1/35
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
shelter
(n) (v) sự nương tựa, sự che chở, sự ẩn náu; che chở, bảo vệ
occupant
(n) cư ngụ, người cư trú
occupy
(v) giữ, chiếm lĩnh, chiếm giữ
occupation
(n) nghề nghiệp, công việc, việc làm
dome
(n) vòm, mái vòm
thatch
(v) lợp (mái), làm mái (nhà,...) bằng rơm, rạ khô
damp
(adj) ẩm, ẩm ướt, ẩm thấp
dampness
(n) sự ẩm ướt
permit
(v) (n) cho phép; giấy phép
permission
(n) sự cho phép
post
(n) cột, trụ (nhà)
wood
(n) gỗ
chief
(n) thủ lĩnh, lãnh tụ
rope
(n) dây thừng
attach
(v) gắn, dán, trói, buộc
tight
(adj) kín, chặt, chật
rectangular
(n) hình chữ nhật
oval
(n) hình bầu dục, hình trái xoan
circulate
(v) lưu thông, tuần hoàn, lưu hành
circulation
(n) sự lưu thông, tuần hoàn
reflect
(v) phản chiếu, phản ánh
blind
(n) rèm, rèm che
privacy
(n) sự riêng tư, sự bí mật, kín đáo
twist
(v, n) xoắn, cuộn, quắn; sự xoắn, vòng xoắn
strip
(n) dải, mảnh, miếng
encircle
(v) vây quanh, bao quanh
timber
(n) gỗ làm nhà, gỗ xây dựng
mat
(n) chiếu, tấm thảm
ordinary people
(n) những người bình thường, thường dân
nail
(n) đinh; móng tay
screw
(n) (v) đinh vít, đinh ốc; bắt vít, bắt ốc
fibre
(n) sợi
braid/plait
(v) tết (tóc, dây)
pattern
(n) mẫu, khuôn mẫu
achieve
(v) thành công, đạt mục tiêu, giành được
achievement
(n) thành tích, thành tựu