Thẻ ghi nhớ: HSK 4 -7 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/72

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

73 Terms

1
New cards

流血

liúxiě Chảy máu

2
New cards

估计

gū jì - đoán chừng dự đoán , phỏng chừng

3
New cards

咳嗽

ké sòu - cough - ho

4
New cards

窗户

chuāng hu - window - cửa sổ

5
New cards

窗帘

chuānglián

rèm cửa sổ

6
New cards

动作

dòng zuò - động tác, hành động

7
New cards

后悔

hòu huǐ - to regret - hối hận

8
New cards

反对

fǎn duì - phản đối

9
New cards

擦地

(Cā dì). Lau nhà

10
New cards

zhǐ - giấy

11
New cards

湿热

shīrè: nóng ẩm, ẩm ướt

12
New cards

清新

qīngxīn

trong lành

13
New cards

关上

guānshàng khép vào

14
New cards

表示

biǎo shì - to express, to show, to state - biểu thị, bày tỏ

15
New cards

植物

zhí wù - plant - thực vật

16
New cards

研究

[yánjiū] nghiên cứu

17
New cards

超过

chāo guò - vượt quá, vượt lên

18
New cards

散步

sàn bù - to take a walk - đi bộ

19
New cards

zhǐ: chỉ về nói đến

20
New cards

精神

jīngshén tinh thần

21
New cards

静坐

jìngzuò

ngồi im., ngồi thiền

22
New cards

cā - lau chùi, cọ

23
New cards

气候

/qìhòu/ khí hậu

24
New cards

严重

yánzhòng nghiêm trọng

25
New cards

抽烟

chōu yān - to smoke - hút thuốc

26
New cards

shuài đẹp trai

27
New cards

出现

chū xiàn - to appear - xuất hiện

28
New cards

来不及

láibují - không kịp

29
New cards

来得及 ( lái de jí )

kịp, còn kịp

30
New cards

擦桌子

Cā zhuōzi

lau bàn

31
New cards

擦干

cā gān- lau khô

32
New cards

打开

/dǎkāi/ mở ra

33
New cards

gàn - dry - làm, đảm nhiệm, khô

34
New cards

通知

tōngzhī thông báo

35
New cards

上海

[shànghǎi] Thượng Hải

36
New cards

成绩

chéng jì - grade, score, achievement - thành tích

37
New cards

[chá] kiểm tra, tìm kiếm

38
New cards

不太准

Không chuẩn lắm

39
New cards

花园

huā yuán - garden - hoa viên, vườn

40
New cards

附近

fù jìn - nearby, in the vicinity - cận, gần cận

41
New cards

要是

"yào shi, if" nếu như

42
New cards

教授

(jiàoshòu) Giáo sư

43
New cards

数字

shù zì - number, figure - con số, số

44
New cards

说明

shuō míng - explanation, to explain - nói rõ

45
New cards

钥匙

yào shi - key - chìa khóa

46
New cards

diào; rơi, mất, đi, hết ( sau V chỉ kết quả)

47
New cards

掉头发

Rụng tocw

48
New cards

要是。。。(的话)就

Nếu (~ thì)

49
New cards

fán phiền

50
New cards

烦死了

phiền chết đi được

51
New cards

jì - đã,vừa

52
New cards

减肥

jiǎn féi - giảm béo

53
New cards

辛苦

xīn kǔ - vất vả

54
New cards

肚子

dù zi - stomach - bụng

55
New cards

拉肚子

/lā dùzi/ đau bụng, tiêu chảy

56
New cards

感情

gǎn qíng - emotion, feeling, affection - tình cảm

57
New cards

烦恼

fán nǎo - phiền não, phiền muộn

58
New cards

加深

jiāshēn - làm sâu sắc; sâu thêm; làm sâu thêm

59
New cards

支持

zhī chí - to support - ủng hộ

60
New cards

这个人

Zhège rén - người này, con người này

61
New cards

灰心

huīxīn - nản lòng

62
New cards

保持

bǎochí - duy trì, gìn giữ

63
New cards

保持联系

giữ liên lạc

64
New cards

状态

/zhuàngtài/ (n) trạng thái, tình trạng

65
New cards

事实

shìshí - sự thực

66
New cards

做法

zuòfǎ

cách làm

67
New cards

说明书

shuōmíngshū

bản thuyết minh, sách hướng dẫn sử dụng

68
New cards

正确

zhèng què - chính xác

69
New cards

果然

guǒrán quả nhiên

70
New cards

piān - measure word for writing - bài, trang, vở ( lượng từ)

71
New cards

文章

/wén zhāng/ bài văn

72
New cards

伤害

/shānghài/ (v) làm hại, tổn thương

73
New cards

Đang học (40)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!