1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
가지
cà tím/cành cây
감자
khoai tây
고구마
khoai lang
파인애플
quả dứa
복숭아
quả đào
당근
cà rốt
파프리카
ớt chuông
마늘
củ tỏi
멜론
dưa lưới
오렌지
quả cam
자두
quả mận
감
quả hồng
배
quả lê
귤
quả quýt
참외
dưa lê vàng
파
hành lá
양파
hành tây
수박
dưa hấu