1/72
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
流血
liúxiě Chảy máu
估计
gū jì - đoán chừng dự đoán , phỏng chừng
咳嗽
ké sòu - cough - ho
窗户
chuāng hu - window - cửa sổ
窗帘
chuānglián
rèm cửa sổ
动作
dòng zuò - động tác, hành động
后悔
hòu huǐ - to regret - hối hận
反对
fǎn duì - phản đối
擦地
(Cā dì). Lau nhà
纸
zhǐ - giấy
湿热
shīrè: nóng ẩm, ẩm ướt
清新
qīngxīn
trong lành
关上
guānshàng khép vào
表示
biǎo shì - to express, to show, to state - biểu thị, bày tỏ
植物
zhí wù - plant - thực vật
研究
[yánjiū] nghiên cứu
超过
chāo guò - vượt quá, vượt lên
散步
sàn bù - to take a walk - đi bộ
指
zhǐ: chỉ về nói đến
精神
jīngshén tinh thần
静坐
jìngzuò
ngồi im., ngồi thiền
擦
cā - lau chùi, cọ
气候
/qìhòu/ khí hậu
严重
yánzhòng nghiêm trọng
抽烟
chōu yān - to smoke - hút thuốc
帅
shuài đẹp trai
出现
chū xiàn - to appear - xuất hiện
来不及
láibují - không kịp
来得及 ( lái de jí )
kịp, còn kịp
擦桌子
Cā zhuōzi
lau bàn
擦干
cā gān- lau khô
打开
/dǎkāi/ mở ra
干
gàn - dry - làm, đảm nhiệm, khô
通知
tōngzhī thông báo
上海
[shànghǎi] Thượng Hải
成绩
chéng jì - grade, score, achievement - thành tích
查
[chá] kiểm tra, tìm kiếm
不太准
Không chuẩn lắm
花园
huā yuán - garden - hoa viên, vườn
附近
fù jìn - nearby, in the vicinity - cận, gần cận
要是
"yào shi, if" nếu như
教授
(jiàoshòu) Giáo sư
数字
shù zì - number, figure - con số, số
说明
shuō míng - explanation, to explain - nói rõ
钥匙
yào shi - key - chìa khóa
掉
diào; rơi, mất, đi, hết ( sau V chỉ kết quả)
掉头发
Rụng tocw
要是。。。(的话)就
Nếu (~ thì)
烦
fán phiền
烦死了
phiền chết đi được
既
jì - đã,vừa
减肥
jiǎn féi - giảm béo
辛苦
xīn kǔ - vất vả
肚子
dù zi - stomach - bụng
拉肚子
/lā dùzi/ đau bụng, tiêu chảy
感情
gǎn qíng - emotion, feeling, affection - tình cảm
烦恼
fán nǎo - phiền não, phiền muộn
加深
jiāshēn - làm sâu sắc; sâu thêm; làm sâu thêm
支持
zhī chí - to support - ủng hộ
这个人
Zhège rén - người này, con người này
灰心
huīxīn - nản lòng
保持
bǎochí - duy trì, gìn giữ
保持联系
giữ liên lạc
状态
/zhuàngtài/ (n) trạng thái, tình trạng
事实
shìshí - sự thực
做法
zuòfǎ
cách làm
说明书
shuōmíngshū
bản thuyết minh, sách hướng dẫn sử dụng
正确
zhèng què - chính xác
果然
guǒrán quả nhiên
篇
piān - measure word for writing - bài, trang, vở ( lượng từ)
文章
/wén zhāng/ bài văn
伤害
/shānghài/ (v) làm hại, tổn thương
Đang học (40)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!