Topic 21: In a hotel

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/34

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

35 Terms

1
New cards

reception /ri'sep∫n/

(n)

sự tiếp nhận

prepare rooms for the reception of guests

2
New cards

lift /lift/=elevator /'eliveitə[r]/  

(n)

thang máy

3
New cards

key /ki:/ 

(n)

chìa khóa

4
New cards

luggage /'lʌgidʒ/  

(n)

hành lý

5
New cards

form /fɔ:m/ 

(n)

mẫu đơn

6
New cards

bill /bil/ 

(n)

hóa đơn ( nhận được trước khi trả tiền)

7
New cards

receipt /ri'si:t/  

(n)

hóa đơn ( nhận được sau khi trả tiền)

8
New cards

Mini-bar /ˈmɪn.i.bɑːr/

(n)

tủ lạnh mini

9
New cards

hair-dryer   

(n)

máy sấy tóc

10
New cards

single room/double room

(n)

phòng đơn/phòng đôi

11
New cards

Do you have a single room/duoble room?

Bạn có phòng đơn/đôi không?

12
New cards

reservation /,rezə'vei∫n/

(n)

reserve /ri'zɜ:v/ 

(v)

sự đặt chỗ

đặt chỗ

13
New cards

I have a reservation for a room.

Tôi có đặt một phòng.

14
New cards

view /vju:/ 

(n)

tầm nhìn

15
New cards

We’d like a room with a view of the sea.

Chúng tôi muốn một căn phòng có tầm nhìn ra biển.

16
New cards

receptionist /ri'sep∫ənist/  

(n)

lễ tân

17
New cards

Here is your key.

Đây là chìa khóa của bạn.

18
New cards

Take + the lift/the elevator

đi thang máy

19
New cards

Your room is on the first floor. Take the lift. It’s over there.

Phòng của bạn ở tầng một. Anh đi thang máy nhé. Nó ở đằng kia kìa.

20
New cards

Would you like some help with your luggage?

Bạn có cần giúp đỡ về hành lý không?

21
New cards

Fill in a form

(v)

điền vào đơn

22
New cards

Can you fill in this form, please?

Bạn có thể điền vào mẫu này không?

23
New cards

Sign (your name) here, please.

Vui lòng ký (tên của bạn) vào đây.

24
New cards

Please check your bill

Vui lòng kiểm tra hóa đơn của bạn

25
New cards

leave /li:v/  

(v)

rời đi

26
New cards

Can I have the bill, please?

Cho tôi xin hóa đơn được không?

27
New cards

How much is a single room with a bathroom?

Giá một phòng đơn có phòng tắm là bao nhiêu?

28
New cards

service /'sɜ:vis/  

(n)

dịch vụ

29
New cards

Can I order room service?

Tôi có thể gọi dịch vụ phòng không?

30
New cards

How do I get an outside line?

Làm thế nào để gọi ra ngoài?

31
New cards

Can I have breakfast in my room, please?

Tôi có thể ăn sáng trong phòng tôi không

32
New cards

Can I have a wake-up call at 6.30, please?

Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 6 giờ 30 được không?

33
New cards

What time is breakfast / lunch / dinner?

Bữa sáng / bữa trưa / bữa tối diễn ra vào lúc mấy giờ?

34
New cards

Can I (ex)change some money, please?

Tôi có thể đổi ít tiền được không?

35
New cards

front desk=reception

(n)

quầy lễ tân