1/125
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Câu 1: Mô liên kết được phân thành ba nhóm chính nào?
A. Mô liên kết lỏng lẻo, mô liên kết dày đặc, và mô liên kết nâng đỡ
B. Mô liên kết chính, mô liên kết nâng đỡ, và mô liên kết đặc biệt ✓
C. Mô liên kết chính, mô sụn, và mô xương
D. Mô mỡ, mô tạo máu, và mô liên kết lỏng lẻo
B. Mô liên kết chính, mô liên kết nâng đỡ, và mô liên kết đặc biệt ✓
Câu 2: Mô liên kết chính bao gồm hai loại nào?
A. Mô liên kết lỏng lẻo và mô liên kết dày đặc ✓
B. Mô liên kết nâng đỡ và mô liên kết đặc biệt
C. Xương và sụn
D. Mô mỡ và mô tạo máu
A. Mô liên kết lỏng lẻo và mô liên kết dày đặc ✓
Câu 3: Da được xếp vào loại mô liên kết nào?
A. Mô liên kết lỏng lẻo ✓
B. Mô liên kết dày đặc
C. Mô liên kết nâng đỡ
D. Mô liên kết đặc biệt
A. Mô liên kết lỏng lẻo ✓
Câu 4: Gân và dây chằng thuộc loại mô liên kết nào?
A. Mô liên kết lỏng lẻo
B. Mô liên kết chính, loại dày đặc ✓
C. Mô liên kết nâng đỡ
D. Mô liên kết đặc biệt
B. Mô liên kết chính, loại dày đặc ✓
Câu 5: Xương và sụn thuộc loại mô liên kết nào?
A. Mô liên kết lỏng lẻo
B. Mô liên kết chính
C. Mô liên kết nâng đỡ ✓
D. Mô liên kết đặc biệt
C. Mô liên kết nâng đỡ ✓
Câu 6: Mô mỡ và mô tạo máu là ví dụ của loại mô liên kết nào?
A. Mô liên kết lỏng lẻo
B. Mô liên kết chính
C. Mô liên kết nâng đỡ
D. Mô liên kết đặc biệt ✓
D. Mô liên kết đặc biệt ✓
Câu 7: Thành phần chính, tạo nên bộ khung của mô liên kết là gì?
A. Elastin
B. Proteoglycan
C. Collagen ✓
D. Nguyên bào sợi
C. Collagen ✓
Câu 8: Gân và dây chằng có hai thành phần chính là gì?
A. Collagen và Elastin
B. Tế bào và ma trận ngoại bào ✓
C. Nước và Protein
D. Nguyên bào sợi và chất căn bản
B. Tế bào và ma trận ngoại bào ✓
Câu 9: Tế bào trong gân và dây chằng chủ yếu là loại nào và chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. Tế bào sụn, chiếm 80%
B. Tế bào xương, chiếm 50%
C. Nguyên bào sợi, chiếm 20% ✓
D. Tế bào mỡ, chiếm 10%
C. Nguyên bào sợi, chiếm 20% ✓
Câu 10: Ma trận ngoại bào trong gân và dây chằng chiếm bao nhiêu phần trăm và chứa những gì?
A. Chiếm 20%, chứa nước và khoáng chất
B. Chiếm 50%, chứa nguyên bào sợi
C. Chiếm 80%, chứa collagen, elastin và chất căn bản ✓
D. Chiếm 100%, chỉ chứa collagen
C. Chiếm 80%, chứa collagen, elastin và chất căn bản ✓
Câu 11: Chức năng của nguyên bào sợi là gì?
A. Tích trữ mỡ
B. Sản sinh protein để cung cấp cho ma trận ngoại bào tổng hợp collagen ✓
C. Vận chuyển oxy
D. Co rút để tạo ra cử động
B. Sản sinh protein để cung cấp cho ma trận ngoại bào tổng hợp collagen ✓
Câu 12: Nguồn gốc để tổng hợp nên collagen là gì?
A. Carbohydrate
B. Lipid
C. Vitamin
D. Protein, bản chất là các axit amin ✓
D. Protein, bản chất là các axit amin ✓
Câu 13: Về mặt sức kháng lực, collagen được so sánh với vật liệu nào?
A. Cao su
B. Gỗ
C. Thép ✓
D. Nhựa
C. Thép ✓
Câu 14: Có bao nhiêu loại collagen khác nhau trong cơ thể?
A. 5 loại
B. 10 loại
C. 19 loại ✓
D. Hơn 50 loại
C. 19 loại ✓
Câu 15: Loại collagen nào chiếm tỷ lệ cao nhất trong gân và dây chằng?
A. Collagen tuýp 1, chiếm khoảng 70% ✓
B. Collagen tuýp 2, chiếm khoảng 50%
C. Collagen tuýp 3, chiếm khoảng 30%
D. Collagen tuýp 4, chiếm khoảng 10%
A. Collagen tuýp 1, chiếm khoảng 70% ✓
Câu 16: So với gân, dây chằng thường có nhiều _____ hơn.
A. sợi collagen
B. nguyên bào sợi
C. sợi elastin ✓
D. nước
C. sợi elastin ✓
Câu 17: Gân được định nghĩa là cấu trúc nối _____ với _____.
