Phrasal verbs 🔥

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/56

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

57 Terms

1
New cards

blow out

dập tắt ( lửa ) , thổi tắt

2
New cards

break down

hư hỏng (máy) , phá vỡ ( cửa, tường )

3
New cards

break in / into

đột nhập, xông vào

4
New cards

break out

bùng nổ, bùng phát

5
New cards

bring up = raise

nuôi nấng, dạy dỗ

6
New cards

call for

ghé qua ( để đón ai hoặc lấy cái gì )

7
New cards

call off = cancel

hủy bỏ

8
New cards

call up = telephone

gọi điện thoại

9
New cards

carry on = continue

tiếp tục

10
New cards

carry out

tiến hành

11
New cards

catch up with

bắp kịp, theo kịp

12
New cards

clear up = tidy

dọn dẹp

13
New cards

come up

xảy ra, xuất hiện

14
New cards

cut down ( on sth ) / back = reduce

cắt giảm bớt

15
New cards

drop in/on

ghé thăm

16
New cards

fill in ~ fill out

điền vào

17
New cards

get off

xuống ( xe,tàu,máy bay), rời đi, khởi hành

18
New cards

get on

lên ( tàu,xe,máy bay)

19
New cards

get over ~ overcome

vượt qua, khắc phục

20
New cards

go away = disappear

biến mất

21
New cards

go off

(chuông) reo,(súng,bom) nổ

22
New cards

go on = continue

tiếp tục

23
New cards

keep on = continue

tiếp tục

24
New cards

keep up (with)

theo kịp, bắt kịp

25
New cards

look forward to

mong đợi

26
New cards

look out ~ watch out

coi chừng

27
New cards

makeup

bịa đặt , trang điểm

28
New cards

pull down = demolish

phá hủy

29
New cards

put off = delay, postpone

hoãn lại

30
New cards

run into

tình cờ gặp ai

31
New cards

see off

tiễn ai

32
New cards

show off

khoe khoang

33
New cards

stand for = represent

đại diện cho, viết tắt của

34
New cards

take after = resemble

giống

35
New cards

take on

nhận, đảm nhận

36
New cards

turn down = refuse

từ chối

37
New cards

run into

trở thành, biến thành

38
New cards

turn off

tắt

39
New cards

turn up = show up / arrive/ appear

đến, xuất hiện

40
New cards

face up to

đối mặt với

41
New cards

break out in

bất ngờ trỏ nên bị bao bọc

42
New cards

look down on # look up to

coi thường # tôn trọng

43
New cards

make off with

ăn trộm được

44
New cards

live up to sth

tốt như ng khác mong đợi bạn

45
New cards

make sure of sth / that…

đảm bảo chắc chắn

46
New cards

feel up to

cảm thấy khoẻ

47
New cards

jump out at

rất rõ ràng và dễ thấy

48
New cards

make up for ~ compensate

bù đắp cho

49
New cards

tie in ( with sth )

khớp vơi

50
New cards

get back at

trả đũa, trả thù ai

51
New cards

get on to

liên lạc với ai đó

52
New cards

get in for

làm gì vì bạn thích nó

53
New cards

put up with

chịu đựng

54
New cards

get through with

hoàn thành

55
New cards

do away with ~ abolish

loại bỏ, bài trừ

56
New cards

get down to

bắt đầu công việc 1 cách nghiêm túc

57
New cards