1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Date (v-n)
Buổi hẹn hò - hẹn hò
Break up (v)
Chia tay
Seriuos relationship
Mqh nghiêm túc
Get to know(v)
Làm quen
In love (adj)
Đang yêu
Engaged (adj)
Đã Đính hôn
Pregnant (adj)
Mang thai
Married (adj)
Đã kết hôn
Divorced (adj)
Đã chia tay
Celebration (n)
Lễ kỉ niêm
Toddler (n)
Trẻ tập đi(1-3 tuổi)
Childhood (n)
Thời thơ ấu
Let (v)
Cho phép ( chưa chính thức)
On the outskirts (phr)
Ở vùng ven biến tp
Moved (v)
Chuyển nhà
Views (n)
Phong cảnh
Rent (v)
Thuê
Downstairs (phr)
Ở tầng dưới
Cottage (n)
Nhà ở vùng nông thôn
Charming(adj)
Quyến rũ, duyên dáng
Central heating (n)
Hệ thống sưởi trung tâm
Wake up(v)
Tỉnh dậy
Get up (v)
Đi ra khỏi giường
Go to sleep(v)
Đi ngủ
Late night(n)
Đêm khuya
Have a nap (v)
Ngủ trưa
Light lunch (n)
Bữa trưa nhẹ
Snack (n)
Đồ ăn nhẹ
Takeaway(n)
Đồ ăn mang về
Do the ironing(v)
Ủi đồ
Do the shopping
Đi chợ
Stay in (v)
Ở nhà
Go out(v)
Đi chơi
Come round(v)
Đến nhà chơi
Chat (v)
Tán gẫu