1/51
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
đất nước
나라 (na-ra)
hàn quốc
한국 (han-kuk)
việt nam
베트남 (bê-thư-nam)
Malaysia
말레이시아 (ma-lê-i-si-a)
nhật bản
일본 (il-bôn)
mỹ
미국 (mi-kuk)
Trung quốc
중국 (chung-kuk)
thái lan
태국 (the-kuk)
úc
호주 (hô-chu)
mông cổ
몽골 (mong-côl)
Indonesia
인도네시아 (in-tô-nê-si-a)
Philippines
필리핀 (phi-li-phin)
ấn độ
인도 (in-tô)
anh
영국 (yong-kuk)
đức
독일 (tô-kil)
pháp
프랑스 (phư-rang-sư)
nghề nghiệp, nghề
직업 (chi-cop)
học sinh
학생 (hắc-seng)
nhân viên công ty
회사원 (huê-sa-uôn)
giáo viên
선생님 (son-seng-nim)
nhân viên ngân hàng
은행원 (ưn-heng-uôn)
bác sĩ
의사 (ưi-sa)
công chức nhà nước
공무원 (công-mu-uôn)
hướng dẫn viên du lịch
관광가이드 (quan-quang-ka-i-tư)
nội trợ
주부 (chu-bu)
dược sĩ
약사 (yak-sa)
lái xe
운전기사 (un-chon-ki-sa)
xin chào
안녕하세요/안녕하십니까? (an-nhong-ha-sê-yo/an-nhong-ha-sim-ni-kka)
xin tạm biệt (ở lại bình an)
안녕히 계세요 (an-nhong-hi kê-sê-yo)
rất hân hạnh
처음 뵙겠습니다 (cho-ưm bueesp-kết-sưm-ni-ta)
rât vui được gặp
반갑습니다 (ban-kap-sưm-ni-ta)
khoa ngữ văn
국어국문학과 (ku-ko-kuk-mun-hak-qua)
quốc tịch
국적 (kuc-chooc)
vâng/vâng ạ
네 (nê)
trường đại học
대학교 (te-hắc-kyô)
sinh viên
대학생 (te-hăc-seng)
mẫu, ví dụ
보기 (bô-ki)
người
사람 (sa-rang)
không
아니요 (a-ni-yo)
ngân hàng
은행 (ưn-heng)
này
이 (i)
tên
이름 (i-rưm)
email, thư điện tử
이메일 (i-mê-il)
tôi
저 (cho)
điện thoại
전화 (chon-hoa)
của tôi
제 (chê)
địa chỉ
주소 (chu-sô)
nghề nghiệp
직업 (chi-cop)
mã số sinh viên
학번 (hắc-bbon)
thẻ sinh viên
학생증 (hăc-sseng-chưng)
tiếng hàn
한국어 (han-ku-ko)
khoa hàn ngữ
한국어과 (han-ku-ko-qua)