1/24
SAT
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
association
sự liên kết
causation
nguyên nhân
complement
phần bổ sung, số lượng cần thiết, bổ sung cho
correlation
tương quan (sự thay đổi cùng nhau giữa hai hay nhiều biến số)
data
dữ liệu
distribution
phân phối, phân bố
empirical
thực nghiệm (kinh nghiệm sau khi quan sát, thử nghiệm)
survey
khảo sát
frequency
tần suất
inference
suy luận
quantitative
định lượng
mean
giá trị trung bình
median
trung vị
mode
mốt, xu hướng
model
mẫu, mô hình
outcome
kết quả
outliner
người/ứng dụng lập dàn ý
trend
xu hướng
permutation
sự hoán vị, cách sắp xếp lại các phần tử trong một tập hợp
plot
đồ thị, biểu đồ, cốt truyện
population
dân số; tập hợp các phần tử trong thống kê
probability
xác suất
statistics
thống kê
randomization
sự ngẫu nhiên hóa
simulation
mô phỏng