1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
reception /ri'sep∫n/
(n)
sự tiếp nhận
prepare rooms for the reception of guests
lift /lift/=elevator /'eliveitə[r]/
(n)
thang máy
key /ki:/
(n)
chìa khóa
luggage /'lʌgidʒ/
(n)
hành lý
form /fɔ:m/
(n)
mẫu đơn
bill /bil/
(n)
hóa đơn ( nhận được trước khi trả tiền)
receipt /ri'si:t/
(n)
hóa đơn ( nhận được sau khi trả tiền)
Mini-bar /ˈmɪn.i.bɑːr/
(n)
tủ lạnh mini
hair-dryer
(n)
máy sấy tóc
single room/double room
(n)
phòng đơn/phòng đôi
Do you have a single room/duoble room?
Bạn có phòng đơn/đôi không?
reservation /,rezə'vei∫n/
(n)
reserve /ri'zɜ:v/
(v)
sự đặt chỗ
đặt chỗ
I have a reservation for a room.
Tôi có đặt một phòng.
view /vju:/
(n)
tầm nhìn
We’d like a room with a view of the sea.
Chúng tôi muốn một căn phòng có tầm nhìn ra biển.
receptionist /ri'sep∫ənist/
(n)
lễ tân
Here is your key.
Đây là chìa khóa của bạn.
Take + the lift/the elevator
đi thang máy
Your room is on the first floor. Take the lift. It’s over there.
Phòng của bạn ở tầng một. Anh đi thang máy nhé. Nó ở đằng kia kìa.
Would you like some help with your luggage?
Bạn có cần giúp đỡ về hành lý không?
Fill in a form
(v)
điền vào đơn
Can you fill in this form, please?
Bạn có thể điền vào mẫu này không?
Sign (your name) here, please.
Vui lòng ký (tên của bạn) vào đây.
Please check your bill
Vui lòng kiểm tra hóa đơn của bạn
leave /li:v/
(v)
rời đi
Can I have the bill, please?
Cho tôi xin hóa đơn được không?
How much is a single room with a bathroom?
Giá một phòng đơn có phòng tắm là bao nhiêu?
service /'sɜ:vis/
(n)
dịch vụ
Can I order room service?
Tôi có thể gọi dịch vụ phòng không?
How do I get an outside line?
Làm thế nào để gọi ra ngoài?
Can I have breakfast in my room, please?
Tôi có thể ăn sáng trong phòng tôi không
Can I have a wake-up call at 6.30, please?
Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 6 giờ 30 được không?
What time is breakfast / lunch / dinner?
Bữa sáng / bữa trưa / bữa tối diễn ra vào lúc mấy giờ?
Can I (ex)change some money, please?
Tôi có thể đổi ít tiền được không?
front desk=reception
(n)
quầy lễ tân