A. xương với xương
B. cơ với xương ✓
C. cơ với cơ
D. da với xương
B. cơ với xương ✓
Câu 18: Dây chằng được định nghĩa là cấu trúc nối _____ với _____.
A. xương với xương ✓
B. cơ với xương
C. cơ với cơ
D. da với xương
A. xương với xương ✓
Câu 19: Tại sao gân thường chắc khỏe hơn dây chằng?
A. Vì gân có nhiều elastin hơn
B. Vì gân có ít collagen hơn
C. Vì gân có ít elastin hơn và có sự hỗ trợ của cơ ✓
D. Vì gân được nuôi dưỡng tốt hơn
C. Vì gân có ít elastin hơn và có sự hỗ trợ của cơ ✓
Câu 20: Cấu trúc nối từ xương bánh chè đến lồi củ chày về mặt định nghĩa chính xác là gì?
A. Gân cơ tứ đầu đùi
B. Dây chằng bánh chè (vì nối từ xương đến xương) ✓
C. Sụn chêm
D. Bao khớp gối
B. Dây chằng bánh chè (vì nối từ xương đến xương) ✓
Câu 21: Đặc điểm độc nhất của xương sên (talus) ở bàn chân là gì?
A. Là xương lớn nhất bàn chân
B. Có hình dạng không đều
C. Hoàn toàn không có cơ bám vào, chỉ được giữ bởi dây chằng ✓
D. Chứa nhiều tủy đỏ nhất
C. Hoàn toàn không có cơ bám vào, chỉ được giữ bởi dây chằng ✓
Câu 22: Một thành phần quan trọng trong chất căn bản của gân và dây chằng, có đặc tính hút nước là gì?
A. Collagen
B. Elastin
C. Proteoglycan ✓
D. Nguyên bào sợi
C. Proteoglycan ✓
Câu 23: Tại sao gân và dây chằng ở trạng thái 'ướt' (ngậm đủ nước) lại đàn hồi tốt hơn trạng thái 'khô'?
A. Vì nước làm tăng khối lượng của gân
B. Vì nước làm giảm ma sát giữa các sợi
C. Vì các phân tử nước lấp đầy các khoảng trống, làm cho cấu trúc được dồn nén và chắc khỏe hơn ✓
D. Vì nước cung cấp năng lượng cho gân
C. Vì các phân tử nước lấp đầy các khoảng trống, làm cho cấu trúc được dồn nén và chắc khỏe hơn ✓
Câu 24: Đặc tính cơ học của gân và dây chằng phụ thuộc vào những yếu tố nào?
A. Chỉ phụ thuộc vào số lượng sợi collagen
B. Chỉ phụ thuộc vào hướng sắp xếp của sợi collagen
C. Cấu tạo mô, hướng sắp xếp sợi collagen, và sự tương tác giữa collagen với chất căn bản ✓
D. Chỉ phụ thuộc vào lượng nước trong mô
C. Cấu tạo mô, hướng sắp xếp sợi collagen, và sự tương tác giữa collagen với chất căn bản ✓
Câu 25: Trong đáp ứng với lực kéo căng, vùng nào mô tả trạng thái ban đầu của các sợi collagen?
A. Vùng 1 (vùng khởi đầu), nơi các sợi collagen có dạng dợn sóng ✓
B. Vùng 2 (vùng đàn hồi)
C. Vùng 3 (vùng dẻo)
D. Vùng 4 (vùng suy yếu)
A. Vùng 1 (vùng khởi đầu), nơi các sợi collagen có dạng dợn sóng ✓
Câu 26: Trong đáp ứng với lực kéo căng, điều gì xảy ra ở vùng 2 (vùng đàn hồi)?
A. Sợi collagen bị đứt vi thể
B. Sợi collagen chuyển từ dạng dợn sóng sang dạng thẳng ✓
C. Cấu trúc liên kết bị thay đổi vĩnh viễn
D. Gân bị đứt hoàn toàn
B. Sợi collagen chuyển từ dạng dợn sóng sang dạng thẳng ✓
Câu 27: Trong đáp ứng với lực kéo căng, vùng 3 (vùng dẻo) có đặc điểm gì?
A. Sợi collagen trở lại dạng dợn sóng ban đầu
B. Sợi collagen duỗi thẳng nhưng vẫn trong giới hạn đàn hồi
C. Cấu trúc liên kết bị thay đổi và không thể trở lại hoàn toàn như ban đầu ngay lập tức ✓
D. Gân bị đứt hoàn toàn
C. Cấu trúc liên kết bị thay đổi và không thể trở lại hoàn toàn như ban đầu ngay lập tức ✓
Câu 28: Tổn thương rách vi thể của gân bắt đầu xảy ra ở vùng nào của biểu đồ lực căng-biến dạng?
