sót cho ai

67
New cards

It’s a pity (that)

Thật đáng tiếc là

68
New cards

Promise to do

Hứa sẽ làm gì

69
New cards

Give/make sb a promise

Hứa với ai

70
New cards

Break a /your promise

Thất hứa, nuốt lời

71
New cards

Ask after

Hỏi thăm

72
New cards

Bring up

Nuôi nấng ( trẻ con)

73
New cards

Fall for

Yêu

74
New cards

Fall out (with)

Tranh cãi với ai , cãi lộn

75
New cards

Get on ( with)

Hoà hợp với

76
New cards

Grow up

Trưởng thành

77
New cards

Look down on

Coi thường

78
New cards

Look up to

Tôn trọng

79
New cards

Make up

Làm hoà

80
New cards

Pass away

Die

81
New cards

Pick on

Đối xử bắt nạn ai đó nhiều lần

82
New cards

Put down

Phê phán , chê bai

83
New cards

Settle down

Bình tĩnh lại

84
New cards

Stand up for

Ủng hộ

85
New cards

Take aback

Gây ngạc nhiên

86
New cards

Able

(adj) có thể

87
New cards

Unable

(adj ) không thể

88
New cards

Ability

(n) năng lực

89
New cards

Inability

(n) không có năng lực

90
New cards

Disabled

(adj) bị khuyết tật

91
New cards

Disability

Sự khuyết tật

92
New cards

Achieve

(v) đạt đc

93
New cards

Achievement

(n) thành tựu

94
New cards

Argue

(v) tranh luận

95
New cards

Argument

(n) sự tranh luận

96
New cards

Argumentative

(adj) mang tính chất tranh luận

97
New cards

Care

(n) sự quan tâm

(V)Quan tâm

98
New cards

Careful

(adj) cẩn thận

99
New cards

Carefully

Một cách cẩn thận

100
New cards

Careless

(adj) bất cẩn