1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
work (v)
làm việc
swim (v)
bơi lội
drive (v)
lái xe
share (v)
dùng chung
phone (v)
gọi điện
get up (v)
thức dậy
teach (v)
dạy học
jog (v)
chạy bộ
buy (v)
mua
water (v)
tưới nước
meat (n)
thịt
plant (n)
cây trồng
weekend (n)
cuối tuần
flat (n)
căn hộ
café (n)
quán cà phê
free time (n)
thời gian rảnh
ice cream (n)
kem
gym (n)
phòng tập thể hình
food (n)
đồ ăn
hospital (n)
bệnh viện