A. Vùng 1 (vùng khởi đầu)
B. Vùng 2 (vùng đàn hồi)
C. Bắt đầu từ vùng 3 (vùng dẻo) và rõ rệt ở vùng 4 (vùng suy yếu) ✓
D. Vùng 5 (suy yếu hoàn toàn)
C. Bắt đầu từ vùng 3 (vùng dẻo) và rõ rệt ở vùng 4 (vùng suy yếu) ✓
Câu 29: Vùng 5 (suy yếu hoàn toàn) trong đáp ứng lực căng của gân tương ứng với tình trạng tổn thương nào?
A. Giãn nhẹ gân
B. Rách một phần gân
C. Viêm gân
D. Đứt hoàn toàn gân hoặc dây chằng ✓
D. Đứt hoàn toàn gân hoặc dây chằng ✓
Câu 30: Ba hình thức đứt gân và dây chằng phổ biến là gì?
A. Đứt ở giữa (gián đoạn), bong tại điểm bám, và gãy xương tại điểm bám ✓
B. Đứt theo chiều dọc, đứt theo chiều ngang, và đứt chéo
C. Đứt do chấn thương cấp, đứt do thoái hóa, và đứt do bệnh lý
D. Đứt một phần, đứt hoàn toàn, và rách vi thể
A. Đứt ở giữa (gián đoạn), bong tại điểm bám, và gãy xương tại điểm bám ✓
Câu 31: Kiểu tổn thương gãy xương tại điểm bám thường xảy ra ở lứa tuổi nào và tại sao?
A. Người già, vì xương giòn và dễ gãy
B. Trẻ em, vì xương còn yếu và mật độ xương chưa cao ✓
C. Vận động viên, do lực tác động mạnh
D. Người trưởng thành, do chất lượng xương tốt
B. Trẻ em, vì xương còn yếu và mật độ xương chưa cao ✓
Câu 32: Kiểu tổn thương đứt ở giữa gân hoặc bong tại điểm bám thường xảy ra ở người trẻ, trưởng thành vì sao?
A. Vì xương của họ còn yếu
B. Vì chất lượng xương của họ chắc khỏe, lực tác động gây tổn thương lên gân/dây chằng thay vì làm gãy xương ✓
C. Vì họ ít vận động
D. Vì gân và dây chằng của họ bị thoái hóa
B. Vì chất lượng xương của họ chắc khỏe, lực tác động gây tổn thương lên gân/dây chằng thay vì làm gãy xương ✓
Câu 33: Tại sao gân có khả năng đàn hồi tốt hơn dây chằng?
A. Vì gân có nhiều elastin hơn
B. Vì gân có khả năng phối hợp với cơ để tạo ra sự co cơ chủ động, giúp kháng lại lực ✓
C. Vì gân có ít collagen hơn
D. Vì gân nối xương với xương
B. Vì gân có khả năng phối hợp với cơ để tạo ra sự co cơ chủ động, giúp kháng lại lực ✓
Câu 34: Gân và dây chằng là thành phần đàn hồi _____.
A. chủ động
B. thụ động ✓
C. hỗn hợp
D. co rút
B. thụ động ✓
Câu 35: Ở trẻ em còn sụn tăng trưởng, tổn thương gân và dây chằng thường kèm theo loại tổn thương nào?
A. Teo cơ
B. Viêm khớp
C. Gãy xương ✓
D. Trật khớp
C. Gãy xương ✓
Câu 36: Khi nào sức mạnh của gân và dây chằng đạt mức tối đa?
A. Ở tuổi thiếu niên
B. Khi xương đã trưởng thành (sau khi sụn tăng trưởng đóng lại) ✓
C. Ở tuổi già
D. Khi mới sinh
B. Khi xương đã trưởng thành (sau khi sụn tăng trưởng đóng lại) ✓
Câu 37: Cortisol có tác động tiêu cực nào đến gân và dây chằng?
A. Nó làm tăng tổng hợp collagen
B. Nó làm giảm tổng hợp collagen, gây suy yếu cấu trúc và làm tăng nguy cơ đứt ✓
C. Nó giúp gân và dây chằng chắc khỏe hơn
D. Nó không có tác động gì
B. Nó làm giảm tổng hợp collagen, gây suy yếu cấu trúc và làm tăng nguy cơ đứt ✓
Câu 38: Tại sao khi tiêm Corticosteroid để điều trị viêm, người ta phải tránh tiêm trực tiếp vào gân?
A. Vì tiêm vào gân không có tác dụng
B. Vì tiêm trực tiếp vào gân có thể gây đứt gân do thuốc làm suy yếu cấu trúc collagen tại chỗ ✓
C. Vì gân không có mạch máu
D. Vì thuốc sẽ bị phân hủy nhanh chóng
B. Vì tiêm trực tiếp vào gân có thể gây đứt gân do thuốc làm suy yếu cấu trúc collagen tại chỗ ✓
Câu 39: Sự bất động kéo dài ảnh hưởng đến xương và mô mềm như thế nào?
A. Làm xương chắc khỏe hơn và cơ to ra
B. Gây loãng xương, teo cơ, gân bị rút ngắn và thay đổi tính chất ✓
C. Chỉ ảnh hưởng đến xương
D. Không gây ảnh hưởng gì đáng kể
B. Gây loãng xương, teo cơ, gân bị rút ngắn và thay đổi tính chất ✓
Câu 40: Bất động khớp kéo dài gây ảnh hưởng gì đến cảm giác của cơ thể?
