Thẻ ghi nhớ: Complete IELTS 4-5 Unit 10 - Listening | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/35

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

36 Terms

1
New cards

shelter

(n) (v) sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ

2
New cards

occupant

(n) cư ngụ, người cư trú

3
New cards

occupy

(v) giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ

4
New cards

occupation

(n) nghề nghiệp, công việc, việc làm

5
New cards

dome

(n) vòm, mái vòm

6
New cards

thatch

(v) lợp (mái), làm mái (nhà,...) bằng rơm, rạ khô

7
New cards

damp

(adj) ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp

8
New cards

dampness

(n) sự ẩm ướt

9
New cards

permit

(v) (n) cho phép; giấy phép

10
New cards

permission

(n) sự cho phép

11
New cards

post

(n) cột, trụ (nhà)

12
New cards

wood

(n) gỗ

13
New cards

chief

(n) thủ lĩnh, lãnh tụ

14
New cards

rope

(n) dây thừng

15
New cards

attach

(v) gắn, dán, trói, buộc

16
New cards

tight

(adj) kín, chặt, chật

17
New cards

rectangular

(n) hình chữ nhật

18
New cards

oval

(n) hình bầu dục, hình trái xoan

19
New cards

circulate

(v) lưu thông, tuần hoàn, lưu hành

20
New cards

circulation

(n) sự lưu thông, tuần hoàn

21
New cards

reflect

(v) phản chiếu, phản ánh

22
New cards

blind

(n) rèm, rèm che

23
New cards

privacy

(n) sự riêng tư, sự bí mật, kín đáo

24
New cards

twist

(v, n) xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn

25
New cards

strip

(n) dải, mảnh, miếng

26
New cards

encircle

(v) vây quanh, bao quanh

27
New cards

timber

(n) gỗ làm nhà, gỗ xây dựng

28
New cards

mat

(n) chiếu, tấm thảm

29
New cards

ordinary people

(n) những người bình thường, thường dân

30
New cards

nail

(n) đinh; móng tay

31
New cards

screw

(n) (v) đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc

32
New cards

fibre

(n) sợi

33
New cards

braid/plait

(v) tết (tóc, dây)

34
New cards

pattern

(n) mẫu, khuôn mẫu

35
New cards

achieve

(v) thành công, đạt mục tiêu, giành được

36
New cards

achievement

(n) thành tích, thành tựu