1/23
Đồ đựng và Thực phẩm đóng gói
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bottle
chai
jar
lọ
can
hộp
carton
hộp cát-tông
container
đồ đựng
box
thùng, hộp
package
gói/ bao
six-pack
vỉ/ thùng có 6 chai/ lon
loaf
ổ bánh mì
roll
cuộn
tube
ống
a bottle of soda
một chai nước ngọt
a jar of jam
một lọ cốt trái cây
a can of soup
một lon súp
a carton of eggs
một hộp trứng
a container of cottage cheese
một hộp đựng phô mai
a box of cereal
một hộp ngũ cốc
a bag of flour
một túi bột
a package of cookies
một túi bánh cookies
a six-pack of soda
một thùng so-da 6 lon
a loaf of bread
một ổ bánh mì
a roll of paper towels
một cuộn khăn giấy
a tube of toothpaste
một tuýp kem đánh răng
a box of rice
một hộp cơm