A. Làm tăng cảm thụ bản thể
B. Làm giảm cảm thụ bản thể (cảm giác sâu) ✓
C. Không ảnh hưởng đến cảm giác
D. Gây đau mạn tính
B. Làm giảm cảm thụ bản thể (cảm giác sâu) ✓
Câu 41: Sau 9 tuần bất động, tính chất của collagen trong gân và dây chằng thay đổi như thế nào?
A. Tính chất collagen được cải thiện
B. Sự sắp xếp của các sợi trở nên trật tự hơn
C. Tính chất collagen bị biến đổi và sự sắp xếp của các sợi mất trật tự ✓
D. Không có sự thay đổi nào
C. Tính chất collagen bị biến đổi và sự sắp xếp của các sợi mất trật tự ✓
Câu 42: Sau 9 đến 12 tuần bất động, tổng thể tích collagen và tỷ lệ collagen tuýp 1 thay đổi ra sao?
A. Tổng thể tích collagen tăng và tỷ lệ collagen tuýp 1 tăng
B. Tổng thể tích collagen không đổi
C. Tổng thể tích collagen giảm và tỷ lệ collagen tuýp 1 giảm đáng kể ✓
D. Chỉ có tỷ lệ collagen tuýp 1 giảm
C. Tổng thể tích collagen giảm và tỷ lệ collagen tuýp 1 giảm đáng kể ✓
Câu 43: Sự bất động lâu ngày làm gân và dây chằng bị mất nước, dẫn đến tình trạng gì?
A. Gân và dây chằng trở nên dẻo dai hơn
B. Gân và dây chằng bị khô và đàn hồi kém hơn ✓
C. Gân và dây chằng dài ra
D. Không ảnh hưởng đến độ đàn hồi
B. Gân và dây chằng bị khô và đàn hồi kém hơn ✓
Câu 44: Bốn giai đoạn của quá trình lành gân và dây chằng là gì?
A. Viêm, xuất huyết, tái tổ chức lại, và làm thương
B. Xuất huyết, viêm, làm thương, và tái tổ chức lại ✓
C. Làm thương, viêm, xuất huyết, và tái tổ chức lại
D. Tái tổ chức lại, làm thương, viêm, và xuất huyết
B. Xuất huyết, viêm, làm thương, và tái tổ chức lại ✓
Câu 45: Tại sao giai đoạn viêm lại cốt lõi trong quá trình lành thương của gân?
A. Vì giai đoạn viêm giúp giảm đau
B. Vì giai đoạn viêm giúp sản sinh ra nguyên bào sợi, là yếu tố cần thiết để tổng hợp collagen mới ✓
C. Vì giai đoạn viêm giúp loại bỏ collagen cũ
D. Vì giai đoạn viêm làm tăng lưu lượng máu đến gân
B. Vì giai đoạn viêm giúp sản sinh ra nguyên bào sợi, là yếu tố cần thiết để tổng hợp collagen mới ✓
Câu 46: Trong giai đoạn viêm, đại thực bào có vai trò gì?
A. Sản sinh collagen mới
B. Dọn dẹp các mô chết và kích thích hình thành mô hạt ✓
C. Tạo ra cục máu đông
D. Giảm sưng nề
B. Dọn dẹp các mô chết và kích thích hình thành mô hạt ✓
Câu 47: Sử dụng các thuốc kháng viêm (như NSAIDs) quá nhiều có thể ảnh hưởng đến sự phục hồi gân như thế nào?
A. Nó thúc đẩy quá trình viêm và giúp gân lành nhanh hơn
B. Nó không có ảnh hưởng gì đến quá trình phục hồi
C. Nó ức chế quá trình viêm, làm giảm sản sinh nguyên bào sợi và làm chậm quá trình tổng hợp collagen ✓
D. Nó chỉ có tác dụng giảm đau mà không ảnh hưởng đến quá trình lành thương
C. Nó ức chế quá trình viêm, làm giảm sản sinh nguyên bào sợi và làm chậm quá trình tổng hợp collagen ✓
Câu 48: Vận động sớm sau chấn thương giúp ích gì cho sự phục hồi của gân và dây chằng?
A. Gây tổn thương thêm cho gân
B. Giúp cấu trúc của collagen mới được sắp xếp theo đúng chiều của lực tác động, làm cho mô lành trở nên chắc khỏe hơn ✓
C. Làm chậm quá trình lành thương
D. Không có tác dụng gì
B. Giúp cấu trúc của collagen mới được sắp xếp theo đúng chiều của lực tác động, làm cho mô lành trở nên chắc khỏe hơn ✓
Câu 49: Trong giai đoạn đầu phục hồi, bài tập co cơ _____ được xem là an toàn hơn co cơ _____.
A. ly tâm (eccentric), hướng tâm (concentric)
B. hướng tâm (concentric), ly tâm (eccentric) ✓
C. đẳng trường (isometric), đẳng động (isokinetic)
D. đẳng động (isokinetic), đẳng trường (isometric)
B. hướng tâm (concentric), ly tâm (eccentric) ✓
Câu 50: Bài tập co cơ ly tâm có hiệu quả gì trong giai đoạn phục hồi sau này?
