TIẾNG HÀN SƠ CẤP 1 / Bài 1 : 소개 (Giới Thiệu)

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/51

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

52 Terms

1
New cards

đất nước

나라 (na-ra)

2
New cards

hàn quốc

한국 (han-kuk)

3
New cards

việt nam

베트남 (bê-thư-nam)

4
New cards

Malaysia

말레이시아 (ma-lê-i-si-a)

5
New cards

nhật bản

일본 (il-bôn)

6
New cards

mỹ

미국 (mi-kuk)

7
New cards

Trung quốc

중국 (chung-kuk)

8
New cards

thái lan

태국 (the-kuk)

9
New cards

úc

호주 (hô-chu)

10
New cards

mông cổ

몽골 (mong-côl)

11
New cards

Indonesia

인도네시아 (in-tô-nê-si-a)

12
New cards

Philippines

필리핀 (phi-li-phin)

13
New cards

ấn độ

인도 (in-tô)

14
New cards

anh

영국 (yong-kuk)

15
New cards

đức

독일 (tô-kil)

16
New cards

pháp

프랑스 (phư-rang-sư)

17
New cards

nghề nghiệp, nghề

직업 (chi-cop)

18
New cards

học sinh

학생 (hắc-seng)

19
New cards

nhân viên công ty

회사원 (huê-sa-uôn)

20
New cards

giáo viên

선생님 (son-seng-nim)

21
New cards

nhân viên ngân hàng

은행원 (ưn-heng-uôn)

22
New cards

bác sĩ

의사 (ưi-sa)

23
New cards

công chức nhà nước

공무원 (công-mu-uôn)

24
New cards

hướng dẫn viên du lịch

관광가이드 (quan-quang-ka-i-tư)

25
New cards

nội trợ

주부 (chu-bu)

26
New cards

dược sĩ

약사 (yak-sa)

27
New cards

lái xe

운전기사 (un-chon-ki-sa)

28
New cards

xin chào

안녕하세요/안녕하십니까? (an-nhong-ha-sê-yo/an-nhong-ha-sim-ni-kka)

29
New cards

xin tạm biệt (ở lại bình an)

안녕히 계세요 (an-nhong-hi kê-sê-yo)

30
New cards

rất hân hạnh

처음 뵙겠습니다 (cho-ưm bueesp-kết-sưm-ni-ta)

31
New cards

rât vui được gặp

반갑습니다 (ban-kap-sưm-ni-ta)

32
New cards

khoa ngữ văn

국어국문학과 (ku-ko-kuk-mun-hak-qua)

33
New cards

quốc tịch

국적 (kuc-chooc)

34
New cards

vâng/vâng ạ

네 (nê)

35
New cards

trường đại học

대학교 (te-hắc-kyô)

36
New cards

sinh viên

대학생 (te-hăc-seng)

37
New cards

mẫu, ví dụ

보기 (bô-ki)

38
New cards

người

사람 (sa-rang)

39
New cards

không

아니요 (a-ni-yo)

40
New cards

ngân hàng

은행 (ưn-heng)

41
New cards

này

이 (i)

42
New cards

tên

이름 (i-rưm)

43
New cards

email, thư điện tử

이메일 (i-mê-il)

44
New cards

tôi

저 (cho)

45
New cards

điện thoại

전화 (chon-hoa)

46
New cards

của tôi

제 (chê)

47
New cards

địa chỉ

주소 (chu-sô)

48
New cards

nghề nghiệp

직업 (chi-cop)

49
New cards

mã số sinh viên

학번 (hắc-bbon)

50
New cards

thẻ sinh viên

학생증 (hăc-sseng-chưng)

51
New cards

tiếng hàn

한국어 (han-ku-ko)

52
New cards

khoa hàn ngữ

한국어과 (han-ku-ko-qua)