1/45
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
경제 헙력
hợp lực kinh tế
공동체 의식
ý thức cộng đồng
복지 예산
ngân sách phúc lợi
재정 긴축
chính sách cắt giảm chi tiêu ngân sách, thường áp dụng trong tình trạng khủng hoảng kinh tế.
재정 부담
gánh nặng tài chính mà một tổ chức hoặc chính phủ phải chịu.
편성하다
sắp xếp hoặc lập kế hoạch ngân sách cho các hoạt động tài chính.
폐지되다
được bãi bỏ, chấm dứt hoặc không còn hiệu lực.
협력하다
hợp tác hay làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.
집단주의
chủ nghĩa tập thể
시행되다
được thực hiện hoặc áp dụng.
경제 수준이 높다
mức độ phát triển kinh tế cao.
국력이 향상되다
quyền lực quốc gia được nâng cao.
국제적 책임과 의무가 커지다
sự tăng cường trách nhiệm và nghĩa vụ trong các quan hệ quốc tế.
규제 방안을 마련하다
chuẩn bị các phương án hạn chế
문화 교류를 확대하다
mở rộng giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.
법적으로 믜무화하다
bắt buộc thực hiện theo luật
선거를 실시하다
tiến hành bầu cử theo quy định.
시민 의식이 높다
ý thức người dân tăng cao.
정부를 수립하다
thành lập chính phủ
회원국으로 가입하다
trở thành thành viên của một tổ chức quốc tế.
갈등을 해소하다
hóa giải mâu thuẫn/xung đột
sự xin việc
bản thông báo
loại công việc
nhân viên chính thức
nhân viên thử việc
nhân viên học việc
nhân viên mới
công việc hành chính
công việc chuyên môn
xin việc
vào công ty
lý lịch
động cơ xin việc
thông báo trúng tuyển
hết hạn hồ sơ
viết đơn xin việc
thu hồ sơ
thi vấn đáp
bản photo, bản sao
ngày nộp
tìm nhân viên
thăng chức, lên chức
cơ quan công cộng
khó xin việc
Người phụ trách tuyển dụng trong một tổ chức, đảm nhận việc quản lý và điều phối các hoạt động liên quan đến nhân sự.