1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Network
mạng lưới, (v) Kết nối
Software
phần mềm
technical
(thuộc) kĩ thuật
Disk
ổ đĩa
Revolution
sự cải tiến
Assemble
lắp ghép, sắp xếp
Process
quy trình, (v) xử lý
Replace
thay thế
Complicate
phức tạp hóa
mention
sự đề cập
petition
đơn yêu cầu
revise
viết lại
facilitate
tạo điều kiện
sharp
đột ngột
beforehand
trước đó
Express
hỏa tốc, nhanh
Courier
vận chuyển
Proof
đọc soát lỗi, hiệu đính
fold
gấp, gập
layout
cách trình bày, bố trí