A. Giúp giảm sưng và viêm
B. Giúp các sợi collagen được sắp xếp theo chiều dài mong muốn của gân ✓
C. Tăng cường sức mạnh cơ bắp
D. Cải thiện phạm vi chuyển động của khớp
B. Giúp các sợi collagen được sắp xếp theo chiều dài mong muốn của gân ✓
Câu 51: Định nghĩa dáng đi (gián đi) là gì?
A. Là cách một người đứng yên
B. Là chuỗi của cử động nhịp nhàng và liên tục của thân người và các chi để tịnh tiến trọng tâm cơ thể về phía trước ✓
C. Là cách một người chạy
D. Là tư thế của cơ thể khi ngồi
B. Là chuỗi của cử động nhịp nhàng và liên tục của thân người và các chi để tịnh tiến trọng tâm cơ thể về phía trước ✓
Câu 52: Khi một người đứng thẳng, trọng tâm cơ thể rơi vào đâu?
A. Trọng tâm cơ thể rơi ra phía trước hai chân
B. Trọng tâm cơ thể rơi vào giữa hai chân, tức là giữa chân đế ✓
C. Trọng tâm cơ thể rơi ra phía sau hai chân
D. Trọng tâm cơ thể rơi bên ngoài chân đế
B. Trọng tâm cơ thể rơi vào giữa hai chân, tức là giữa chân đế ✓
Câu 53: Trong quá trình đi, chân đế (base of support) thay đổi như thế nào?
A. Chân đế luôn cố định
B. Chân đế di chuyển liên tục và trọng tâm cũng di chuyển theo để luôn rơi vào giữa chân đế ✓
C. Chân đế mở rộng ra
D. Chân đế thu hẹp lại
B. Chân đế di chuyển liên tục và trọng tâm cũng di chuyển theo để luôn rơi vào giữa chân đế ✓
Câu 54: Điều gì xảy ra nếu trọng tâm cơ thể rơi ra khỏi chân đế khi đang đi?
A. Người đó sẽ đi nhanh hơn
B. Người đó sẽ dừng lại
C. Người đó sẽ bị té ngã ✓
D. Không có gì xảy ra
C. Người đó sẽ bị té ngã ✓
Câu 55: Dáng đi còn được mô tả là chuỗi của sự kiểm soát _____ về phía trước.
A. nhảy
B. lùi
C. té ngã ✓
D. thăng bằng
C. té ngã ✓
Câu 56: Một chu kỳ dáng đi (chu kỳ đi) được định nghĩa như thế nào?
A. Là khoảng thời gian đi được 10 mét
B. Là thứ tự hoạt động chức năng của một chân, bắt đầu khi chân tham chiếu chạm đất và kết thúc khi chính chân đó chạm đất một lần nữa ✓
C. Là số bước chân trong một phút
D. Là khoảng cách giữa hai chân khi đi
B. Là thứ tự hoạt động chức năng của một chân, bắt đầu khi chân tham chiếu chạm đất và kết thúc khi chính chân đó chạm đất một lần nữa ✓
Câu 57: Tại sao việc phân tích chu kỳ dáng đi chỉ cần xét trên một chân?
A. Vì chân còn lại không hoạt động
B. Vì hoạt động của hai chân hoàn toàn khác nhau
C. Vì hoạt động của hai chân là giống nhau và diễn ra liên tiếp ✓
D. Vì phân tích hai chân quá phức tạp
C. Vì hoạt động của hai chân là giống nhau và diễn ra liên tiếp ✓
Câu 58: Chiều dài một sải chân (stride length) được tính như thế nào?
A. Là khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái
B. Là khoảng cách giữa hai lần gót chạm đất liên tiếp của cùng một chân ✓
C. Là khoảng cách đi được trong một chu kỳ
D. Là chiều rộng giữa hai bàn chân
B. Là khoảng cách giữa hai lần gót chạm đất liên tiếp của cùng một chân ✓
Câu 59: Chiều dài một bước chân (step length) được tính như thế nào?
A. Là khoảng cách giữa hai lần gót chạm đất liên tiếp của cùng một chân
B. Là khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái khi cả hai đều chạm đất ✓
C. Là khoảng cách từ gót chân đến ngón chân
D. Bằng với chiều dài sải chân
B. Là khoảng cách giữa gót chân phải và gót chân trái khi cả hai đều chạm đất ✓
Câu 60: Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa đi bộ và chạy là gì?
A. Tốc độ di chuyển
B. Khi chạy có những thời điểm cả hai chân không chạm đất, còn đi bộ thì luôn có ít nhất một chân chạm đất ✓
C. Mức độ tiêu hao năng lượng
D. Sự tham gia của cánh tay
B. Khi chạy có những thời điểm cả hai chân không chạm đất, còn đi bộ thì luôn có ít nhất một chân chạm đất ✓
Câu 61: Chiều rộng bước chân (step width) được định nghĩa là gì?
