1/186
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Relationship
(n) mqh (giữa hai người ,nhóm,đất nước)
Agree with / on / to with
Đồng ý về điều gì
Agree with sb
Đồng ý với ai
Agree to do sth
Đồng ý làm gì
Argee that
Đồng ý rằng
Allow sb to do
Cho phép ai làm gì
Allow sth
cho phép cái gì
Approve of sth/doing
Đồng ý, chấp thuận điều gì
Approve sth
Đồng ý điều gì
Ask sb sth
Hỏi /yêu cầu ai điều gì
Ask sb to do sth(for you)
Nhờ ai làm gì (cho bạn)
Ask sbout / for sth
Hỏi ai về điều gì
Ask if/ whether
Hỏi liệu rằng
Attack sth
Tấn công cái gì
Attack sb for sth/ doing
Tấn công ai vì điều gì
An attack on sth/ sb
1 cuộc tấn công ai / cái hì
Ban sb from sth/ doing
Cấm ai làm gì / điều gì
Ban sth
Cấm cái gì
Convince sb of ( sth)
Thuyết phục ai về điều gì
Convince sb to do
Thuyết phục ai làm gì
Convince sb that
Bắt ai đó phải làm gì
Force sb to do sth
Ép buộc ai làm gì
Force sb into sth /doing
Bắt ép ai vảo việc gì/cái gì
Force sb into sth/doing
Bắt ép ai vào việc gì/cái gì
Independent of/from doing
Độc lập tự do về điều gì
Let sb do sth
Để ai làm gì
Object to sth/ doing
Mục tiêu cho việc gì làm gì
Pretend to be
Giả vờ như là
Pretend to do
Giả vờ làm gì
Pretend that
Giả vờ rằng
Rely on sth/ sb
Dựa vào điều gì ai
Connection
(n) mối liên hệ , liên quan
Blame
(n) trách nhiệm về một tình huống tệ
(V) Đổ lỗi
Fault
(n) lỗi
Old
(adj) già cũ
Show (your) approval of/for sth
Thể hiện sự chấp thuận với cái gì
Give (your) approval of/for sth
Thể hiện sự chấp thuận với điều gì
Meet with sb’s approval
Có đc sự tán thành của ai
Have an argument with sb(about sth)
Tranh cãi với ai về vấn đề gì
Win/lose an argument
Thắng /thua trong cuộc tranh luận
Take care of sb /sth
Chăm sóc ai/cái gì
Care for /about
Quan tâm đến cái gì ai
Have the courage to do
Có dũng khí để làm gì
It takes courage to do
Cần dũng khí để làm gì
In disguise
Trong tình trạng hoá trang
Wear a disguise
Đeo lớp hoá trang
Disguise yourself
Hoá trang bản thân
Disguised as sth/sb
Hoá trang thành ai/cái gì
Have a dream(about sth/sb/doing)
Có ước mơ /giấc mơ về
Daydream
Mơ giữa ban ngay
Dream of/about sth
Mơ ước về cái gì
( To think about sth that you want very much)
Have/start a family
Lập gia đình
Nuclear family
Gia đình hạt nhân
( A family consisting of parents and their children,but not including aunts ,uncles , grandparent )
One -parent/single -parent family
Gia đình gồm cha một mẹ
Extended family
Gia đình nhiều thế hệ
Do /owe sb a favour
Giúp, nhận/nợ sự giúp đỡ của ai
Be in favour of
Thích
Make /become/be /stay friend (with sb)
Kết bạn /trở thành bạn/tiếp tục làm bạn với ai
Best friend
Bạn thân nhất
Be /fall in love with sb
Rơi vào lưới tình của ai
In a good /bad mood
Tâm trạng xấu /tốt
In the wrong /right mood
Đang có tâm trạng thích hợp/ 0 thích hợp
In the mood for sth
Muốn làm gì
Pity sb
Thương sót cho ai đó
Take pity on sb
Thương hại ai
Feel pity for sb
Cảm thấy thương sót cho ai
It’s a pity (that)
Thật đáng tiếc là
Promise to do
Hứa sẽ làm gì
Give/make sb a promise
Hứa với ai
Break a /your promise
Thất hứa, nuốt lời
Ask after
Hỏi thăm
Bring up
Nuôi nấng ( trẻ con)
Fall for
Yêu
Fall out (with)
Tranh cãi với ai , cãi lộn
Get on ( with)
Hoà hợp với
Grow up
Trưởng thành
Look down on
Coi thường
Look up to
Tôn trọng
Make up
Làm hoà
Pass away
Die
Pick on
Đối xử bắt nạn ai đó nhiều lần
Put down
Phê phán , chê bai
Settle down
Bình tĩnh lại
Stand up for
Ủng hộ
Take aback
Gây ngạc nhiên
Able
(adj) có thể
Unable
(adj ) không thể
Ability
(n) năng lực
Inability
(n) không có năng lực
Disabled
(adj) bị khuyết tật
Disability
Sự khuyết tật
Achieve
(v) đạt đc
Achievement
(n) thành tựu
Argue
(v) tranh luận
Argument
(n) sự tranh luận
Argumentative
(adj) mang tính chất tranh luận
Care
(n) sự quan tâm
(V)Quan tâm
Careful
(adj) cẩn thận
Carefully
Một cách cẩn thận
Careless
(adj) bất cẩn