1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Hate (v)
Ghét
Loathe (v)
Rất ghét
Detest (v)
Ghét
Despise (v)
Khinh thường, coi thường
Can't stand (v)
Không chịu nổi
Like (v)
Thích, yêu thích
Enjoy (v)
Thích (= be interested in = be keen on...)
Love (v)
Yêu (= be a big fan of = be fond of...)
Relax (v)
Thư giãn (= reduce stress, relieve stress...)
Rest (v, n)
Nghỉ ngơi
Arrange (v)
Sắp xếp, lên kế hoạch (= plan)
Arrangement (n)
Sự sắp xếp
Do/play (v)
Chơi (thể thao)
Garden (n, v)
Vườn (n), làm vườn (v)
Pub (n)
Quán rượu
Competition (n)
Cuộc thi đấu, sự cạnh tranh
Eager (adj)
Háo hức
Interest (n)
Sở thích (= hobby)
Involvement (n)
Sự tham gia
Arrival (n)
Sự đến
Carry on (phrasal v)
Tiếp tục (= continue)
Get around to (v)
Bắt đầu
Go off (v)
Dừng thích làm gì
Calm down (v)
Bình tĩnh lại
Put off (v)
Trì hoãn (= delay)
Call off (v)
Hủy bỏ (= cancel)
As well as (phrase)
Cũng như, và (= and)
As long as (phrase)
Miễn là
I'd rather + V
Thà làm gì đó
Be worth + V-ing
Đáng làm
A part of (phrase)
Một phần của
Be good at/bad at
Giỏi về/dở về
Be crazy/mad about
Phát điên vì điều gì đó (quá thích)
Concentrate on (v)
Tập trung vào
Involve in / Join in / Participate in / Take part in (v)
Tham gia vào
Listen to (v)
Nghe
Go for a walk (v)
Đi dạo
Put your feet up (v)
Nghỉ ngơi cho khuây khoả đầu óc