b11

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/69

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

70 Terms

1
New cards

경향

khuynh hướng

2
New cards

biến cố

3
New cards

균형

sự cân bằng

4
New cards

숙면

ngủ say

5
New cards

취하다

áp dụng

6
New cards

면약

sự miễn dịch

7
New cards

체계

hệ thống

8
New cards

선천적

tính bẩm sinh

9
New cards

혈관

huyết quản

10
New cards

관절

khớp xương

11
New cards

염증

sự viêm nhiễm

12
New cards

유독

độc hại

13
New cards

헐다

mưng mủ

14
New cards

알레르기

sự dị ứng

15
New cards

아토피

viêm da cơ địa

16
New cards

비염

viêm mũi

17
New cards

저하되다

bị suy giảm

18
New cards

과도하다

quá mức

19
New cards

치명적

tính chí mạng

20
New cards

유발하다

gây ra kết quả

21
New cards

끼치다

gây ra ảnh hưởng

22
New cards

일으키다

gây ra

23
New cards

결핍

thiếu hụt

24
New cards

가공되다

được gia công

25
New cards

견과류

các loại hạt

26
New cards

선구자

người tiên phong

27
New cards

초조하다

thấp thỏm

28
New cards

쑤시다

ê ẩm

29
New cards

자기 비하

tự hạ thấp mình

30
New cards

충동

bốc đồng

31
New cards

매사

mọi việc

32
New cards

능률

năng lực

33
New cards

고르다

chọn

34
New cards

방어

sự phòng ngự

35
New cards

난치성

tính khó chữa

36
New cards

시달리다

đau khổ

37
New cards

보도

tin tức

38
New cards

분해하다

tháo rời

39
New cards

운반하다

vận tải

40
New cards

세계보건기구

WHO

41
New cards

권장하다

khuyến khích

42
New cards

원활히

một cách trôi chảy

43
New cards

격렬하다

kịch liệt

44
New cards

이완 요법

liệu pháp thư giãn

45
New cards

멍하다

thẫn thờ

46
New cards

멍때리다

làm ngơ

47
New cards

허송세월

lãng phí

48
New cards

워낙

rất

49
New cards

오히려

thà rằng

50
New cards

장려

sự khuyến khích

51
New cards

이색

mới lạ

52
New cards

기획되다

được lên kế hoạch

53
New cards

더구나

hơn thế nữa

54
New cards

기발하다

độc đáo

55
New cards

그야말로

chính là

56
New cards

겨루다

cạnh tranh

57
New cards

탈락되다

bị trượt

58
New cards

경쟁률

tỉ lệ cạnh tranh

59
New cards

기록하다

ghi chép lại

60
New cards

가리다

chọn lựa

61
New cards

땡볕

tia nắng gay gắt

62
New cards

쉴 새 없이

không ngừng nghỉ

63
New cards

유익하다

hữu ích

64
New cards
65
New cards

멍때리다

66
New cards
67
New cards
68
New cards
69
New cards
70
New cards