USE OF ENGLISH ADVANCED TEST 17

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

a strong-arm tactic/method

a method or a type of behaviour that involves using force and threats to make people do what you want

2
New cards
  • jump on the bandwagon

chạy theo phong trào

3
New cards
  • go against the grain

khác thường, trái với luân thường đạo lý

4
New cards
  • make one’s blood boil

làm ai tức giận

5
New cards
  • wind sb around one’s little finger

dễ dàng sai khiến, chỉ huy ai

6
New cards
  • do the balancing act

làm dâu trăm họ (tình huống mà một người cố làm hài lòng một/ nhiều thứ/ người)

7
New cards
  • grasp the nettle

đối mặt với điều khó khăn, không dễ chịu

8
New cards
  • keep one’s head above water

giữ được bình tĩnh, không để bị nuốt chửng bởi áp lực

9
New cards
  • make waves

tạo ấn tượng sâu sắc

10
New cards
  • carry all before sb

hoàn toàn thành công

11
New cards
  • carry the can

nhận lỗi giúp ai, chịu trách nhiệm thay ai

12
New cards
  • carry the ball

chịu trách nhiệm hoàn thiện việc gì

13
New cards
  • carry/ win the day

chiến thắng, thành công

14
New cards
  • go for broke

đặt cược tất cả mọi thứ (và nỗ lực hết mình)

15
New cards
  • put one’s head above the parapet

dũng cảm nói ra điều khó nghe

16
New cards
  • play chicken

chơi trò chơi mạo hiểm để tìm ra người dũng cảm nhất

17
New cards
  • pull a stunt

nghịch/ chơi dại

18
New cards
  • keep a stiff upper lip

kiên cường

19
New cards
  • go out of one’s way

cố gắng hết sức để làm gì, đặc biệt là giúp người khác

20
New cards
  • a fair-weather friend

bạn xu thời (chỉ xuất hiện khi có lợi)

21
New cards
  • pass the buck

giao trách nhiệm lại cho ai

22
New cards
  • plant/ have/ keep one’s feet on the ground

tỉnh táo, thực tế

23
New cards
  • go bananas (adj)

  • bị điên, tức giận, ngu ngốc

24
New cards
  • scared witless

rất sợ, sợ đến ngốc cả người

25
New cards
  • half dead

rất mệt

26
New cards
  • face the music

đối mặt với hậu quả - hit the nail on the head

27
New cards
  • carry weight

có ảnh hưởng

28
New cards
  • not hold water

vô lý, không đáng tin

29
New cards
  • go to seed

trở nên kém sắc, kém năng lực

30
New cards
  • come up smelling of roses

thành công thoát nạn

31
New cards
  • push up the daisies

chết

32
New cards
  • gild the lily

vẽ rắn thêm chân, tô điểm thừa thãi

33
New cards
  • feeding frenzy

hành vi kích động, tranh giành của một nhóm người để đạt được cái gì (thường là thông tin)

34
New cards
  • second wind

tinh lực có được sau một thời gian cố gắng căng thẳng

35
New cards
  • fever pitch

tình trạng kích động cao độ (cảm xúc)

36
New cards
  • buffer zone

vùng đệm, cận chiến

37
New cards
  • a real kick in the teeth

điều bất ngờ, đáng thất vọng

38
New cards
  • follow one’s nose

nghe theo trực giác

39
New cards
  • breathe down one’s neck

giám sát chặt chẽ - keep one’s temper

40
New cards
  • draw one’s eye to sth

thu hút

41
New cards
  • yellow streak

sự nhát gan

42
New cards
  • bulging/bursting at the seams

đầy

43
New cards
  • fly by the seat of one’s pants

dựa theo trực giác

44
New cards
  • wear the trousers

nắm quyền kiểm soát

45
New cards
  • burn a hole in one’s pocket

(tiền) một người muốn tiêu

46
New cards