1/22
học từ mới
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
efficiency
hiểu quả và hiểu suất
income
thu nhập
sự thay đổi
change
price
giá= rate
electricity
điện
region
khu vực
gần đây
recent
hình thức trả tiền
payment
organized
tổ chức, cấu tạo
following
(n) những thứ sau đây, (gt) sau đây, (tính từ) sắp được đề cập đến
engage
thu hút, thuê 1 ng
drawn
= engage thu hút = attract
be seated= be sitting
ngồi
attendees
người tham dự
submit
nộp gửi
request
yêu cầu
consumer
khách hàng
goods= merchandise
hàng hoá
tenants
người thuê
lobby
phòng ngoài, sảnh
maintenance
sự duy trì , sự bảo dưỡng
guest
khách mời, khách