Xã hội chính trị

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/45

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

46 Terms

1
New cards

경제 헙력

hợp lực kinh tế

2
New cards

공동체 의식

ý thức cộng đồng

3
New cards

복지 예산

ngân sách phúc lợi

4
New cards

재정 긴축

chính sách cắt giảm chi tiêu ngân sách, thường áp dụng trong tình trạng khủng hoảng kinh tế.

5
New cards

재정 부담

gánh nặng tài chính mà một tổ chức hoặc chính phủ phải chịu.

6
New cards

편성하다

sắp xếp hoặc lập kế hoạch ngân sách cho các hoạt động tài chính.

7
New cards

폐지되다

được bãi bỏ, chấm dứt hoặc không còn hiệu lực.

8
New cards

협력하다

hợp tác hay làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung.

9
New cards

집단주의

chủ nghĩa tập thể

10
New cards

시행되다

được thực hiện hoặc áp dụng.

11
New cards

경제 수준이 높다

mức độ phát triển kinh tế cao.

12
New cards

국력이 향상되다

quyền lực quốc gia được nâng cao.

13
New cards

국제적 책임과 의무가 커지다

sự tăng cường trách nhiệm và nghĩa vụ trong các quan hệ quốc tế.

14
New cards

규제 방안을 마련하다

chuẩn bị các phương án hạn chế

15
New cards

문화 교류를 확대하다

mở rộng giao lưu văn hóa giữa các quốc gia.

16
New cards

법적으로 믜무화하다

bắt buộc thực hiện theo luật

17
New cards

선거를 실시하다

tiến hành bầu cử theo quy định.

18
New cards

시민 의식이 높다

ý thức người dân tăng cao.

19
New cards

정부를 수립하다

thành lập chính phủ

20
New cards

회원국으로 가입하다

trở thành thành viên của một tổ chức quốc tế.

21
New cards

갈등을 해소하다

hóa giải mâu thuẫn/xung đột

22
New cards
취직

sự xin việc

23
New cards
공고문

bản thông báo

24
New cards
직종

loại công việc

25
New cards
정규 사원

nhân viên chính thức

26
New cards
인턴사원

nhân viên thử việc

27
New cards
수습사원

nhân viên học việc

28
New cards
신입 사원

nhân viên mới

29
New cards
사무직

công việc hành chính

30
New cards
전문직

công việc chuyên môn

31
New cards
취업

xin việc

32
New cards
입사

vào công ty

33
New cards
이력서

lý lịch

34
New cards
지원 동기

động cơ xin việc

35
New cards
합격자 발표

thông báo trúng tuyển

36
New cards
서류 마감

hết hạn hồ sơ

37
New cards
지원서를 쓰다

viết đơn xin việc

38
New cards
서류를 접수하다

thu hồ sơ

39
New cards
면접시험을 보다

thi vấn đáp

40
New cards
사본

bản photo, bản sao

41
New cards
제출 일자

ngày nộp

42
New cards
사원 모집

tìm nhân viên

43
New cards
진급하다

thăng chức, lên chức

44
New cards
공공 기관

cơ quan công cộng

45
New cards
취업난

khó xin việc

46
New cards
인사 담당자

Người phụ trách tuyển dụng trong một tổ chức, đảm nhận việc quản lý và điều phối các hoạt động liên quan đến nhân sự.