blow out
dập tắt ( lửa ) , thổi tắt
break down
hư hỏng (máy) , phá vỡ ( cửa, tường )
break in / into
đột nhập, xông vào
break out
bùng nổ, bùng phát
bring up = raise
nuôi nấng, dạy dỗ
call for
ghé qua ( để đón ai hoặc lấy cái gì )
call off = cancel
hủy bỏ
call up = telephone
gọi điện thoại
carry on = continue
tiếp tục
carry out
tiến hành
catch up with
bắp kịp, theo kịp
clear up = tidy
dọn dẹp
come up
xảy ra, xuất hiện
cut down ( on sth ) / back = reduce
cắt giảm bớt