1/12
Bất động sản & Căn hộ
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
property and departments
bất động sản và căn hộ
adjacent
(adj) kế bên, liền kề
collaboration
(n) sự cộng tác, hợp tác
concentrate
(v) tập trung
conducive
(adj) có ích, có lợi
disruption
(n) sự phá vỡ, gián đoạn
hamper
(v) làm vướng, cản trở
inconsiderately
(adv) thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ
lobby = foyer
(n) hành lang, sảnh chờ
move up
(v) tiến lên, thăng tiến
open to
(adj) tiếp thu, dùng được cho ai đó
opt
(v) chọn, quyết định
scrutiny
(n) nhìn chăm chú, kiểm tra kỹ lưỡng