1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
catch up with
bắt kịp với
drop off
thả ai đó xuống xe; thiu thiu ngủ
get back
quay lại từ một chỗ
go away
đi du lịch
keep up with
giữ vững với
make for
đi hướng nào đó
pick up
dừng lại để đón ai đó
pull in
dừng lại bên đường trong xe
run over
đâm xe ai đó
see off
tiễn ai đó (thường ở sân bay hay ga tàu)
set out/ off
bắt đầu một chuyến đi
take off
cất cánh
turn around
đi vòng lại ở hướng đối diện
off the top of your head
bộc miệng nói, nói ngay lập tức mà không suy nghĩ
head over heels
yêu say đắm một ai đó
take a route
đi theo một tuyến đường, lựa chọn một lộ trình
bring forward
dời lịch để nó diễn ra sớm hơn
get round to
bắt đầu làm cái gì sau một khoảng thời gian lên kế hoạch
get up to
làm gì đó sai hoặc quậy lên
go off
hết thích; nổ bom, rung chuông; bị hỏng
look out
hãy cẩn trọng
pull out
bắt đầu chuyển động (lăn bánh, nhập vào đường chính, …); rút lui không tham gia hoạt động/ nghĩa vụ nữa
put off
trì hoãn, dời lịch ra sau
put up with
nhân nhượng, chịu đựng ai mà không than phiền
take to
bắt đầu làm gì đo một cách thường xuyên hoặc tự nhiên (thích ai đó/ thói quen)
take up
bắt đầu tham gia một sở thích/ môn thể thao; chiếm không gian/ thời gian; nhận một vị trí, vai trò, trách nhiệm mới
come off
tách ra, bong ra; thành công, diễn ra tốt đẹp
come on
bắt đầu (chiếu, phát sóng); tiến triển, cải thiện (học tập, sức khoẻ)
cut off
cắt đứt và ngắt nguồn cung cấp khi bị dừng đột ngột
give off
phát ra, toả ra (mùi, khói, ánh sáng, …)
put through
nối máy; làm ai đó trải qua điều gì khó khăn
work out
tìm ra cách giải quyết, hiểu
bring up
đề cập, nhắc đến, thảo luận một chủ đề
come out
được xuất bản
flick through
lướt qua, xem nhanh
look up
tra thông tin trong cuốn sách/ danh sách/ …
make out
nhìn/ nghe/ hiểu trong điều kiện khó khăn; giả vờ, làm ra vẻ
put forward
đề xuất, đưa ra (ý tưởng, kế hoạch, giải pháp); đề cử một người cho vị trí nào đó
see through
nhận ra bản chất, thủ đoạn ai đó; làm đến khi hoàn thành, vượt qua khó khăn
ask after
hỏi thăm
fall out (with)
cãi nhau hoặc bất đồng với ai làm mối quan hệ xấu đi
look down on
thể hiện thái độ khinh thường, đánh giá thấp
pick on
đối xử bất công với ai một cách liên tục
put down
chỉ trích, làm ai đó cảm thấy ngu ngốc
take aback
bất ngờ do chuyện gì xảy ra đột ngột/ ngoài dự đoán