A. Là khoảng cách dọc giữa hai gót chân
B. Là khoảng cách ngang giữa hai gót chân ✓
C. Là chiều dài của bàn chân
D. Là góc của bàn chân
B. Là khoảng cách ngang giữa hai gót chân ✓
Câu 62: Góc tiến (foot angle) trong dáng đi là góc được tạo bởi hai đường nào?
A. Là góc giữa đường tịnh tiến của cơ thể và trục dọc của bàn chân ✓
B. Là góc giữa hai bàn chân
C. Là góc của khớp gối
D. Là góc của khớp hông
A. Là góc giữa đường tịnh tiến của cơ thể và trục dọc của bàn chân ✓
Câu 63: Trục dọc của bàn chân được xác định đi qua đâu?
A. Đi qua mép ngoài của bàn chân
B. Đi qua giữa gót chân và giữa ngón chân số 1 và số 2 (hoặc qua ngón số 2) ✓
C. Đi qua giữa gót chân và ngón chân út
D. Đi qua vòm bàn chân
B. Đi qua giữa gót chân và giữa ngón chân số 1 và số 2 (hoặc qua ngón số 2) ✓
Câu 64: Giá trị trung bình của chiều dài một sải chân là bao nhiêu?
A. Khoảng 0,7 mét
B. Khoảng 1,0 mét
C. Khoảng 1,42 mét ✓
D. Khoảng 2,0 mét
C. Khoảng 1,42 mét ✓
Câu 65: Giá trị trung bình của chiều rộng bước chân là bao nhiêu?
A. Khoảng 1 đến 3 cm
B. Khoảng 7 đến 9 cm ✓
C. Khoảng 15 đến 20 cm
D. Khoảng 25 cm
B. Khoảng 7 đến 9 cm ✓
Câu 66: Góc tiến của bàn chân trong một dáng đi bình thường có giá trị trung bình là bao nhiêu độ?
A. 0 độ
B. 7 độ ✓
C. 15 độ
D. 25 độ
B. 7 độ ✓
Câu 67: Số bước đi trung bình trong một phút (cadence) là khoảng bao nhiêu?
A. 50 đến 60 bước mỗi phút
B. 70 đến 85 bước mỗi phút
C. 100 đến 115 bước mỗi phút ✓
D. 130 đến 150 bước mỗi phút
C. 100 đến 115 bước mỗi phút ✓
Câu 68: Tốc độ đi bộ trung bình của một người bình thường là bao nhiêu?
A. Khoảng 40 mét/phút, tương đương 2,4 km/giờ
B. Khoảng 60 mét/phút, tương đương 3,6 km/giờ
C. Khoảng 80 mét/phút, tương đương 5 km/giờ ✓
D. Khoảng 100 mét/phút, tương đương 6 km/giờ
C. Khoảng 80 mét/phút, tương đương 5 km/giờ ✓
Câu 69: Một chu kỳ đi bao gồm hai giai đoạn chính nào?
A. Giai đoạn nhanh và giai đoạn chậm
B. Giai đoạn chống (stance phase) và giai đoạn đu (swing phase) ✓
C. Giai đoạn chạm đất và giai đoạn trên không
D. Giai đoạn gập và giai đoạn duỗi
B. Giai đoạn chống (stance phase) và giai đoạn đu (swing phase) ✓
Câu 70: Giai đoạn _____ là giai đoạn chân có tiếp xúc với mặt đất.
A. đu
B. trên không
C. chống ✓
D. nghỉ
C. chống ✓
Câu 71: Giai đoạn _____ là giai đoạn chân không tiếp xúc với mặt đất.
A. chống
B. đu ✓
C. chạm đất
D. ổn định
B. đu ✓
Câu 72: Trong chu kỳ đi, giai đoạn chống chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian?
A. 20%
B. 40%
C. 60% ✓
D. 80%
C. 60% ✓
Câu 73: Trong chu kỳ đi, giai đoạn đu chiếm bao nhiêu phần trăm thời gian?
A. 20%
B. 40% ✓
C. 60%
D. 80%
B. 40% ✓
Câu 74: Trong 60% của giai đoạn chống, giai đoạn chống đơn (một chân chạm đất) chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 10%
B. 20%
C. 30%
D. 40% ✓
D. 40% ✓
Câu 75: Trong 60% của giai đoạn chống, giai đoạn chống kép (hai chân chạm đất) chiếm bao nhiêu phần trăm?
A. 10%
B. 20% ✓
C. 30%
D. 40%
B. 20% ✓
Câu 76: Giai đoạn chống (stance phase) bao gồm bao nhiêu thì (sub-phase)?
A. 2 thì
B. 3 thì
C. 5 thì ✓
D. 8 thì
C. 5 thì ✓
Câu 77: Giai đoạn đu (swing phase) bao gồm bao nhiêu thì (sub-phase)?
A. 2 thì
B. 3 thì ✓
C. 5 thì
D. 8 thì
B. 3 thì ✓
Câu 78: Hãy kể tên 5 thì của giai đoạn chống theo đúng thứ tự.
