1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
artificial (adj) = man-made
nhân tạo
automatic (adj)
tự động
complicated (adj) = complex = sophisticated
phức tạp
decrease (v)
increase (v)
giảm
tăng
digital (adj)
kĩ thuật số
discover (v)
khám phá ( thứ đã có )
effect (n)
have an effect/impact/influence
hiệu ứng
có 1 tác động lên cái gì
equipment (n)
thiết bị
estimate (v)
ước tính
exact (adj)
chính xác
experiment (n)
thí nghiệm
gadget (n)
dụng cụ
hardware (n)
phần cứng
invent (v)
phát minh ( thứ chưa có )
involve (v) + V_ing
be involved in sth
liên quan đến cái gì
tham gia / liên quan tới cái gì
laboratory (n)
phòng thí nghiệm
lack (v,n) in sth
a lack of sth
thiếu cái gì
1 sự thiếu cái gì
laptop (n)
máy tính xách tay
maximum (adj)
minimum (adj)
tối đa
tối thiểu
operate (v)
phẫu thuật , vận hành
plastic (adj,n)
nhựa
program (v,n)
programme (n)
lập trình , phương trình máy tính
chương trình tivi
research (n)
a study
nghiên cứu ( ko đếm đc )
1 nghiên cứu
run (v)
chạy , điều hành
screen (n)
màn hình
sudden (adj)
đột ngột
technology (n)
công nghệ
unique (adj)
độc đáo
break down
hỏng ( chủ động ) , suy sụp , chia nhỏ
come across
tình cờ thấy , tình cờ gặp
find out
tìm ra
make up
trang điểm , bịa chuyện , làm hoà , chiếm
pull off
kéo hỏng
throw away = part with sth = do away sth = get rid of = discard = dispose of = dispense with
vứt
turn off
turn on
tắt
bật
at last
cuối cùng
by chance/mistake/accident
1 cách tình cờ
on purpose
1 cách cố tình
in my opinion
theo quan điểm của tôi
in the end
at the end of sth
lúc kết thúc
lúc kết thúc của cái gì
in the future
trong tương lai
out of order
out of work
hỏng
thất nghiệp
boil (v)
boiler (n)
boiling (adj)
sôi , luộc
bình nóng lạnh
đang sôi
chemist (n)
chemist’s = pharmacy
chemical
chemistry
nhà hoá học
tiệm thuốc
thuộc về hoá học , chất hoá học
môn hoá học
conclude (v)
conclusion (n)
in conclusion
kết luận
sự kết luận
kết luận ( dấu hiệu của kb )
examine (v)
exam = examination (n)
examiner (n)
kiểm tra , xem xét kĩ
kì thi
giám khảo của kì thi
fascinate (v) sb
fascination (n)
fascinating (adj)
làm ai đó hào hứng
sự hào hứng
gây hào hứng
history (n)
historian (n)
lịch sử
nhà sự học
historic (adj)
historical (adj)
quan trọng , có ý nghĩa về mặt lịch sử
thuộc về lịch sử , liên quan đến quá khứ
identical (adj) = alike
identically (adv)
giống hệt , giống nhau
1 cách giống hệt
long (adj)
long (v) + to V
length (n)
dài
trông đợi làm gì
chiều dài
measure (v)
take measure
measurement (n)
đo , biện pháp
thực hiện biện pháp
sự đo
science (n)
scientist (n)
khoa học
nhà khoa học
different from/to
khác với cái gì
full of = be filled with
đầy cái gì
begin sth with
bắt đầu cái gì với
connect sth to/with
disconnect sth from
kết nối cái gì với
ngắt kết nối cái gì khỏi
fill sth with
làm đầy cái gì với
result in = cause sth
result from
gây ra cái gì
nguyên nhân từ cái gì
a difference between
1 sự khác biệt giữa
have an idea about
have no idea about
biết về cái gì
không biết về cái gì
a number of = an amount of
nhiều cái gì
a reason for
1 lí do cho cái gì
a type of
1 loại gì