A. Gót chạm đất, bàn chân bằng, giữa giai đoạn chống, nhấc gót, và nhấc ngón ✓
B. Bàn chân bằng, gót chạm đất, nhấc gót, giữa giai đoạn chống, và nhấc ngón
C. Nhấc ngón, nhấc gót, giữa giai đoạn chống, bàn chân bằng, và gót chạm đất
D. Gót chạm đất, nhấc gót, bàn chân bằng, giữa giai đoạn chống, và nhấc ngón
A. Gót chạm đất, bàn chân bằng, giữa giai đoạn chống, nhấc gót, và nhấc ngón ✓
Câu 79: Hãy kể tên 3 thì của giai đoạn đu theo đúng thứ tự.
A. Thì giữa giai đoạn đu, thì tăng tốc, và thì giảm tốc
B. Thì tăng tốc (đầu giai đoạn đu), thì giữa giai đoạn đu, và thì giảm tốc (cuối giai đoạn đu) ✓
C. Thì giảm tốc, thì giữa giai đoạn đu, và thì tăng tốc
D. Thì đầu giai đoạn đu, thì cuối giai đoạn đu, và thì giữa giai đoạn đu
B. Thì tăng tốc (đầu giai đoạn đu), thì giữa giai đoạn đu, và thì giảm tốc (cuối giai đoạn đu) ✓
Câu 80: Sau khi kết thúc thì 'nhấc ngón' (toe off), chu kỳ đi sẽ chuyển sang thì nào tiếp theo?
A. Thì gót chạm đất
B. Thì giữa giai đoạn chống
C. Thì tăng tốc, hay còn gọi là đầu giai đoạn đu ✓
D. Thì giảm tốc
C. Thì tăng tốc, hay còn gọi là đầu giai đoạn đu ✓
Câu 81: Sau khi kết thúc 'cuối giai đoạn đu', chu kỳ đi sẽ lặp lại với thì nào?
A. Thì bàn chân bằng
B. Thì gót chạm đất ✓
C. Thì nhấc ngón
D. Thì giữa giai đoạn đu
B. Thì gót chạm đất ✓
Câu 82: Ở thì gót chạm đất, khớp hông ở tư thế nào và khoảng bao nhiêu độ?
A. Khớp hông ở tư thế duỗi khoảng 10 độ
B. Khớp hông ở tư thế gập khoảng 30 độ ✓
C. Khớp hông ở tư thế trung tính (0 độ)
D. Khớp hông ở tư thế gập khoảng 90 độ
B. Khớp hông ở tư thế gập khoảng 30 độ ✓
Câu 83: Ở thì gót chạm đất, khớp gối ở tư thế nào?
A. Khớp gối ở tư thế duỗi thẳng hoàn toàn (0 độ)
B. Khớp gối ở tư thế gập 90 độ
C. Khớp gối ở tư thế gập nhẹ, khoảng 0 đến 15 độ ✓
D. Khớp gối ở tư thế quá duỗi
C. Khớp gối ở tư thế gập nhẹ, khoảng 0 đến 15 độ ✓
Câu 84: Ở thì gót chạm đất, khớp cổ chân ở tư thế nào?
A. Ở tư thế gập lưng (ngóc bàn chân lên) tối đa
B. Ở tư thế trung tính (0 độ)
C. Ở tư thế gập lòng (đạp bàn chân) khoảng 0 đến 15 độ ✓
D. Ở tư thế xoay trong
C. Ở tư thế gập lòng (đạp bàn chân) khoảng 0 đến 15 độ ✓
Câu 85: Khi chuyển từ thì 'gót chạm đất' sang 'giữa giai đoạn chống', khớp hông thực hiện cử động gì?
A. Thực hiện cử động gập
B. Thực hiện cử động duỗi (từ gập 30 độ giảm xuống còn 5 độ) ✓
C. Thực hiện cử động dạng
D. Thực hiện cử động khép
B. Thực hiện cử động duỗi (từ gập 30 độ giảm xuống còn 5 độ) ✓
Câu 86: Khi chuyển từ 'gót chạm đất' sang 'giữa giai đoạn chống', khớp gối thực hiện cử động gì?
A. Thực hiện cử động gập thêm
B. Giữ nguyên tư thế gập
C. Thực hiện cử động duỗi (từ gập 15 độ giảm xuống còn 5 độ) ✓
D. Thực hiện cử động xoay
C. Thực hiện cử động duỗi (từ gập 15 độ giảm xuống còn 5 độ) ✓
Câu 87: Khi chuyển từ 'gót chạm đất' sang 'giữa giai đoạn chống', khớp cổ chân chuyển từ gập lòng sang cử động gì?
A. Tiếp tục gập lòng
B. Chuyển sang gập lưng (ngóc bàn chân lên) khoảng 10 độ ✓
C. Giữ ở tư thế trung tính
D. Chuyển sang xoay ngoài
B. Chuyển sang gập lưng (ngóc bàn chân lên) khoảng 10 độ ✓
Câu 88: Cơ nào chịu trách nhiệm chính cho động tác gập lưng cổ chân (ngóc bàn chân lên) khi gót chạm đất?
A. Cơ bụng chân (Gastrocnemius)
B. Cơ chày trước (Tibialis Anterior) ✓
C. Cơ mác dài (Peroneus Longus)
D. Cơ dép (Soleus)
B. Cơ chày trước (Tibialis Anterior) ✓
Câu 89: Trong giai đoạn chống, sự co đồng vận của cơ tứ đầu đùi và nhóm cơ hamstrings có tác dụng gì đối với khớp gối?
A. Gây mất ổn định khớp gối
B. Giúp gập gối
C. Giúp ổn định khớp gối ✓
D. Giúp duỗi gối
C. Giúp ổn định khớp gối ✓
Câu 90: Nhóm cơ nào có vai trò chính trong việc thực hiện động tác duỗi hông?
A. Cơ may (Sartorius)
B. Cơ thắt lưng chậu (Iliopsoas)
C. Cơ mông lớn (Gluteus Maximus) ✓
D. Cơ lược (Pectineus)
C. Cơ mông lớn (Gluteus Maximus) ✓
Câu 91: Nhóm cơ nào có vai trò chính trong việc thực hiện động tác gập gối?
A. Cơ tứ đầu đùi (Quadriceps)
B. Nhóm cơ hamstrings (cơ ụ ngồi - cẳng chân hay cơ tam đầu đùi) ✓
C. Cơ chày trước (Tibialis Anterior)
D. Cơ mông nhỡ (Gluteus Medius)
B. Nhóm cơ hamstrings (cơ ụ ngồi - cẳng chân hay cơ tam đầu đùi) ✓
Câu 92: Trong thì bàn chân bằng, nhóm cơ nào có vai trò ổn định khung chậu ở mặt phẳng trán (đứng ngang)?
A. Nhóm cơ khép hông (Hip Adductors)
B. Nhóm cơ duỗi hông (Hip Extensors)
C. Nhóm cơ dạng hông (Hip Abductors) ✓
D. Nhóm cơ gập hông (Hip Flexors)
C. Nhóm cơ dạng hông (Hip Abductors) ✓
Câu 93: Trong giai đoạn đầu của thì chống, cơ chày trước và cơ chày sau hoạt động theo kiểu co cơ nào để kiểm soát việc bàn chân hạ xuống mặt đất một cách từ từ?
A. Hoạt động co cơ hướng tâm (concentric contraction)
B. Hoạt động co cơ ly tâm (eccentric contraction) ✓
C. Hoạt động co cơ đẳng trường (isometric contraction)
D. Không hoạt động
B. Hoạt động co cơ ly tâm (eccentric contraction) ✓
Câu 94: Một số công cụ công nghệ cao được sử dụng trong phòng phân tích dáng đi là gì?
A. Chỉ có máy quay phim thông thường
B. Thước đo và thước đo góc
C. Camera hồng ngoại, thảm áp lực, cảm biến chuyển động, điện cực ghi nhận hoạt động cơ (EMG), và phần mềm xử lý hình ảnh 3D ✓
D. Gương và mắt thường
C. Camera hồng ngoại, thảm áp lực, cảm biến chuyển động, điện cực ghi nhận hoạt động cơ (EMG), và phần mềm xử lý hình ảnh 3D ✓
Câu 95: Thảm áp lực trong phân tích dáng đi có chức năng gì?
A. Đo chiều cao của người đi
B. Ghi nhận lực tác động của bàn chân lên mặt sàn, thời gian tiếp đất và các thông số liên quan đến áp lực ✓
C. Đo nhiệt độ của bàn chân
D. Phân tích thành phần mồ hôi
B. Ghi nhận lực tác động của bàn chân lên mặt sàn, thời gian tiếp đất và các thông số liên quan đến áp lực ✓
Câu 96: Cảm biến được dán lên các khớp và cơ khi phân tích dáng đi nhằm mục đích gì?
A. Để làm mát cơ thể
B. Để ghi nhận góc độ của khớp và mức độ co của cơ trong suốt quá trình di chuyển ✓
C. Để đo nhịp tim
D. Để kích thích cơ co
B. Để ghi nhận góc độ của khớp và mức độ co của cơ trong suốt quá trình di chuyển ✓
Câu 1: Khoa học nghiên cứu về chuyển động của cơ thể được gọi là gì?
A. Khoa học vận động ✓
B. Sinh học phân tử
C. Cơ học lượng tử
D. Hóa học hữu cơ
A. Khoa học vận động ✓
Câu 2: Cơ học động (dynamics) được chia làm hai nhánh chính là gì?
A. Động học (kinematics) và Động lực học (kinetics) ✓
B. Hóa học và Vật lý học
C. Sinh học và Cơ học
D. Động lực học và Nhiệt động lực học
A. Động học (kinematics) và Động lực học (kinetics) ✓
Câu 3: Thuật ngữ tiếng Anh tương ứng với “động học” là gì?
A. Kinetics
B. Kinematics ✓
C. Dynamics
D. Mechanics
B. Kinematics ✓
Câu 4: Nhánh nghiên cứu mô tả chuyển động mà không xét đến các yếu tố về lực gây ra chuyển động đó được gọi là gì?
A. Động lực học
B. Động học (kinematics) ✓
C. Cơ học tĩnh
D. Nhiệt động lực học
B. Động học (kinematics) ✓